Hôm nay - ngày 17/10/2025

XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật - SXMN chủ nhật

Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G8 46 30 65
G7 814 344 244
G6 1518 1467 5413
7786 9372 5483
3597 9661 0094
G5 3797 1257 3911
G4 69038 68767 35517
19472 04471 70286
56809 10297 76748
23585 10573 25739
42959 90662 74984
49735 57223 68194
95369 42514 19343
G3 13973 68626 81501
16947 14663 92758
G2 41934 37538 68725
G1 96877 50931 68512
DB 379880 496675 615051
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 9   1
1 4;8 4 1;2;3;7
2   3;6 5
3 4;5;8 0;1;8 9
4 6;7 4 3;4;8
5 9 7 1;8
6 9 1;2;3;7;7 5
7 2;3;7 1;2;3;5  
8 0;5;6   3;4;6
9 7;7 7 4;4

Xem quay thử MN thần tài

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 43 18 81
G7 973 473 017
G6 8110 3491 0318
6491 8924 8627
9342 7866 4373
G5 3879 8868 4453
G4 80944 27946 63101
75993 58187 23045
07773 51642 41799
43387 70858 83202
26773 18479 58163
49916 47610 36176
36313 61399 53942
G3 43759 45310 16691
53045 32068 58845
G2 94238 35248 58100
G1 39002 63328 44893
DB 145555 050364 715049
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 2   0;1;2
1 0;3;6 0;0;8 7;8
2   4;8 7
3 8    
4 2;3;4;5 2;6;8 2;5;5;9
5 5;9 8 3
6   4;6;8;8 3
7 3;3;3;9 3;9 3;6
8 7 7 1
9 1;3 1;9 1;3;9

TK lô gan Đà Lạt

TK lô gan Kiên Giang

TK lô gan Tiền Giang

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 19 58 18
G7 593 206 166
G6 0281 8413 0640
1300 5314 5376
4227 8294 3105
G5 7669 0134 4866
G4 73609 85643 73951
15820 99356 65042
56279 74875 64912
77031 97633 31711
20514 49438 25713
85781 25441 39366
82817 96793 64750
G3 53461 56612 11855
00382 86298 56953
G2 94897 94988 54740
G1 35725 17408 53707
DB 958740 282238 072522
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 0;9 6;8 5;7
1 4;7;9 2;3;4 1;2;3;8
2 0;5;7   2
3 1 3;4;8;8  
4 0 1;3 0;0;2
5   6;8 0;1;3;5
6 1;9   6;6;6
7 9 5 6
8 1;1;2 8  
9 3;7 3;4;8  

Tham khảo Lô câm Đà Lạt

Tham khảo Lô câm Kiên Giang

Tham khảo Lô câm Tiền Giang

Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G8 44 04 95
G7 620 444 147
G6 7384 1432 6696
8875 5012 4440
7742 6922 0162
G5 2828 6395 8275
G4 30041 31076 18465
93420 51001 55807
05555 78239 98218
87493 18403 01633
21106 09751 85555
98275 40831 58084
50644 96785 18131
G3 68086 49616 86413
03778 65810 63723
G2 07006 03491 83196
G1 38296 74858 02100
DB 228125 096530 447651
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 6;6 1;3;4 0;7
1   0;2;6 3;8
2 0;0;5;8 2 3
3   0;1;2;9 1;3
4 1;2;4;4 4 0;7
5 5 1;8 1;5
6     2;5
7 5;5;8 6 5
8 4;6 5 4
9 3;6 1;5 5;6;6

Xem Thống kê đặc biệt KG

Xem Thống kê đặc biệt TG

Xem Thống kê đặc biệt DL

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 30 61 26
G7 117 007 065
G6 0817 4928 5498
7659 3383 0029
6722 2157 6831
G5 0129 4573 8671
G4 55106 70553 87345
23053 63902 71271
82799 08690 81593
38846 14030 40760
20952 28155 49689
31944 64925 97333
88587 38522 70711
G3 99694 70124 18367
51347 61490 70071
G2 34476 18458 81014
G1 40659 81724 49324
DB 274803 586873 088640
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 3;6 2;7  
1 7;7   1;4
2 2;9 2;4;4;5;8 4;6;9
3 0 0 1;3
4 4;6;7   0;5
5 2;3;9;9 3;5;7;8  
6   1 0;5;7
7 6 3;3 1;1;1
8 7 3 9
9 4;9 0;0 3;8

Xem Thống kê lô xiên DL

Xem Thống kê lô xiên KG

Xem Thống kê lô xiên TG

Xem TK Lô kép Đà Lạt

Xem TK Lô kép Kiên Giang

Xem TK Lô kép Tiền Giang

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 75 15 67
G7 459 430 347
G6 0255 8912 0183
6520 5872 5144
8624 9097 7528
G5 9311 2127 6877
G4 09944 09327 73979
71452 07724 78786
96937 51672 89327
33436 44704 24574
28256 50191 96188
32576 63078 57765
92619 43114 31826
G3 99580 92259 89249
03215 71466 35517
G2 33833 59396 04356
G1 10291 45382 88669
DB 061699 116382 019833
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   4  
1 1;5;9 2;4;5 7
2 0;4 4;7;7 6;7;8
3 3;6;7 0 3
4 4   4;7;9
5 2;5;6;9 9 6
6   6 5;7;9
7 5;6 2;2;8 4;7;9
8 0 2;2 3;6;8
9 1;9 1;6;7  
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 null 27 91
G7 null 721 881
G6 null 3862 2809
7410 5447
9796 4623
G5 null 0936 3030
G4 null 70636 22478
10176 35803
70536 92446
97066 75347
15036 09818
51057 52245
32079 64729
G3 null 52342 10766
60035 35678
G2 null 54545 73609
G1 null 51681 16289
DB null 352324 725595
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0     3;9;9
1   0 8
2   1;4;7 3;9
3   5;6;6;6;6 0
4   2;5 5;6;7;7
5   7  
6   2;6 6
7   6;9 8;8
8   1 1;9
9   6 1;5
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 02 55 10
G7 860 308 315
G6 1488 0841 4085
9684 0882 7918
1234 8816 3923
G5 5492 1941 5285
G4 98895 09324 62602
57758 84773 65471
76016 82663 47277
31572 41281 24505
19796 79682 38287
22217 89980 81130
10548 04527 43060
G3 10365 14069 87705
19171 91919 62537
G2 11002 36601 22764
G1 65348 16551 88995
DB 380438 457411 451272
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 2;2 1;8 2;5;5
1 6;7 1;6;9 0;5;8
2   4;7 3
3 4;8   0;7
4 8;8 1;1  
5 8 1;5  
6 0;5 3;9 0;4
7 1;2 3 1;2;7
8 4;8 0;1;2;2 5;5;7
9 2;5;6   5

XSMN chủ nhật hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 16h15p tại trường quay xổ số của các tỉnh khu vực miền Nam mở thưởng vào Chủ Nhật

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Chương trình quay thưởng diễn ra từ 16h15p – 16h30p, bắt đầu từ giải 8 tới giải đặc biệt, có tất cả 18 lần quay giải mỗi đài.


1. Lịch mở thưởng xổ số miền Nam hàng tuần :

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt