Hôm nay - ngày 03/11/2025

XSMT 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền trung 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 37 53 71
G7 306 197 314
G6 1234 9025 8616
1967 3008 9807
2391 8957 6020
G5 7479 2685 3926
G4 59159 05246 34139
31465 43492 22691
44770 92990 04117
25686 02745 07588
44102 94900 79824
63367 79032 67689
47672 14307 80940
G3 92569 33049 27934
33339 58127 28079
G2 36902 42753 45610
G1 18234 64184 43639
DB 471493 298365 481121
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 2;2;6 0;7;8 7
1     0;4;6;7
2   5;7 0;1;4;6
3 4;4;7;9 2 4;9;9
4   5;6;9 0
5 9 3;3;7  
6 5;7;7;9 5  
7 0;2;9   1;9
8 6 4;5 8;9
9 1;3 0;2;7 1

Tham khảo Dự đoán KH

Tham khảo Dự đoán KT

Tham khảo Dự đoán TTH

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 33 53 13
G7 210 739 668
G6 9589 2567 5777
6218 3174 0599
5218 1098 3500
G5 8207 3771 7374
G4 57179 23403 26044
19668 15511 96972
14519 45150 81061
82796 55346 97351
46235 24912 65756
61152 02865 84248
03912 13970 59817
G3 14831 92652 56146
05096 42058 97460
G2 57256 30276 98251
G1 25541 16160 15453
DB 036664 691981 917890
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 7 3 0
1 0;2;8;8;9 1;2 3;7
2      
3 1;3;5 9  
4 1 6 4;6;8
5 2;6 0;2;3;8 1;1;3;6
6 4;8 0;5;7 0;1;8
7 9 0;1;4;6 2;4;7
8 9 1  
9 6;6 8 0;9

Xem Thống kê đặc biệt XSDNG

Xem Thống kê đặc biệt XSQNI

Xem Thống kê đặc biệt XSDNO

Xem TK Cầu pascale Đà Nẵng

Xem TK Cầu pascale Quảng Ngãi

Xem TK Cầu pascale Đắc Nông

Gia Lai Ninh Thuận
G8 71 03
G7 561 593
G6 3777 2361
7547 5463
4028 2276
G5 9429 2160
G4 26604 17248
68027 04100
17887 27047
17309 63971
08230 35097
53509 80743
05278 63394
G3 56544 29708
56127 45839
G2 52493 09619
G1 07691 88684
DB 148690 750208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 4;9;9 0;3;8;8
1   9
2 7;7;8;9  
3 0 9
4 4;7 3;7;8
5    
6 1 0;1;3
7 1;7;8 1;6
8 7 4
9 0;1;3 3;4;7

Xem Thống kê đặc biệt Gia Lai

Xem Thống kê đặc biệt Ninh Thuận

Xem TK Cầu pascale Gia Lai

Xem TK Cầu pascale Ninh Thuận

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 26 26 96
G7 994 741 112
G6 6016 7648 2148
6595 1404 7799
9129 0744 0118
G5 2752 8414 4440
G4 73893 15187 71830
61374 81157 86354
75327 48634 68031
11009 75094 35132
10410 37476 03135
75491 63427 75627
77937 76226 60442
G3 64382 14111 85094
59029 31391 02720
G2 23310 85537 54615
G1 69895 83494 28667
DB 737859 965524 680822
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 9 4  
1 0;0;6 1;4 2;5;8
2 6;7;9;9 4;6;6;7 0;2;7
3 7 4;7 0;1;2;5
4   1;4;8 0;2;8
5 2;9 7 4
6     7
7 4 6  
8 2 7  
9 1;3;4;5;5 1;4;4 4;6;9

Xem TK đặc biệt Bình Định

Xem TK đặc biệt Quảng Trị

Xem TK đặc biệt Quảng Bình

Xem TK Cầu pascale Bình Định

Xem TK Cầu pascale Quảng Trị

Xem TK Cầu pascale Quảng Bình

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 36 02
G7 333 245
G6 1471 0199
0565 9813
0555 3103
G5 8536 3750
G4 74587 26718
89339 58199
91255 42243
58664 99963
88058 85989
54031 35968
82352 26356
G3 08668 46861
07628 98716
G2 98114 05343
G1 00490 25461
DB 518935 069132
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0   2;3
1 4 3;6;8
2 8  
3 1;3;5;6;6;9 2
4   3;3;5
5 2;5;5;8 0;6
6 4;5;8 1;1;3;8
7 1  
8 7 9
9 0 9;9

Xem Thống kê đặc biệt Đà Nẵng

Xem Thống kê đặc biệt Khánh Hòa

Xem TK Cầu pascale Đà Nẵng

Xem TK Cầu pascale Khánh Hòa

DakLak Quảng Nam
G8 92 56
G7 187 820
G6 9173 9797
1834 8301
5683 7093
G5 6922 2756
G4 17938 96154
19619 50691
11914 83472
70340 98422
87141 56233
62932 09730
28715 84441
G3 60148 60792
71322 67405
G2 84984 14256
G1 31868 02962
DB 956076 619613
Đầu DakLak Quảng Nam
0   1;5
1 4;5;9 3
2 2;2 0;2
3 2;4;8 0;3
4 0;1;8 1
5   4;6;6;6
6 8 2
7 3;6 2
8 3;4;7  
9 2 1;2;3;7

Xem TK đặc biệt DakLak

Xem TK đặc biệt Quảng Nam

Xem TK Cầu pascale DakLak

Xem TK Cầu pascale Quảng Nam

ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 75 07
G7 968 564
G6 7531 8793
3078 2787
9993 0261
G5 0394 6630
G4 37055 26636
38831 23724
72863 64119
90872 87925
74401 71770
28495 05054
70065 07042
G3 58280 42858
12680 90634
G2 23909 53198
G1 20871 15746
DB 963289 004161
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 1;9 7
1   9
2   4;5
3 1;1 0;4;6
4   2;6
5 5 4;8
6 3;5;8 1;1;4
7 1;2;5;8 0
8 0;0;9 7
9 3;4;5 3;8

Xem Thống kê đặc biệt TTH

Xem Thống kê đặc biệt PY

Xem TK Cầu pascale ThừaThiênHuế

Xem TK Cầu pascale Phú Yên

Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 97 33 23
G7 383 113 761
G6 9421 8696 5932
2755 9846 2341
0891 4742 3987
G5 2711 9333 6717
G4 70199 56586 67065
76296 74856 09949
24777 37849 47872
83326 42349 49459
81939 46236 28779
75931 59233 50240
76546 16996 62157
G3 42307 86555 27702
43512 11393 31823
G2 01970 05594 08857
G1 60802 71316 97145
DB 797511 014828 045828
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 2;7   2
1 1;1;2 3;6 7
2 1;6 8 3;3;8
3 1;9 3;3;3;6 2
4 6 2;6;9;9 0;1;5;9
5 5 5;6 7;7;9
6     1;5
7 0;7   2;9
8 3 6 7
9 1;6;7;9 3;4;6;6  

Xem bảng đặc biệt Khánh Hòa

Xem bảng đặc biệt Kon Tum

Xem bảng đặc biệt ThừaThiênHuế

Xem TK Cầu pascale Khánh Hòa

Xem TK Cầu pascale Kon Tum

Xem TK Cầu pascale ThừaThiênHuế

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 66 97 83
G7 002 963 858
G6 1396 4979 4455
1308 8213 6604
9391 9323 2756
G5 9303 0261 3864
G4 84792 24888 85515
28813 20986 44478
60244 53807 18322
81916 04551 50210
48895 81350 48122
73800 88886 96303
55376 85393 41795
G3 19317 31965 98505
65522 37145 25519
G2 11659 23645 59330
G1 38634 06437 40554
DB 912916 017201 401390
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 0;2;3;8 1;7 3;4;5
1 3;6;6;7 3 0;5;9
2 2 3 2;2
3 4 7 0
4 4 5;5  
5 9 0;1 4;5;6;8
6 6 1;3;5 4
7 6 9 8
8   6;6;8 3
9 1;2;5;6 3;7 0;5
Gia Lai Ninh Thuận
G8 03 98
G7 237 929
G6 7322 6214
4495 7915
2416 6454
G5 0993 9993
G4 38382 37144
43947 14101
07442 97804
84792 40727
22710 42790
59224 09107
31303 01918
G3 05454 93126
39755 57043
G2 34083 47033
G1 86866 08759
DB 746273 801138
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3;3 1;4;7
1 0;6 4;5;8
2 2;4 6;7;9
3 7 3;8
4 2;7 3;4
5 4;5 4;9
6 6  
7 3  
8 2;3  
9 2;3;5 0;3;8
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 97 65 69
G7 183 455 162
G6 6916 2909 5686
7369 0932 1488
0714 8155 8600
G5 0311 3890 4392
G4 91027 56612 60996
52446 23208 00756
42505 13744 70352
08831 21854 74838
59449 49076 52068
20334 87517 75643
04014 71506 06483
G3 96312 60950 59176
30904 05405 88043
G2 92584 95651 94416
G1 60190 95297 61954
DB 314630 464198 414063
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4;5 5;6;8;9 0
1 1;2;4;4;6 2;7 6
2 7    
3 0;1;4 2 8
4 6;9 4 3;3
5   0;1;4;5;5 2;4;6
6 9 5 2;3;8;9
7   6 6
8 3;4   3;6;8
9 0;7 0;7;8 2;6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 57 28
G7 723 133
G6 5574 4808
4781 2833
6233 1260
G5 2658 5617
G4 74059 66191
04885 87501
55272 50879
55641 59186
64655 18589
80724 42145
55667 13138
G3 33262 48996
97280 90337
G2 36975 62264
G1 74276 92797
DB 595270 091803
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0   1;3;8
1   7
2 3;4 8
3 3 3;3;7;8
4 1 5
5 5;7;8;9  
6 2;7 0;4
7 0;2;4;5;6 9
8 0;1;5 6;9
9   1;6;7
DakLak Quảng Nam
G8 48 43
G7 355 508
G6 4312 3229
1625 1412
4423 4140
G5 7078 4006
G4 51488 82191
49038 83486
03841 17869
18234 15473
51945 25730
84976 51501
98687 71877
G3 76856 54234
07343 95537
G2 33351 13727
G1 56594 77396
DB 432595 233904
Đầu DakLak Quảng Nam
0   1;4;6;8
1 2 2
2 3;5 7;9
3 4;8 0;4;7
4 1;3;5;8 0;3
5 1;5;6  
6   9
7 6;8 3;7
8 7;8 6
9 4;5 1;6
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 35 73
G7 549 024
G6 3939 6512
6994 6911
4867 7111
G5 7493 0810
G4 66443 78766
84025 21858
11153 44674
87236 78396
41880 61379
67805 75757
43579 13532
G3 73100 08673
99473 65700
G2 98676 53582
G1 49904 15868
DB 334029 615735
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 0;4;5 0
1   0;1;1;2
2 5;9 4
3 5;6;9 2;5
4 3;9  
5 3 7;8
6 7 6;8
7 3;6;9 3;3;4;9
8 0 2
9 3;4 6
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 70 68 29
G7 266 429 355
G6 2955 8006 0965
0353 3751 0630
2982 7834 2430
G5 7132 5551 7930
G4 64508 16236 65324
58771 55477 78046
11664 54229 96604
66003 62005 96315
36072 22334 82569
96177 88559 89904
81593 01123 21452
G3 16858 57295 71805
53656 71015 63516
G2 14956 64368 04218
G1 18606 70637 78773
DB 351241 784740 062307
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 3;6;8 5;6 4;4;5;7
1   5 5;6;8
2   3;9;9 4;9
3 2 4;4;6;7 0;0;0
4 1 0 6
5 3;5;6;6;8 1;1;9 2;5
6 4;6 8;8 5;9
7 0;1;2;7 7 3
8 2    
9 3 5  
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 59 44 80
G7 991 316 017
G6 5127 1167 7711
3709 8349 4684
2130 3007 3449
G5 2229 9566 2024
G4 60265 07518 36025
06461 47310 26989
87079 68539 49782
38026 26795 25746
00955 70945 14889
21715 70563 40848
58669 81905 35150
G3 52826 51312 97904
50759 98600 10327
G2 56029 25407 01944
G1 36487 55262 51262
DB 490353 967914 319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 9 0;5;7;7 4
1 5 0;2;4;6;8 1;7
2 6;6;7;9;9   4;5;7
3 0 9  
4   4;5;9 4;6;8;9
5 3;5;9;9   0
6 1;5;9 2;3;6;7 2
7 9   9
8 7   0;2;4;9;9
9 1 5  
Gia Lai Ninh Thuận
G8 29 54
G7 776 116
G6 6493 8917
5563 6629
5369 8918
G5 7208 1034
G4 90327 28982
72451 17867
16043 01820
05226 45917
13544 46567
61714 21101
89603 97564
G3 78081 29887
63663 38992
G2 38447 55669
G1 15280 91856
DB 308734 784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3;8 1
1 4 6;7;7;8
2 6;7;9 0;9
3 4 4;6
4 3;4;7  
5 1 4;6
6 3;3;9 4;7;7;9
7 6  
8 0;1 2;7
9 3 2
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 97 58 05
G7 565 962 194
G6 7510 7893 2741
8582 5094 5850
6019 5675 7674
G5 2891 2115 5918
G4 59755 04563 50665
77809 46496 53909
83819 27130 48025
99163 41532 18444
17558 42020 08744
91454 10997 63346
50131 81773 36926
G3 24540 48205 73669
95244 65526 54017
G2 96559 01054 01666
G1 25932 94038 72925
DB 894041 728951 404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 9 5 5;9
1 0;9;9 5 7;8
2   0;6 5;5;6
3 1;2 0;2;8 3
4 0;1;4   1;4;4;6
5 4;5;8;9 1;4;8 0
6 3;5 2;3 5;6;9
7   3;5 4
8 2    
9 1;7 3;4;6;7 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 41 17
G7 029 146
G6 5869 5003
4378 3883
0151 5273
G5 1005 5607
G4 70235 16318
71897 20584
81624 66729
12715 66366
42505 99731
09122 17424
15846 22239
G3 48567 09896
95082 84936
G2 69041 74264
G1 19488 87771
DB 308242 951958
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 5;5 3;7
1 5 7;8
2 2;4;9 4;9
3 5 1;6;9
4 1;1;2;6 6
5 1 8
6 7;9 4;6
7 8 1;3
8 2;8 3;4
9 7 6
DakLak Quảng Nam
G8 04 45
G7 804 711
G6 9157 5303
8421 4933
9289 9021
G5 7232 1761
G4 69932 51488
72628 88184
84760 72336
91118 94658
11024 50370
47482 24060
96125 98130
G3 82046 06322
12698 71188
G2 09069 70824
G1 93988 40326
DB 989447 734840
Đầu DakLak Quảng Nam
0 4;4 3
1 8 1
2 1;4;5;8 1;2;4;6
3 2;2 0;3;6
4 6;7 0;5
5 7 8
6 0;9 0;1
7   0
8 2;8;9 4;8;8
9 8  
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 03 20
G7 264 475
G6 4634 4601
7241 4307
8885 7413
G5 2671 1885
G4 29693 20895
25767 93450
42319 26104
56408 82476
62141 13731
62681 02852
13102 13745
G3 37716 76322
06422 74963
G2 88727 75845
G1 87740 42642
DB 931457 201723
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 2;3;8 1;4;7
1 6;9 3
2 2;7 0;2;3
3 4 1
4 0;1;1 2;5;5
5 7 0;2
6 4;7 3
7 1 5;6
8 1;5 5
9 3 5
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 11 71 10
G7 684 928 023
G6 4722 7121 6319
0799 6307 6300
9437 4147 2617
G5 4714 8762 6312
G4 03696 62215 09268
99478 24907 12405
27769 70559 17776
51685 39811 85055
68459 44106 05586
98818 76715 46562
97032 79109 49134
G3 67510 57368 99797
71482 12262 03177
G2 00403 11913 28621
G1 92044 71150 04617
DB 094610 296358 395309
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 3 6;7;7;9 0;5;9
1 0;0;1;4;8 1;3;5;5 0;2;7;7;9
2 2 1;8 1;3
3 2;7   4
4 4 7  
5 9 0;8;9 5
6 9 2;2;8 2;8
7 8 1 6;7
8 2;4;5   6
9 6;9   7
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 15 53 86
G7 017 157 281
G6 9473 3010 4653
8936 8127 8466
2288 0100 1748
G5 4706 7877 3502
G4 81558 46629 91751
37828 88614 43291
99063 03946 42613
81947 64426 28190
99293 01501 97110
63003 67532 45914
14249 30926 91925
G3 62559 21083 93699
23972 44623 73109
G2 69662 08089 53707
G1 65875 22827 32904
DB 636674 779404 351574
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 3;6 0;1;4 2;4;7;9
1 5;7 0;4 0;3;4
2 8 3;6;6;7;7;9 5
3 6 2  
4 7;9 6 8
5 8;9 3;7 1;3
6 2;3   6
7 2;3;4;5 7 4
8 8 3;9 1;6
9 3   0;1;9
Gia Lai Ninh Thuận
G8 15 11
G7 878 486
G6 7701 9254
9382 0011
5690 0347
G5 1353 4156
G4 74116 21970
41034 22610
22817 73869
21311 83426
52968 92254
52665 72269
71554 28803
G3 74575 61445
08379 50173
G2 73722 93309
G1 90990 88408
DB 179313 851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1 3;8;9
1 1;3;5;6;7 0;1;1
2 2 6
3 4  
4   0;5;7
5 3;4 4;4;6
6 5;8 9;9
7 5;8;9 0;3
8 2 6
9 0;0  
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 96 31 52
G7 824 106 855
G6 4916 9118 2974
0329 1020 7837
3842 5757 4343
G5 0902 2231 3730
G4 91598 41580 57089
41803 39261 51523
57737 78467 43448
85205 13417 78061
88080 39152 26900
87429 42957 74483
37160 61206 61683
G3 67688 35786 92147
46319 01805 51537
G2 11950 94902 71158
G1 37217 20646 87959
DB 826578 033339 524605
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2;3;5 2;5;6;6 0;5
1 6;7;9 7;8  
2 4;9;9 0 3
3 7 1;1;9 0;7;7
4 2 6 3;7;8
5 0 2;7;7 2;5;8;9
6 0 1;7 1
7 8   4
8 0;8 0;6 3;3;9
9 6;8    
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 83 15
G7 562 960
G6 2091 3039
7973 3631
2836 8651
G5 2521 7479
G4 03389 50785
89572 31650
56482 91351
67877 80998
71642 39785
40429 91011
76367 52334
G3 03077 63836
86284 59489
G2 10291 44193
G1 21550 83543
DB 554487 077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0    
1   1;5
2 1;9  
3 6 1;4;6;9
4 2 3;6
5 0 0;1;1
6 2;7 0
7 2;3;7;7 9
8 2;3;4;7;9 5;5;9
9 1;1 3;8
DakLak Quảng Nam
G8 22 76
G7 359 581
G6 2657 8457
4234 1106
3040 2519
G5 4169 9290
G4 29810 83454
59239 14166
40003 61580
36252 76393
72364 58779
09169 49806
95278 16486
G3 18558 50505
84882 73414
G2 77445 29259
G1 76454 38924
DB 248337 634623
Đầu DakLak Quảng Nam
0 3 5;6;6
1 0 4;9
2 2 3;4
3 4;7;9  
4 0;5  
5 2;4;7;8;9 4;7;9
6 4;9;9 6
7 8 6;9
8 2 0;1;6
9   0;3
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 12 16
G7 639 662
G6 9324 2001
3381 3849
2830 7646
G5 5647 6364
G4 89055 47648
40725 64105
01644 69296
46195 57380
74945 79271
64019 10388
43484 70354
G3 68970 23079
90206 33050
G2 82720 69444
G1 95996 47724
DB 995118 999148
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 6 1;5
1 2;8;9 6
2 0;4;5 4
3 0;9  
4 4;5;7 4;6;8;8;9
5 5 0;4
6   2;4
7 0 1;9
8 1;4 0;8
9 5;6 6
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 15 41 26
G7 004 780 398
G6 5244 0255 9004
2369 6139 1364
6031 3494 4147
G5 7070 6315 9675
G4 43304 27318 12806
32563 75090 82190
85417 19296 01998
34506 67985 35992
30986 47154 54732
17267 76396 52359
64761 37865 26125
G3 34731 69578 21826
02906 96480 94781
G2 08745 55560 54197
G1 38767 78816 83881
DB 013901 674256 589281
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 1;4;4;6;6   4;6
1 5;7 5;6;8  
2     5;6;6
3 1;1 9 2
4 4;5 1 7
5   4;5;6 9
6 1;3;7;7;9 0;5 4
7 0 8 5
8 6 0;0;5 1;1;1
9   0;4;6;6 0;2;7;8;8
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 40 89 72
G7 139 702 911
G6 1154 7484 5684
8845 5569 2784
7521 2165 8023
G5 9719 9502 9569
G4 50137 92377 19649
38195 61878 37363
76380 02876 06243
10701 61467 33590
21069 59555 84797
61076 90190 00600
11098 22882 07331
G3 29641 85926 32060
89862 52879 60746
G2 59231 54541 16823
G1 44392 28622 50891
DB 086699 197666 211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 1 2;2 0
1 9   1;6
2 1 2;6 3;3
3 1;7;9   1
4 0;1;5 1 3;6;9
5 4 5  
6 2;9 5;6;7;9 0;3;9
7 6 6;7;8;9 2
8 0 2;4;9 4;4
9 2;5;8;9 0 0;1;7
Gia Lai Ninh Thuận
G8 04 37
G7 022 350
G6 0009 9400
8889 7315
2135 0347
G5 3373 7226
G4 20915 33820
62873 08074
70875 92665
48488 94676
17231 40379
23560 03154
96315 21310
G3 23336 91573
44815 30665
G2 43644 11064
G1 88224 84257
DB 222490 677136
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 4;9 0
1 5;5;5 0;5
2 2;4 0;6
3 1;5;6 6;7
4 4 7
5   0;4;7
6 0 4;5;5
7 3;3;5 3;4;6;9
8 8;9  
9 0  

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

XSMT được mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h10', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số miền trung sẽ được các công ty phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng hàng ngày lúc 17h15p. Vì thế nếu bạn muốn thử vận may của mình, hãy đến các đại lý hoặc điểm bán vé số để mua cho mình 1 hoặc vài tấm vé dự thưởng. Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng)

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm:Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số SXMT : bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số với cơ cấu giải thưởng như sau: Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000