Hôm nay - ngày 28/08/2025

XSMT 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền trung 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 18 25
G7 662 576
G6 2602 4200
1204 3667
8947 5618
G5 4053 2759
G4 10773 35886
33541 05075
66148 76661
93307 45382
43844 13134
54851 00580
46931 69026
G3 45910 84689
83251 44676
G2 75667 83133
G1 27827 55306
DB 216121 166372
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 2;4;7 0;6
1 0;8 8
2 1;7 5;6
3 1 3;4
4 1;4;7;8  
5 1;1;3 9
6 2;7 1;7
7 3 2;5;6;6
8   0;2;6;9
9    

Tham khảo Dự đoán DNG

Tham khảo Dự đoán KH

DakLak Quảng Nam
G8 47 74
G7 299 030
G6 4736 5053
0805 4579
9876 4616
G5 4522 1407
G4 11271 32366
69708 42656
66251 28964
03370 06703
00709 25039
16698 45297
02983 53781
G3 04952 05433
67982 48356
G2 76050 25943
G1 41563 55987
DB 078593 831454
Đầu DakLak Quảng Nam
0 5;8;9 3;7
1   6
2 2  
3 6 0;3;9
4 7 3
5 0;1;2 3;4;6;6
6 3 4;6
7 0;1;6 4;9
8 2;3 1;7
9 3;8;9 7

Xem Thống kê đặc biệt XSDLK

Xem Thống kê đặc biệt XSQNM

Xem TK Cầu pascale DakLak

Xem TK Cầu pascale Quảng Nam

ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 07 98
G7 313 344
G6 6317 6311
8510 1153
3451 8321
G5 1495 4522
G4 16705 99643
73387 88789
88775 89415
35613 93251
43056 55636
55643 20210
77236 84086
G3 90436 57079
56324 17428
G2 43775 18283
G1 73875 98007
DB 686013 067931
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 5;7 7
1 0;3;3;3;7 0;1;5
2 4 1;2;8
3 6;6 1;6
4 3 3;4
5 1;6 1;3
6    
7 5;5;5 9
8 7 3;6;9
9 5 8

Xem Thống kê đặc biệt ThừaThiênHuế

Xem Thống kê đặc biệt Phú Yên

Xem TK Cầu pascale ThừaThiênHuế

Xem TK Cầu pascale Phú Yên

Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 10 58 35
G7 863 525 841
G6 5955 2669 3798
0249 8956 6255
9777 5127 8835
G5 6745 8321 3251
G4 95295 20760 87074
38538 40465 78713
53200 10408 63905
64443 27096 82954
43045 75601 61256
65687 47724 68727
78354 82829 45085
G3 30906 87965 06412
88422 23155 14457
G2 21974 99744 54647
G1 50412 06717 85141
DB 236110 956601 449269
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 0;6 1;1;8 5
1 0;0;2 7 2;3
2 2 1;4;5;7;9 7
3 8   5;5
4 3;5;5;9 4 1;1;7
5 4;5 5;6;8 1;4;5;6;7
6 3 0;5;5;9 9
7 4;7   4
8 7   5
9 5 6 8

Xem TK đặc biệt Khánh Hòa

Xem TK đặc biệt Kon Tum

Xem TK đặc biệt ThừaThiênHuế

Xem TK Cầu pascale Khánh Hòa

Xem TK Cầu pascale Kon Tum

Xem TK Cầu pascale ThừaThiênHuế

Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G8 01 22 84
G7 057 866 117
G6 7134 4275 4062
1587 1252 3427
8724 4396 1800
G5 1358 0062 8999
G4 62135 90592 34183
82310 38075 29228
49801 87358 07936
73533 61243 65085
66285 69768 99197
57801 32637 96461
26193 72989 34215
G3 32250 38168 10090
51528 30725 64335
G2 40864 48000 48084
G1 87787 25648 95751
DB 320981 598905 803334
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 1;1;1 0;5 0
1 0   5;7
2 4;8 2;5 7;8
3 3;4;5 7 4;5;6
4   3;8  
5 0;7;8 2;8 1
6 4 2;6;8;8 1;2
7   5;5  
8 1;5;7;7 9 3;4;4;5
9 3 2;6 0;7;9

Xem Thống kê đặc biệt Đắc Nông

Xem Thống kê đặc biệt Đà Nẵng

Xem Thống kê đặc biệt Quảng Ngãi

Xem TK Cầu pascale Đắc Nông

Xem TK Cầu pascale Đà Nẵng

Xem TK Cầu pascale Quảng Ngãi

Gia Lai Ninh Thuận
G8 69 64
G7 409 913
G6 4777 5581
1985 1538
8856 1433
G5 3757 0127
G4 64345 35754
68426 38947
13759 97455
65534 93589
04328 11340
23597 86948
63849 11150
G3 39238 96625
80665 90011
G2 30799 31999
G1 55643 51271
DB 729493 626091
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 9  
1   1;3
2 6;8 5;7
3 4;8 3;8
4 3;5;9 0;7;8
5 6;7;9 0;4;5
6 5;9 4
7 7 1
8 5 1;9
9 3;7;9 1;9

Xem TK đặc biệt Gia Lai

Xem TK đặc biệt Ninh Thuận

Xem TK Cầu pascale Gia Lai

Xem TK Cầu pascale Ninh Thuận

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 54 89 38
G7 852 692 498
G6 2649 4851 3601
8843 0935 8744
5641 4209 0501
G5 1953 7900 5615
G4 71498 64499 17436
02736 81353 68067
73840 12187 80427
59027 95969 93771
50116 86989 40704
39933 10500 52587
56836 03546 24897
G3 32316 31923 85668
29681 90276 65048
G2 62401 72978 44955
G1 21440 47737 84512
DB 227526 240200 847205
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 0;0;0;9 1;1;4;5
1 6;6   2;5
2 6;7 3 7
3 3;6;6 5;7 6;8
4 0;0;1;3;9 6 4;8
5 2;3;4 1;3 5
6   9 7;8
7   6;8 1
8 1 7;9;9 7
9 8 2;9 7;8

Xem Thống kê đặc biệt BDH

Xem Thống kê đặc biệt QT

Xem Thống kê đặc biệt QB

Xem TK Cầu pascale Bình Định

Xem TK Cầu pascale Quảng Trị

Xem TK Cầu pascale Quảng Bình

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 22 30
G7 525 288
G6 7957 4164
6088 9367
2197 1154
G5 1444 0044
G4 72906 29287
89959 93673
72771 48093
87960 61047
88808 09504
96531 51041
96812 48888
G3 91808 93334
54654 28614
G2 34816 61399
G1 57137 42131
DB 727120 102551
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6;8;8 4
1 2;6 4
2 0;2;5  
3 1;7 0;1;4
4 4 1;4;7
5 4;7;9 1;4
6 0 4;7
7 1 3
8 8 7;8;8
9 7 3;9

Xem bảng đặc biệt Đà Nẵng

Xem bảng đặc biệt Khánh Hòa

Xem TK Cầu pascale Đà Nẵng

Xem TK Cầu pascale Khánh Hòa

DakLak Quảng Nam
G8 45 17
G7 090 755
G6 2590 9989
2932 1391
3547 9166
G5 2598 0712
G4 91436 60221
42482 48498
16689 88213
48990 61116
21444 21753
15530 04237
84186 45261
G3 47231 58855
08834 81617
G2 59541 33091
G1 03732 55557
DB 199246 839266
Đầu DakLak Quảng Nam
0    
1   2;3;6;7;7
2   1
3 0;1;2;2;4;6 7
4 1;4;5;6;7  
5   3;5;5;7
6   1;6;6
7    
8 2;6;9 9
9 0;0;0;8 1;1;8
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 60 55
G7 432 320
G6 9699 9528
5609 3134
5009 9987
G5 9988 6135
G4 27735 97482
03477 72525
00516 24852
65064 95811
08203 13817
75946 29750
04995 81000
G3 74420 65366
92593 14376
G2 87784 18574
G1 84642 54473
DB 759442 356594
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 3;9;9 0
1 6 1;7
2 0 0;5;8
3 2;5 4;5
4 2;2;6  
5   0;2;5
6 0;4 6
7 7 3;4;6
8 4;8 2;7
9 3;5;9 4
ThừaThiênHuế Kon Tum Khánh Hòa
G8 23 71 29
G7 705 134 914
G6 2804 4630 5386
2893 8931 6573
5162 5839 2900
G5 6500 5270 1107
G4 07994 85182 99523
67050 92842 62125
14347 58919 60246
02266 27403 06548
42645 21995 39172
24277 82964 80515
57263 76528 70055
G3 04511 81439 04568
68516 18071 49479
G2 90015 00488 28665
G1 33765 83596 67743
DB 215741 188844 022480
Đầu ThừaThiênHuế Kon Tum Khánh Hòa
0 0;4;5 3 0;7
1 1;5;6 9 4;5
2 3 8 3;5;9
3   0;1;4;9;9  
4 1;5;7 2;4 3;6;8
5 0   5
6 2;3;5;6 4 5;8
7 7 0;1;1 2;3;9
8   2;8 0;6
9 3;4 5;6  
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 58 84 84
G7 069 466 935
G6 8530 7697 3862
6064 2929 3987
8201 9143 2791
G5 5035 6374 0849
G4 46532 15888 70267
05056 43959 06949
22613 11248 18008
81112 27048 79672
83726 79708 25672
78379 68768 77172
86426 52132 06365
G3 01474 55017 63859
04143 71344 40368
G2 54632 60436 48933
G1 14780 35985 26245
DB 957263 097562 176461
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 1 8 8
1 2;3 7  
2 6;6 9  
3 0;2;2;5 2;6 3;5
4 3 3;4;8;8 5;9;9
5 6;8 9 9
6 3;4;9 2;6;8 1;2;5;7;8
7 4;9 4 2;2;2
8 0 4;5;8 4;7
9   7 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8 09 34
G7 683 097
G6 5785 0179
1096 3795
2806 1819
G5 0680 5233
G4 82547 30398
27169 19935
76311 68090
84168 20383
46910 80388
89008 33754
45629 23253
G3 14060 92329
28947 55869
G2 15372 72566
G1 01056 34292
DB 673864 587261
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6;8;9  
1 0;1 9
2 9 9
3   3;4;5
4 7;7  
5 6 3;4
6 0;4;8;9 1;6;9
7 2 9
8 0;3;5 3;8
9 6 0;2;5;7;8
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 73 75 70
G7 248 317 708
G6 0761 6359 9152
6530 6268 2591
3141 6135 8462
G5 2381 1948 7183
G4 85714 42106 13293
29847 56886 09894
43028 33775 87533
57414 27670 12939
50511 11349 96900
88459 86000 53657
06007 75008 13858
G3 27358 42778 06259
03335 38079 82507
G2 05112 49849 24834
G1 69386 94473 32625
DB 221816 939537 011559
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 7 0;6;8 0;7;8
1 1;2;4;4;6 7  
2 8   5
3 0;5 5;7 3;4;9
4 1;7;8 8;9;9  
5 8;9 9 2;7;8;9;9
6 1 8 2
7 3 0;3;5;5;8;9 0
8 1;6 6 3
9     1;3;4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 48 63
G7 486 473
G6 3634 8691
9613 6039
4779 8689
G5 1370 8052
G4 48631 73035
89397 45969
95917 90574
47429 87795
85642 48714
35526 53205
30717 42470
G3 09696 09711
75045 80864
G2 95842 99551
G1 54854 64115
DB 724034 235966
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0   5
1 3;7;7 1;4;5
2 6;9  
3 1;4;4 5;9
4 2;2;5;8  
5 4 1;2
6   3;4;6;9
7 0;9 0;3;4
8 6 9
9 6;7 1;5
DakLak Quảng Nam
G8 58 10
G7 330 102
G6 6195 5863
2146 0035
0101 7985
G5 3779 3302
G4 64932 33556
04463 25493
26494 10773
55711 75086
75379 60420
87673 94222
27548 65848
G3 91122 17770
28088 48616
G2 97059 98640
G1 55003 44760
DB 941126 785398
Đầu DakLak Quảng Nam
0 1;3 2;2
1 1 0;6
2 2;6 0;2
3 0;2 5
4 6;8 0;8
5 8;9 6
6 3 0;3
7 3;9;9 0;3
8 8 5;6
9 4;5 3;8
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 91 05
G7 521 246
G6 5927 5739
3206 4164
3488 4911
G5 1770 4341
G4 06335 15151
39604 03008
81298 18904
76680 99471
93187 52423
51127 69027
07800 57519
G3 36309 00353
48728 14150
G2 30227 90538
G1 42288 84668
DB 857798 000927
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 0;4;6;9 4;5;8
1   1;9
2 1;7;7;7;8 3;7;7
3 5 8;9
4   1;6
5   0;1;3
6   4;8
7 0 1
8 0;7;8;8  
9 1;8;8  
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 02 82 75
G7 544 862 530
G6 2923 4040 3616
8729 9415 0025
0965 2101 1756
G5 3505 5642 8740
G4 75358 17475 32850
43808 33263 50219
79969 45216 74768
28559 54752 33185
56582 13246 10076
09190 46948 37473
92920 53683 60029
G3 44149 73187 26490
28665 22651 90110
G2 72991 27388 23924
G1 04399 90413 55302
DB 987034 152981 601376
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 2;5;8 1 2
1   3;5;6 0;6;9
2 0;3;9   4;5;9
3 4   0
4 4;9 0;2;6;8 0
5 8;9 1;2 0;6
6 5;5;9 2;3 8
7   5 3;5;6;6
8 2 1;2;3;7;8 5
9 0;1;9   0
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 98 33 39
G7 256 781 945
G6 6564 1437 7057
2805 8575 8884
8154 2544 6351
G5 2939 7755 2766
G4 17856 16349 36311
47233 02721 78536
74128 97250 12283
18216 26004 34500
23964 21333 36755
51760 90736 72749
00565 84502 91230
G3 04579 96774 65799
37185 18183 17223
G2 93954 84725 78367
G1 25300 86817 07256
DB 607217 372128 785639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 0;5 2;4 0
1 6;7 7 1
2 8 1;5;8 3
3 3;9 3;3;6;7 0;6;9;9
4   4;9 5;9
5 4;4;6;6 0;5 1;5;6;7
6 0;4;4;5   6;7
7 9 4;5  
8 5 1;3 3;4
9 8   9
Gia Lai Ninh Thuận
G8 16 13
G7 055 207
G6 0571 3586
2219 5247
2252 1217
G5 5709 8717
G4 80925 71322
32129 04278
56660 46008
06232 28078
37027 03093
32270 95144
73261 69814
G3 98428 81634
35348 76229
G2 53993 51059
G1 47765 82318
DB 065878 102231
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 9 7;8
1 6;9 3;4;7;7;8
2 5;7;8;9 2;9
3 2 1;4
4 8 4;7
5 2;5 9
6 0;1;5  
7 0;1;8 8;8
8   6
9 3 3
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 30 36 06
G7 961 883 217
G6 9596 3826 1066
6208 6482 0650
7856 8503 1166
G5 9942 6857 2454
G4 06244 50254 26904
58725 88317 09350
66076 58966 46156
07710 85334 36669
10714 53371 18565
83191 99366 98437
07960 56608 05298
G3 55165 87697 25893
93758 99411 71334
G2 49958 87799 05307
G1 44151 20657 17803
DB 368458 950528 045616
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 8 3;8 3;4;6;7
1 0;4 1;7 6;7
2 5 6;8  
3 0 4;6 4;7
4 2;4    
5 1;6;8;8;8 4;7;7 0;0;4;6
6 0;1;5 6;6 5;6;6;9
7 6 1  
8   2;3  
9 1;6 7;9 3;8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 53 19
G7 840 466
G6 6194 1392
2876 2120
5789 4877
G5 2075 2162
G4 45514 54975
37372 54693
77382 53882
82080 78864
81629 35002
28649 12063
94673 11846
G3 61951 32219
01369 19661
G2 32024 74654
G1 54234 19891
DB 576684 319574
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0   2
1 4 9;9
2 4;9 0
3 4  
4 0;9 6
5 1;3 4
6 9 1;2;3;4;6
7 2;3;5;6 4;5;7
8 0;2;4;9 2
9 4 1;2;3
DakLak Quảng Nam
G8 09 38
G7 696 600
G6 4757 7251
0456 5643
0291 9605
G5 2033 4308
G4 23808 88786
21342 16886
44624 06057
22110 06250
65993 54010
26545 43234
88064 05961
G3 65346 97476
15257 24768
G2 05756 71668
G1 03105 61476
DB 063303 058211
Đầu DakLak Quảng Nam
0 3;5;8;9 0;5;8
1 0 0;1
2 4  
3 3 4;8
4 2;5;6 3
5 6;6;7;7 0;1;7
6 4 1;8;8
7   6;6
8   6;6
9 1;3;6  
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 37 44
G7 148 659
G6 0854 6894
1943 5500
9284 8820
G5 5787 0719
G4 50602 34491
19259 26488
08700 95351
90860 86762
26861 52691
18123 90961
59110 67566
G3 62267 06394
21924 34978
G2 74892 28927
G1 67524 26268
DB 805287 184298
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 0;2 0
1 0 9
2 3;4;4 0;7
3 7  
4 3;8 4
5 4;9 1;9
6 0;1;7 1;2;6;8
7   8
8 4;7;7 8
9 2 1;1;4;4;8
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 56 00 30
G7 752 338 295
G6 2276 3796 7149
1279 7674 1457
3983 8228 3484
G5 1095 8353 7301
G4 15566 97848 09467
93776 93828 36808
70161 44764 46502
28506 03682 54698
65624 55389 48109
08524 48415 86230
98317 05368 08779
G3 56177 37345 71505
96331 64925 73752
G2 60790 22771 27740
G1 40923 98436 01970
DB 421772 329105 337361
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 6 0;5 1;2;5;8;9
1 7 5  
2 3;4;4 5;8;8  
3 1 6;8 0;0
4   5;8 0;9
5 2;6 3 2;7
6 1;6 4;8 1;7
7 2;6;6;7;9 1;4 0;9
8 3 2;9 4
9 0;5 6 5;8
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 49 09 82
G7 274 604 339
G6 2340 1838 2221
6613 7218 8941
5622 6958 3517
G5 3013 1455 5879
G4 46454 93325 99379
02747 28917 88530
23860 52601 63909
58344 15700 12814
45079 10273 19081
72855 46975 56795
25017 91951 43797
G3 22005 05819 59811
80957 47553 70078
G2 64126 65993 78513
G1 84706 29683 20310
DB 441280 335240 872732
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 5;6 0;1;4;9 9
1 3;3;7 7;8;9 0;1;3;4;7
2 2;6 5 1
3   8 0;2;9
4 0;4;7;9 0 1
5 4;5;7 1;3;5;8  
6 0    
7 4;9 3;5 8;9;9
8 0 3 1;2
9   3 5;7
Gia Lai Ninh Thuận
G8 47 27
G7 935 498
G6 5945 5044
6841 9099
9783 2901
G5 0496 5563
G4 32586 55785
16972 74468
84396 72476
63236 67462
52634 35819
02171 76470
25899 25770
G3 08662 38611
97482 93185
G2 82569 22210
G1 74749 36478
DB 594246 820112
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0   1
1   0;1;2;9
2   7
3 4;5;6  
4 1;5;6;7;9 4
5    
6 2;9 2;3;8
7 1;2 0;0;6;8
8 2;3;6 5;5
9 6;6;9 8;9
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 88 98 81
G7 197 813 603
G6 5768 8182 8628
8454 4694 3577
6742 4762 0718
G5 3945 8872 4381
G4 89076 91264 24129
40670 38210 09079
58838 47458 52344
99090 89125 04442
34194 27467 65604
63917 65458 65812
75457 13964 36992
G3 14428 28095 59940
84614 45269 58673
G2 80578 50319 06210
G1 81853 65725 68257
DB 835867 618532 884064
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0     3;4
1 4;7 0;3;9 0;2;8
2 8 5;5 8;9
3 8 2  
4 2;5   0;2;4
5 3;4;7 8;8 7
6 7;8 2;4;4;7;9 4
7 0;6;8 2 3;7;9
8 8 2 1;1
9 0;4;7 4;5;8 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 54 85
G7 352 166
G6 4498 6022
3805 3568
2232 8191
G5 9033 5056
G4 54772 91945
53323 07642
01193 62508
03302 04415
71702 51324
17954 42921
70448 12282
G3 83580 59601
40547 10506
G2 81092 34467
G1 80488 57087
DB 723285 461776
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 2;2;5 1;6;8
1   5
2 3 1;2;4
3 2;3  
4 7;8 2;5
5 2;4;4 6
6   6;7;8
7 2 6
8 0;5;8 2;5;7
9 2;3;8 1
DakLak Quảng Nam
G8 73 97
G7 096 989
G6 0748 1698
4343 5289
0387 6124
G5 3759 6916
G4 93635 75841
47628 47724
99378 31792
71587 70129
33321 69843
23362 02796
72440 90567
G3 46103 55957
41930 25911
G2 03043 80130
G1 62054 59949
DB 522115 666538
Đầu DakLak Quảng Nam
0 3  
1 5 1;6
2 1;8 4;4;9
3 0;5 0;8
4 0;3;3;8 1;3;9
5 4;9 7
6 2 7
7 3;8  
8 7;7 9;9
9 6 2;6;7;8

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

XSMT được mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h10', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số miền trung sẽ được các công ty phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng hàng ngày lúc 17h15p. Vì thế nếu bạn muốn thử vận may của mình, hãy đến các đại lý hoặc điểm bán vé số để mua cho mình 1 hoặc vài tấm vé dự thưởng. Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng)

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm:Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số SXMT : bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số với cơ cấu giải thưởng như sau: Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000