Hôm nay - ngày 14/10/2025

XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 - SXMN thứ 5

Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 30 40 41
G7 650 884 632
G6 1676 5934 5504
8579 7442 7032
8195 3430 0328
G5 7406 8877 6409
G4 85022 00810 22542
91508 02321 03880
30566 00681 94591
39510 51728 64249
47874 24507 67228
50959 58068 08830
17218 96136 27645
G3 86160 03856 84309
63614 04216 33041
G2 04444 49226 02992
G1 32016 02518 30824
DB 734059 042293 118795
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 6;8 7 4;9;9
1 0;4;6;8 0;6;8  
2 2 1;6;8 4;8;8
3 0 0;4;6 0;2;2
4 4 0;2 1;1;2;5;9
5 0;9;9 6  
6 0;6 8  
7 4;6;9 7  
8   1;4 0
9 5 3 1;2;5

Xem quay thử MN thần tài

Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 95 14 64
G7 367 513 138
G6 4286 7956 3122
7713 9543 3598
2658 7993 2666
G5 8798 3381 1220
G4 30041 65133 74929
13619 22945 15982
00431 33944 77874
14729 49501 34792
72362 01108 24746
23617 12058 96895
21034 74654 83115
G3 42408 61297 62168
32764 57466 29140
G2 20173 64757 42290
G1 31333 59683 09428
DB 945978 274618 262355
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 8 1;8  
1 3;7;9 3;4;8 5
2 9   0;2;8;9
3 1;3;4 3 8
4 1 3;4;5 0;6
5 8 4;6;7;8 5
6 2;4;7 6 4;6;8
7 3;8   4
8 6 1;3 2
9 5;8 3;7 0;2;5;8

TK lô gan Bình Thuận

TK lô gan An Giang

TK lô gan Tây Ninh

An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 16 13 71
G7 581 370 397
G6 2991 1740 5153
9716 9976 0271
6943 5650 9798
G5 6013 3432 0313
G4 62443 62529 10752
51711 07996 66514
32865 37256 22447
31265 20500 64069
22811 25719 00293
14171 59666 48846
30103 21392 93773
G3 40699 41224 66636
47669 64933 17208
G2 76586 59812 21002
G1 92632 30366 87765
DB 107952 032820 068430
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 3 0 2;8
1 1;1;3;6;6 2;3;9 3;4
2   0;4;9  
3 2 2;3 0;6
4 3;3 0 6;7
5 2 0;6 2;3
6 5;5;9 6;6 5;9
7 1 0;6 1;1;3
8 1;6    
9 1;9 2;6 3;7;8

Tham khảo Lô câm An Giang

Tham khảo Lô câm Bình Thuận

Tham khảo Lô câm Tây Ninh

Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 37 63 71
G7 205 209 544
G6 1495 4936 6658
2316 5719 6966
9103 8117 0316
G5 9375 6940 4776
G4 68483 91347 97771
39394 25589 74967
46420 68863 94717
61994 99692 82517
43353 07226 50373
29132 89089 23466
73662 02809 29782
G3 04502 78823 24874
13538 62241 59520
G2 53791 35184 47632
G1 04089 60989 83426
DB 304707 599489 247819
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 2;3;5;7 9;9  
1 6 7;9 6;7;7;9
2 0 3;6 0;6
3 2;7;8 6 2
4   0;1;7 4
5 3   8
6 2 3;3 6;6;7
7 5   1;1;3;4;6
8 3;9 4;9;9;9;9 2
9 1;4;4;5 2  

Xem Thống kê đặc biệt BTH

Xem Thống kê đặc biệt AG

Xem Thống kê đặc biệt TN

Xem TK Cầu pascale Bình Thuận

Xem TK Cầu pascale An Giang

Xem TK Cầu pascale Tây Ninh

Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 76 18 52
G7 772 173 131
G6 8014 9599 2248
2695 2530 8191
4286 7422 8260
G5 8293 6392 0464
G4 18821 12805 33569
83335 52974 77329
65336 48239 44549
60465 30743 34020
52701 41973 49233
44038 16936 74968
45326 55321 07135
G3 17197 26551 73580
05286 86705 44452
G2 36934 55222 69222
G1 62685 50965 83066
DB 779229 824097 417121
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 1 5;5  
1 4 8  
2 1;6;9 1;2;2 0;1;2;9
3 4;5;6;8 0;6;9 1;3;5
4   3 8;9
5   1 2;2
6 5 5 0;4;6;8;9
7 2;6 3;3;4  
8 5;6;6   0
9 3;5;7 2;7;9 1

Xem Thống kê lô xiên BTH

Xem Thống kê lô xiên AG

Xem Thống kê lô xiên TN

Xem TK Lô kép Bình Thuận

Xem TK Lô kép An Giang

Xem TK Lô kép Tây Ninh

An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 26 24 98
G7 548 693 305
G6 5083 8507 7939
0456 7631 5878
5450 4238 5484
G5 6390 0359 6345
G4 88238 14048 97550
09514 84866 99510
47954 20180 91726
60976 53952 27361
22032 52823 34396
83137 32910 13234
16391 12884 68027
G3 45924 17250 42916
70637 23101 32303
G2 34347 26217 28250
G1 21509 17828 40661
DB 916474 626079 174550
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 9 1;7 3;5
1 4 0;7 0;6
2 4;6 3;4;8 6;7
3 2;7;7;8 1;8 4;9
4 7;8 8 5
5 0;4;6 0;2;9 0;0;0
6   6 1;1
7 4;6 9 8
8 3 0;4 4
9 0;1 3 6;8
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 29 87 00
G7 157 274 133
G6 8102 1395 9287
5224 2882 9066
5055 6918 9580
G5 8473 5291 7578
G4 08883 04872 47895
44354 34960 43098
46965 96714 54756
92479 28682 93649
36516 31584 80997
36802 30335 04855
11617 55628 56220
G3 81858 71349 76239
43155 56409 94985
G2 55992 01770 80968
G1 62435 03653 61574
DB 422358 191282 256886
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 2;2 9 0
1 6;7 4;8  
2 4;9 8 0
3 5 5 3;9
4   9 9
5 4;5;5;7;8;8 3 5;6
6 5 0 6;8
7 3;9 0;2;4 4;8
8 3 2;2;2;4;7 0;5;6;7
9 2 1;5 5;7;8
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8 90 61 29
G7 466 090 427
G6 6058 3018 3762
2171 4486 4178
6231 3821 1049
G5 2577 4066 5783
G4 85642 35283 80581
30693 66389 90542
59144 69256 70705
35085 75704 61056
03810 72950 10579
47386 50704 00094
08079 79718 44971
G3 87775 74449 98549
60059 86644 10589
G2 70628 70128 58581
G1 80523 55031 16586
DB 351303 650396 601298
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 3 4;4 5
1 0 8;8  
2 3;8 1;8 7;9
3 1 1  
4 2;4 4;9 2;9;9
5 8;9 0;6 6
6 6 1;6 2
7 1;5;7;9   1;8;9
8 5;6 3;6;9 1;1;3;6;9
9 0;3 0;6 4;8

XSMN thứ 5 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 16h15p tại trường quay xổ số của các tỉnh khu vực miền Nam mở thưởng vào Thứ 5

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Chương trình quay thưởng diễn ra từ 16h15p – 16h30p, bắt đầu từ giải 8 tới giải đặc biệt, có tất cả 18 lần quay giải mỗi đài.


1. Lịch mở thưởng xổ số miền Nam hàng tuần :

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt