Hôm nay - ngày 22/10/2024

XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật - SXMN chủ nhật

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 76 32 89
G7 729 479 882
G6 1547 4466 8422
6895 4242 3392
5504 8509 2796
G5 1217 9896 5751
G4 76874 62389 08409
82601 75844 06156
34658 57414 55313
34969 03936 12385
68354 93888 21312
62292 53068 68752
71484 64979 60295
G3 60060 21081 23973
63032 21510 22280
G2 22121 54672 82676
G1 77351 91376 16833
DB 521527 969030 019804
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 1;4 9 4;9
1 7 0;4 2;3
2 1;7;9   2
3 2 0;2;6 3
4 7 2;4  
5 1;4;8   1;2;6
6 0;9 6;8  
7 4;6 2;6;9;9 3;6
8 4 1;8;9 0;2;5;9
9 2;5 6 2;5;6
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 90 34 12
G7 956 183 344
G6 4780 0091 8820
3160 4321 4942
7132 7960 4216
G5 2250 7606 5430
G4 86854 47595 12184
73516 47859 87498
39925 02958 05938
73118 22556 86849
88966 86563 98959
24142 14660 67999
33592 68117 64175
G3 03468 06012 66563
49828 68666 93919
G2 54685 38085 36051
G1 77996 21688 20017
DB 474036 757785 061586
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   6  
1 6;8 2;7 2;6;7;9
2 5;8 1 0
3 2;6 4 0;8
4 2   2;4;9
5 0;4;6 6;8;9 1;9
6 0;6;8 0;0;3;6 3
7     5
8 0;5 3;5;5;8 4;6
9 0;2;6 1;5 8;9
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 45 23 40
G7 612 544 952
G6 1420 4255 3337
9719 5285 2729
7922 4311 4526
G5 1491 5943 8370
G4 96995 25223 20225
89226 06188 55727
74471 07426 18653
06542 33234 12820
60630 65595 94957
59916 03054 25164
27998 64086 61102
G3 52745 51147 80657
06193 27314 30962
G2 26774 50539 46863
G1 54909 36411 21018
DB 934750 058651 046391
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 9   2
1 2;6;9 1;1;4 8
2 0;2;6 3;3;6 0;5;6;7;9
3 0 4;9 7
4 2;5;5 3;4;7 0
5 0 1;4;5 2;3;7;7
6     2;3;4
7 1;4   0
8   5;6;8  
9 1;3;5;8 5 1
Tiền Giang Đà Lạt Kiên Giang
G8 15 30 81
G7 983 467 345
G6 6466 9089 3162
5646 0926 6804
0752 1568 9320
G5 6674 7947 5437
G4 83442 77262 38072
62845 75503 74354
16800 46058 68929
73060 88495 03862
45461 79110 22585
97034 36579 26756
76992 84165 07146
G3 09325 37881 11501
83696 42237 28636
G2 50989 60347 67336
G1 57798 11132 79032
DB 768840 150120 480544
Đầu Tiền Giang Đà Lạt Kiên Giang
0 0 3 1;4
1 5 0  
2 5 0;6 0;9
3 4 0;2;7 2;6;6;7
4 0;2;5;6 7;7 4;5;6
5 2 8 4;6
6 0;1;6 2;5;7;8 2;2
7 4 9 2
8 3;9 1;9 1;5
9 2;6;8 5  
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 21 63 35
G7 582 666 165
G6 6072 8694 4371
1640 5789 4716
2049 3198 9326
G5 8621 7350 4876
G4 90425 28800 13983
86115 30363 06828
09904 20889 44033
42852 24535 68293
26742 01433 14297
33678 99249 52483
86948 41249 96958
G3 71952 17596 73076
23749 49877 27550
G2 66317 41731 87897
G1 04536 64014 05074
DB 163019 151528 245557
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 4 0  
1 5;7;9 4 6
2 1;1;5 8 6;8
3 6 1;3;5 3;5
4 0;2;8;9;9 9;9  
5 2;2 0 0;7;8
6   3;3;6 5
7 2;8 7 1;4;6;6
8 2 9;9 3;3
9   4;6;8 3;7;7
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 36 10 08
G7 717 563 333
G6 7548 6830 9480
2599 0470 7159
4606 5845 2624
G5 7920 3049 1723
G4 12994 05702 56185
02823 79693 01788
82520 43065 55455
80399 04170 33510
70164 05086 06691
29801 96508 00041
90572 36642 83302
G3 58818 96486 43565
39518 10748 45693
G2 84450 63563 31245
G1 36290 92811 85207
DB 613601 278438 904459
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 1;1;6 2;8 2;7;8
1 7;8;8 0;1 0
2 0;0;3   3;4
3 6 0;8 3
4 8 2;5;8;9 1;5
5 0   5;9;9
6 4 3;3;5 5
7 2 0;0  
8   6;6 0;5;8
9 0;4;9;9 3 1;3
Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G8 37 42 40
G7 744 578 236
G6 1960 5469 3178
6620 4500 5935
4163 1079 5759
G5 8655 5943 7373
G4 87436 30360 84685
68628 97095 28889
53636 61956 68291
60281 22839 67267
30125 01114 60292
08068 50413 60079
43184 21332 21878
G3 78555 22850 75819
75119 25382 98641
G2 76470 24117 25851
G1 88784 35584 87346
DB 503373 807091 312725
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0   0  
1 9 3;4;7 9
2 0;5;8   5
3 6;6;7 2;9 5;6
4 4 2;3 0;1;6
5 5;5 0;6 1;9
6 0;3;8 0;9 7
7 0;3 8;9 3;8;8;9
8 1;4;4 2;4 5;9
9   1;5 1;2
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 23 78 06
G7 042 014 779
G6 3477 2507 7400
3681 9715 7211
2086 9545 4263
G5 4349 7126 9567
G4 50451 83758 67415
36670 05041 24390
88272 15454 57145
54448 51136 43417
14775 52292 11761
44462 12447 81080
19260 38685 24533
G3 81537 40560 66107
82647 60330 98648
G2 19800 36511 47678
G1 52784 81681 12454
DB 498678 014193 082354
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 0 7 0;6;7
1   1;4;5 1;5;7
2 3 6  
3 7 0;6 3
4 2;7;8;9 1;5;7 5;8
5 1 4;8 4;4
6 0;2 0 1;3;7
7 0;2;5;7;8 8 8;9
8 1;4;6 1;5 0
9   2;3 0
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 38 32 86
G7 049 508 697
G6 0005 0822 2570
2245 2683 2593
0715 6549 5941
G5 4464 1662 7874
G4 11178 54847 53522
08618 12026 63779
54347 57051 23537
62848 52647 00608
10727 62545 18494
04188 53040 44808
85590 13232 97512
G3 84327 97342 37824
02245 61244 64604
G2 40125 85840 82337
G1 08850 36299 60435
DB 082488 158019 544552
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 5 8 4;8;8
1 5;8 9 2
2 5;7;7 2;6 2;4
3 8 2;2 5;7;7
4 5;5;7;8;9 0;0;2;4;5;7;7;9 1
5 0 1 2
6 4 2  
7 8   0;4;9
8 8;8 3 6
9 0 9 3;4;7
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 77 43 03
G7 336 212 989
G6 4672 9190 4338
0670 5038 1405
1920 0339 0492
G5 8700 8910 6930
G4 30108 51023 13712
96403 23773 25274
19021 14310 03606
63427 57443 31544
63523 10340 52984
60424 20318 84660
03179 27377 51772
G3 16030 10481 98794
27929 10296 58035
G2 35230 25709 29461
G1 33704 80184 11269
DB 761460 723457 128312
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 0;3;4;8 9 3;5;6
1   0;0;2;8 2;2
2 0;1;3;4;7;9 3  
3 0;0;6 8;9 0;5;8
4   0;3;3 4
5   7  
6 0   0;1;9
7 0;2;7;9 3;7 2;4
8   1;4 4;9
9   0;6 2;4
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 39 74 52
G7 373 423 450
G6 1730 8350 0798
4951 8539 0581
6905 6681 2873
G5 0346 7353 7635
G4 94406 11343 22417
69175 30273 56397
47384 31971 59015
87771 60412 61806
07552 11240 19318
16428 64706 69221
36079 95467 22456
G3 37429 35316 52266
38755 23214 58575
G2 26969 46571 88500
G1 39698 93356 58131
DB 528987 828941 137859
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 5;6 6 0;6
1   2;4;6 5;7;8
2 8;9 3 1
3 0;9 9 1;5
4 6 0;1;3  
5 1;2;5 0;3;6 0;2;6;9
6 9 7 6
7 1;3;5;9 1;1;3;4 3;5
8 4;7 1 1
9 8   7;8
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 11 47 32
G7 845 289 576
G6 8763 8172 1297
5390 8043 1323
1958 1097 6818
G5 0334 5392 8796
G4 66298 32728 84001
53808 84769 58796
98857 67864 48810
86665 22833 15054
29308 47179 56047
49149 99480 70712
13274 79771 17860
G3 77592 50332 70036
09251 79925 96035
G2 20127 31704 46666
G1 97009 91491 43585
DB 289907 178296 211817
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 7;8;8;9 4 1
1 1   0;2;7;8
2 7 5;8 3
3 4 2;3 2;5;6
4 5;9 3;7 7
5 1;7;8   4
6 3;5 4;9 0;6
7 4 1;2;9 6
8   0;9 5
9 0;2;8 1;2;6;7 6;6;7
Tiền Giang Đà Lạt Kiên Giang
G8 93 06 57
G7 329 828 448
G6 3764 5647 1465
0933 3545 4048
3283 0280 7757
G5 7800 5656 0101
G4 46334 57378 07429
01953 73836 56906
70745 54720 29514
73788 83748 88927
06485 29500 77347
19119 88762 65233
50945 37844 71948
G3 57332 84024 25268
29526 34121 84949
G2 34074 05317 66797
G1 84493 90923 78114
DB 692806 245722 776333
Đầu Tiền Giang Đà Lạt Kiên Giang
0 0;6 0;6 1;6
1 9 7 4;4
2 6;9 0;1;2;3;4;8 7;9
3 2;3;4 6 3;3
4 5;5 4;5;7;8 7;8;8;8;9
5 3 6 7;7
6 4 2 5;8
7 4 8  
8 3;5;8 0  
9 3;3   7
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 76 87 66
G7 908 238 247
G6 8556 9188 7531
5753 1027 0177
1511 2172 0606
G5 5876 7914 7565
G4 32694 82550 32660
55316 28067 79745
70334 16398 88592
56470 66389 34403
40941 07882 08631
80089 46174 20255
14218 35746 20681
G3 72352 49561 24058
33113 46887 85848
G2 68959 69350 08073
G1 42669 80330 71779
DB 562945 320064 205963
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 8   3;6
1 1;3;6;8 4  
2   7  
3 4 0;8 1;1
4 1;5 6 5;7;8
5 2;3;6;9 0;0 5;8
6 9 1;4;7 0;3;5;6
7 0;6;6 2;4 3;7;9
8 9 2;7;7;8;9 1
9 4 8 2
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 74 63 02
G7 302 044 941
G6 3535 5884 4897
5463 6787 6251
8558 9302 7703
G5 1222 1953 3886
G4 00737 52795 43743
17292 52937 44723
08596 46279 61254
27751 74290 01108
28988 27922 02720
04847 21468 26200
19652 26587 15726
G3 22400 61820 22709
44657 20409 76027
G2 59030 50371 30311
G1 56524 35199 03021
DB 891032 712929 670927
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 0;2 2;9 0;2;3;8;9
1     1
2 2;4 0;2;9 0;1;3;6;7;7
3 0;2;5;7 7  
4 7 4 1;3
5 1;2;7;8 3 1;4
6 3 3;8  
7 4 1;9  
8 8 4;7;7 6
9 2;6 0;5;9 7

XSMN chủ nhật hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 16h15p tại trường quay xổ số của các tỉnh khu vực miền Nam mở thưởng vào Chủ Nhật

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Chương trình quay thưởng diễn ra từ 16h15p – 16h30p, bắt đầu từ giải 8 tới giải đặc biệt, có tất cả 18 lần quay giải mỗi đài.


1. Lịch mở thưởng xổ số miền Nam hàng tuần :

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt