Hôm nay - ngày 06/11/2025

XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật - SXMN chủ nhật

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 41 51 87
G7 612 851 208
G6 3764 3255 4570
4326 6918 1528
6857 9899 1385
G5 9847 7112 6286
G4 37096 38417 10197
64733 97126 17799
68210 06209 77504
92212 07161 86857
41230 10905 73099
80738 36124 03363
79770 61405 20852
G3 16340 19367 96138
64059 87850 21031
G2 57241 24059 96286
G1 59645 89226 07484
DB 685624 145989 145445
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   5;5;9 4;8
1 0;2;2 2;7;8  
2 4;6 4;6;6 8
3 0;3;8   1;8
4 0;1;1;5;7   5
5 7;9 0;1;1;5;9 2;7
6 4 1;7 3
7 0   0
8   9 4;5;6;6;7
9 6 9 7;9;9

Xem quay thử MN thần tài

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 33 96 55
G7 843 827 388
G6 8213 1138 8115
5668 4403 4332
7280 2944 8395
G5 1961 3792 6992
G4 35442 88221 18428
75049 47085 41543
78436 01060 05465
01354 21299 52298
26943 38054 89680
12928 43511 89932
53790 94566 98159
G3 91919 04911 70015
26373 06696 17204
G2 62307 51253 89905
G1 01337 66790 98323
DB 355080 536989 351920
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 7 3 4;5
1 3;9 1;1 5;5
2 8 1;7 0;3;8
3 3;6;7 8 2;2
4 2;3;3;9 4 3
5 4 3;4 5;9
6 1;8 0;6 5
7 3    
8 0;0 5;9 0;8
9 0 0;2;6;6;9 2;5;8

TK lô gan Đà Lạt

TK lô gan Kiên Giang

TK lô gan Tiền Giang

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 48 87 59
G7 628 529 069
G6 9357 6384 6779
5670 0944 7777
5940 1152 8701
G5 4125 6254 5222
G4 27269 81125 91042
29213 67855 87214
51982 74836 67639
41629 26040 42626
53758 97842 05477
52755 39174 91709
38513 82429 56269
G3 06927 29711 58720
61604 67946 60684
G2 87031 15029 02192
G1 96853 26696 22687
DB 566527 375650 097059
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 4   1;9
1 3;3 1 4
2 5;7;7;8;9 5;9;9;9 0;2;6
3 1 6 9
4 0;8 0;2;4;6 2
5 3;5;7;8 0;2;4;5 9;9
6 9   9;9
7 0 4 7;7;9
8 2 4;7 4;7
9   6 2

Tham khảo Lô câm Đà Lạt

Tham khảo Lô câm Kiên Giang

Tham khảo Lô câm Tiền Giang

Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G8 46 30 65
G7 814 344 244
G6 1518 1467 5413
7786 9372 5483
3597 9661 0094
G5 3797 1257 3911
G4 69038 68767 35517
19472 04471 70286
56809 10297 76748
23585 10573 25739
42959 90662 74984
49735 57223 68194
95369 42514 19343
G3 13973 68626 81501
16947 14663 92758
G2 41934 37538 68725
G1 96877 50931 68512
DB 379880 496675 615051
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 9   1
1 4;8 4 1;2;3;7
2   3;6 5
3 4;5;8 0;1;8 9
4 6;7 4 3;4;8
5 9 7 1;8
6 9 1;2;3;7;7 5
7 2;3;7 1;2;3;5  
8 0;5;6   3;4;6
9 7;7 7 4;4

Xem Thống kê đặc biệt KG

Xem Thống kê đặc biệt TG

Xem Thống kê đặc biệt DL

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 43 18 81
G7 973 473 017
G6 8110 3491 0318
6491 8924 8627
9342 7866 4373
G5 3879 8868 4453
G4 80944 27946 63101
75993 58187 23045
07773 51642 41799
43387 70858 83202
26773 18479 58163
49916 47610 36176
36313 61399 53942
G3 43759 45310 16691
53045 32068 58845
G2 94238 35248 58100
G1 39002 63328 44893
DB 145555 050364 715049
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 2   0;1;2
1 0;3;6 0;0;8 7;8
2   4;8 7
3 8    
4 2;3;4;5 2;6;8 2;5;5;9
5 5;9 8 3
6   4;6;8;8 3
7 3;3;3;9 3;9 3;6
8 7 7 1
9 1;3 1;9 1;3;9

Xem Thống kê lô xiên DL

Xem Thống kê lô xiên KG

Xem Thống kê lô xiên TG

Xem TK Lô kép Đà Lạt

Xem TK Lô kép Kiên Giang

Xem TK Lô kép Tiền Giang

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 19 58 18
G7 593 206 166
G6 0281 8413 0640
1300 5314 5376
4227 8294 3105
G5 7669 0134 4866
G4 73609 85643 73951
15820 99356 65042
56279 74875 64912
77031 97633 31711
20514 49438 25713
85781 25441 39366
82817 96793 64750
G3 53461 56612 11855
00382 86298 56953
G2 94897 94988 54740
G1 35725 17408 53707
DB 958740 282238 072522
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 0;9 6;8 5;7
1 4;7;9 2;3;4 1;2;3;8
2 0;5;7   2
3 1 3;4;8;8  
4 0 1;3 0;0;2
5   6;8 0;1;3;5
6 1;9   6;6;6
7 9 5 6
8 1;1;2 8  
9 3;7 3;4;8  
Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G8 44 04 95
G7 620 444 147
G6 7384 1432 6696
8875 5012 4440
7742 6922 0162
G5 2828 6395 8275
G4 30041 31076 18465
93420 51001 55807
05555 78239 98218
87493 18403 01633
21106 09751 85555
98275 40831 58084
50644 96785 18131
G3 68086 49616 86413
03778 65810 63723
G2 07006 03491 83196
G1 38296 74858 02100
DB 228125 096530 447651
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 6;6 1;3;4 0;7
1   0;2;6 3;8
2 0;0;5;8 2 3
3   0;1;2;9 1;3
4 1;2;4;4 4 0;7
5 5 1;8 1;5
6     2;5
7 5;5;8 6 5
8 4;6 5 4
9 3;6 1;5 5;6;6
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 30 61 26
G7 117 007 065
G6 0817 4928 5498
7659 3383 0029
6722 2157 6831
G5 0129 4573 8671
G4 55106 70553 87345
23053 63902 71271
82799 08690 81593
38846 14030 40760
20952 28155 49689
31944 64925 97333
88587 38522 70711
G3 99694 70124 18367
51347 61490 70071
G2 34476 18458 81014
G1 40659 81724 49324
DB 274803 586873 088640
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 3;6 2;7  
1 7;7   1;4
2 2;9 2;4;4;5;8 4;6;9
3 0 0 1;3
4 4;6;7   0;5
5 2;3;9;9 3;5;7;8  
6   1 0;5;7
7 6 3;3 1;1;1
8 7 3 9
9 4;9 0;0 3;8

XSMN chủ nhật hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 16h15p tại trường quay xổ số của các tỉnh khu vực miền Nam mở thưởng vào Chủ Nhật

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Chương trình quay thưởng diễn ra từ 16h15p – 16h30p, bắt đầu từ giải 8 tới giải đặc biệt, có tất cả 18 lần quay giải mỗi đài.


1. Lịch mở thưởng xổ số miền Nam hàng tuần :

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt