Hôm nay - ngày 16/09/2025

XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật - SXMN chủ nhật

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 30 61 26
G7 117 007 065
G6 0817 4928 5498
7659 3383 0029
6722 2157 6831
G5 0129 4573 8671
G4 55106 70553 87345
23053 63902 71271
82799 08690 81593
38846 14030 40760
20952 28155 49689
31944 64925 97333
88587 38522 70711
G3 99694 70124 18367
51347 61490 70071
G2 34476 18458 81014
G1 40659 81724 49324
DB 274803 586873 088640
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 3;6 2;7  
1 7;7   1;4
2 2;9 2;4;4;5;8 4;6;9
3 0 0 1;3
4 4;6;7   0;5
5 2;3;9;9 3;5;7;8  
6   1 0;5;7
7 6 3;3 1;1;1
8 7 3 9
9 4;9 0;0 3;8

Xem quay thử MN thần tài

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 75 15 67
G7 459 430 347
G6 0255 8912 0183
6520 5872 5144
8624 9097 7528
G5 9311 2127 6877
G4 09944 09327 73979
71452 07724 78786
96937 51672 89327
33436 44704 24574
28256 50191 96188
32576 63078 57765
92619 43114 31826
G3 99580 92259 89249
03215 71466 35517
G2 33833 59396 04356
G1 10291 45382 88669
DB 061699 116382 019833
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   4  
1 1;5;9 2;4;5 7
2 0;4 4;7;7 6;7;8
3 3;6;7 0 3
4 4   4;7;9
5 2;5;6;9 9 6
6   6 5;7;9
7 5;6 2;2;8 4;7;9
8 0 2;2 3;6;8
9 1;9 1;6;7  

TK lô gan Đà Lạt

TK lô gan Kiên Giang

TK lô gan Tiền Giang

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 null 27 91
G7 null 721 881
G6 null 3862 2809
7410 5447
9796 4623
G5 null 0936 3030
G4 null 70636 22478
10176 35803
70536 92446
97066 75347
15036 09818
51057 52245
32079 64729
G3 null 52342 10766
60035 35678
G2 null 54545 73609
G1 null 51681 16289
DB null 352324 725595
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0     3;9;9
1   0 8
2   1;4;7 3;9
3   5;6;6;6;6 0
4   2;5 5;6;7;7
5   7  
6   2;6 6
7   6;9 8;8
8   1 1;9
9   6 1;5

Tham khảo Lô câm Đà Lạt

Tham khảo Lô câm Kiên Giang

Tham khảo Lô câm Tiền Giang

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 02 55 10
G7 860 308 315
G6 1488 0841 4085
9684 0882 7918
1234 8816 3923
G5 5492 1941 5285
G4 98895 09324 62602
57758 84773 65471
76016 82663 47277
31572 41281 24505
19796 79682 38287
22217 89980 81130
10548 04527 43060
G3 10365 14069 87705
19171 91919 62537
G2 11002 36601 22764
G1 65348 16551 88995
DB 380438 457411 451272
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 2;2 1;8 2;5;5
1 6;7 1;6;9 0;5;8
2   4;7 3
3 4;8   0;7
4 8;8 1;1  
5 8 1;5  
6 0;5 3;9 0;4
7 1;2 3 1;2;7
8 4;8 0;1;2;2 5;5;7
9 2;5;6   5

Xem Thống kê đặc biệt DL

Xem Thống kê đặc biệt KG

Xem Thống kê đặc biệt TG

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 82 53 97
G7 558 363 560
G6 4594 1635 0943
6116 9180 8546
6044 5499 8280
G5 2528 0005 9427
G4 01287 74894 39862
65270 97394 34958
88616 43675 28064
09298 55369 46280
86622 34374 21399
75881 86745 37899
77331 74880 60088
G3 73598 40053 80880
28839 56817 10156
G2 55039 56002 25697
G1 35662 13159 33807
DB 270067 262094 351628
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   2;5 7
1 6;6 7  
2 2;8   7;8
3 1;9;9 5  
4 4 5 3;6
5 8 3;3;9 6;8
6 2;7 3;9 0;2;4
7 0 4;5  
8 1;2;7 0;0 0;0;0;8
9 4;8;8 4;4;4;9 7;7;9;9

Xem Thống kê lô xiên DL

Xem Thống kê lô xiên KG

Xem Thống kê lô xiên TG

Xem TK Lô kép Đà Lạt

Xem TK Lô kép Kiên Giang

Xem TK Lô kép Tiền Giang

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 65 63 10
G7 856 237 429
G6 0272 5124 7039
7312 1084 6414
1861 3394 4414
G5 9646 7413 2811
G4 89430 94337 97960
38038 92873 83456
98141 60455 40371
19606 18036 42726
70645 88123 74515
86141 96951 58327
45687 01474 36404
G3 47748 13957 49642
01998 79262 00805
G2 32273 95116 99762
G1 73692 98217 42679
DB 681437 139750 617433
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 6   4;5
1 2 3;6;7 0;1;4;4;5
2   3;4 6;7;9
3 0;7;8 6;7;7 3;9
4 1;1;5;6;8   2
5 6 0;1;5;7 6
6 1;5 2;3 0;2
7 2;3 3;4 1;9
8 7 4  
9 2;8 4  
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 31 54 00
G7 964 203 441
G6 9143 2719 5921
4734 6921 7146
8741 6081 9014
G5 9133 7438 8639
G4 75232 99151 12927
15888 38302 46534
02231 92155 50294
24550 12766 29486
44508 61018 56213
99006 59653 96132
31187 18829 70661
G3 35924 61195 77994
75991 14280 74849
G2 08723 35042 91452
G1 30130 79384 69836
DB 833300 142745 204720
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 0;6;8 2;3 0
1   8;9 3;4
2 3;4 1;9 0;1;7
3 0;1;1;2;3;4 8 2;4;6;9
4 1;3 2;5 1;6;9
5 0 1;3;4;5 2
6 4 6 1
7      
8 7;8 0;1;4 6
9 1 5 4;4
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 30 89 96
G7 899 515 956
G6 8195 0197 0223
0701 8193 1172
4849 5493 9911
G5 2440 1276 1006
G4 46733 24880 92845
97877 26000 00483
24237 10822 65743
19721 06751 68594
46377 10724 83177
93156 35300 73932
97769 53910 98053
G3 66058 71832 25184
50580 18831 97290
G2 40657 87911 11016
G1 26005 44647 02655
DB 160382 152482 279224
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 1;5 0;0 6
1   0;1;5 1;6
2 1 2;4 3;4
3 0;3;7 1;2 2
4 0;9 7 3;5
5 6;7;8 1 3;5;6
6 9    
7 7;7 6 2;7
8 0;2 0;2;9 3;4
9 5;9 3;3;7 0;4;6

XSMN chủ nhật hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 16h15p tại trường quay xổ số của các tỉnh khu vực miền Nam mở thưởng vào Chủ Nhật

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Chương trình quay thưởng diễn ra từ 16h15p – 16h30p, bắt đầu từ giải 8 tới giải đặc biệt, có tất cả 18 lần quay giải mỗi đài.


1. Lịch mở thưởng xổ số miền Nam hàng tuần :

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt