Hôm nay - ngày 18/09/2025

XSMT 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền trung 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 95 88
G7 950 439
G6 5245 5550
2730 9274
5479 3688
G5 0596 0139
G4 33484 71599
59832 61991
37156 78492
85184 89217
92174 76443
57174 59042
46655 56083
G3 56936 87129
79268 98401
G2 87095 58434
G1 27615 90557
DB 422645 908261
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0   1
1 5 7
2   9
3 0;2;6 4;9;9
4 5;5 2;3
5 0;5;6 0;7
6 8 1
7 4;4;9 4
8 4;4 3;8;8
9 5;5;6 1;2;9

Tham khảo Dự đoán DNG

Tham khảo Dự đoán KH

DakLak Quảng Nam
G8 53 18
G7 318 907
G6 9367 1834
3564 0735
3700 5149
G5 9134 9965
G4 72520 97977
11653 62133
29914 30567
22906 65044
84394 01648
05044 69663
88250 31602
G3 94743 22310
95668 27620
G2 85757 22100
G1 42392 40108
DB 672733 339961
Đầu DakLak Quảng Nam
0 0;6 0;2;7;8
1 4;8 0;8
2 0 0
3 3;4 3;4;5
4 3;4 4;8;9
5 0;3;3;7  
6 4;7;8 1;3;5;7
7   7
8    
9 2;4  

Xem Thống kê đặc biệt XSDLK

Xem Thống kê đặc biệt XSQNM

Xem TK Cầu pascale DakLak

Xem TK Cầu pascale Quảng Nam

ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 59 52
G7 307 210
G6 4793 4237
6256 1040
5570 0821
G5 5024 5179
G4 79501 97484
19844 65509
73720 62913
18011 55602
12171 95514
47998 62921
57027 17974
G3 86410 04067
88649 84318
G2 66406 67432
G1 02321 90965
DB 209975 142206
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 1;6;7 2;6;9
1 0;1 0;3;4;8
2 0;1;4;7 1;1
3   2;7
4 4;9 0
5 6;9 2
6   5;7
7 0;1;5 4;9
8   4
9 3;8  

Xem Thống kê đặc biệt ThừaThiênHuế

Xem Thống kê đặc biệt Phú Yên

Xem TK Cầu pascale ThừaThiênHuế

Xem TK Cầu pascale Phú Yên

Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 20 14 24
G7 150 712 431
G6 3519 6541 5657
8515 9513 8612
3592 2010 9998
G5 3004 0979 6105
G4 31884 26544 28930
62918 12357 57320
54104 24708 37397
98501 67769 12182
75309 23079 27580
26673 26674 98963
15494 64523 16160
G3 19346 68828 71502
79234 87577 30413
G2 51178 05703 43020
G1 40043 59905 75309
DB 728799 264453 900670
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 1;4;4;9 3;5;8 2;5;9
1 5;8;9 0;2;3;4 2;3
2 0 3;8 0;0;4
3 4   0;1
4 3;6 1;4  
5 0 3;7 7
6   9 0;3
7 3;8 4;7;9;9 0
8 4   0;2
9 2;4;9   7;8

Xem TK đặc biệt Khánh Hòa

Xem TK đặc biệt Kon Tum

Xem TK đặc biệt ThừaThiênHuế

Xem TK Cầu pascale Khánh Hòa

Xem TK Cầu pascale Kon Tum

Xem TK Cầu pascale ThừaThiênHuế

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 98 07 90
G7 289 515 333
G6 6570 7626 1874
0015 7183 0946
8670 4156 5924
G5 5795 5601 9597
G4 47896 54260 13942
49460 67183 47527
20309 36860 56157
93417 39139 94074
56092 73093 65425
72290 87769 49215
61091 93903 21470
G3 68899 12318 66172
09727 94573 30233
G2 54634 64828 06890
G1 47654 23517 37967
DB 124642 127835 174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 9 1;3;7  
1 5;7 5;7;8 5
2 7 6;8 4;5;7
3 4 5;9 3;3
4 2   2;6
5 4 6 1;7
6 0 0;0;9 7
7 0;0 3 0;2;4;4
8 9 3;3  
9 0;1;2;5;6;8;9 3 0;0;7

Xem Thống kê đặc biệt Đà Nẵng

Xem Thống kê đặc biệt Quảng Ngãi

Xem Thống kê đặc biệt Đắc Nông

Xem TK Cầu pascale Đà Nẵng

Xem TK Cầu pascale Quảng Ngãi

Xem TK Cầu pascale Đắc Nông

Gia Lai Ninh Thuận
G8 27 17
G7 739 136
G6 8079 2636
2696 3561
4078 3126
G5 2286 1268
G4 55120 03968
65033 61823
36393 85421
73606 65512
51693 65918
71607 44156
22413 19240
G3 31958 37912
09110 54354
G2 29020 97740
G1 21191 72595
DB 157670 534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6;7  
1 0;3 2;2;3;7;8
2 0;0;7 1;3;6
3 3;9 6;6
4   0;0
5 8 4;6
6   1;8;8
7 0;8;9  
8 6  
9 1;3;3;6 5

Xem TK đặc biệt Gia Lai

Xem TK đặc biệt Ninh Thuận

Xem TK Cầu pascale Gia Lai

Xem TK Cầu pascale Ninh Thuận

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 54 11 06
G7 061 049 472
G6 9311 0652 9794
8946 4697 2329
1398 6895 9686
G5 0462 5831 0560
G4 62050 49031 51345
28684 23689 85442
96724 04801 50925
67768 19268 74648
09857 38952 65571
11925 71119 60133
26015 74079 65792
G3 80194 80495 92312
37972 26173 72286
G2 26386 33681 56169
G1 53568 71370 49606
DB 553965 983272 056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0   1 6;6
1 1;5 1;9 2
2 4;5   5;8;9
3   1;1 3
4 6 9 2;5;8
5 0;4;7 2;2  
6 1;2;5;8;8 8 0;9
7 2 0;2;3;9 1;2
8 4;6 1;9 6;6
9 4;8 5;5;7 2;4

Xem Thống kê đặc biệt BDH

Xem Thống kê đặc biệt QT

Xem Thống kê đặc biệt QB

Xem TK Cầu pascale Bình Định

Xem TK Cầu pascale Quảng Trị

Xem TK Cầu pascale Quảng Bình

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 47
G7 626 980
G6 3423 3981
3265 5216
8681 4173
G5 2963 6343
G4 83296 32941
51282 56347
40173 28980
36035 59727
33799 74934
97061 03692
07881 10225
G3 29088 27283
80125 66878
G2 48438 22258
G1 31576 11925
DB 162675 993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0    
1   6
2 3;5;6 5;5;7
3 5;8 1;4
4   1;3;7;7
5   8
6 1;3;5  
7 3;5;6;9 3;8
8 1;1;2;8 0;0;1;3
9 6;9 2

Xem bảng đặc biệt Đà Nẵng

Xem bảng đặc biệt Khánh Hòa

Xem TK Cầu pascale Đà Nẵng

Xem TK Cầu pascale Khánh Hòa

DakLak Quảng Nam
G8 73 12
G7 940 426
G6 7128 1516
0775 1394
6342 0435
G5 1846 7759
G4 87029 02181
14469 98178
22168 83441
54002 52536
67564 60417
53490 19331
57147 05892
G3 58886 05255
95034 64783
G2 13248 22468
G1 32239 94772
DB 997417 177864
Đầu DakLak Quảng Nam
0 2  
1 7 2;6;7
2 8;9 6
3 4;9 1;5;6
4 0;2;6;7;8 1
5   5;9
6 4;8;9 4;8
7 3;5 2;8
8 6 1;3
9 0 2;4
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 38 43
G7 606 959
G6 2288 1810
4438 2998
9078 2301
G5 0687 2180
G4 27740 60774
89306 99432
31118 35079
56655 23347
09164 83368
88438 66365
42027 23829
G3 45837 82899
18774 32888
G2 09426 67972
G1 89156 23642
DB 874654 170501
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 6;6 1;1
1 8 0
2 6;7 9
3 7;8;8;8 2
4 0 2;3;7
5 4;5;6 9
6 4 5;8
7 4;8 2;4;9
8 7;8 0;8
9   8;9
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 65 74 80
G7 322 039 452
G6 9787 7590 6995
3834 3167 0606
2273 0720 4276
G5 3786 3074 9012
G4 41920 43530 17166
52002 37204 32934
45042 72498 16316
89550 55641 72712
33551 45599 12690
98189 35877 45516
21968 49527 13640
G3 22828 01292 47823
73519 34827 35671
G2 66446 42336 96742
G1 70139 61221 19534
DB 336943 243147 961086
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 2 4 6
1 9   2;2;6;6
2 0;2;8 0;1;7;7 3
3 4;9 0;6;9 4;4
4 2;3;6 1;7 0;2
5 0;1   2
6 5;8 7 6
7 3 4;4;7 1;6
8 6;7;9   0;6
9   0;2;8;9 0;5
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 31 96 98
G7 978 301 593
G6 5321 4459 7775
8695 9312 0361
3618 6594 3720
G5 7805 6858 2299
G4 34814 46336 05274
34170 90247 23027
95661 39282 23109
56738 46639 37944
02672 97127 86199
07262 20975 15458
95883 94276 08598
G3 67755 99259 63390
00209 48424 95935
G2 74887 00191 20543
G1 88879 90733 62362
DB 711968 579169 091200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 5;9 1 0;9
1 4;8 2  
2 1 4;7 0;7
3 1;8 3;6;9 5
4   7 3;4
5 5 8;9;9 8
6 1;2;8 9 1;2
7 0;2;8;9 5;6 4;5
8 3;7 2  
9 5 1;4;6 0;3;8;8;9;9
Gia Lai Ninh Thuận
G8 79 11
G7 166 602
G6 4581 1032
1594 7624
6414 4605
G5 5460 4285
G4 67311 76677
08554 04319
72438 31006
56539 97501
56741 84998
02664 44706
03260 82973
G3 35719 28666
16098 32678
G2 44782 19987
G1 18023 74137
DB 549300 881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 1;2;5;6;6
1 1;4;9 1;4;9
2 3 4
3 8;9 2;7
4 1  
5 4  
6 0;0;4;6 6
7 9 3;7;8
8 1;2 5;7
9 4;8 8
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 50 59 46
G7 414 571 481
G6 8952 9919 5627
0286 5202 7418
5751 3134 1598
G5 7059 5712 8679
G4 80322 36329 34460
64698 65314 71903
54513 21353 74297
38111 55983 83710
25737 33863 49331
30142 80469 31167
09843 07183 66430
G3 30995 31548 99198
97729 80246 60589
G2 27916 11510 16058
G1 28027 27518 65373
DB 072147 477536 485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0   2 3
1 1;3;4;6 0;2;4;8;9 0;8
2 2;7;9 9 7
3 7 4;6 0;1
4 2;3;7 6;8 6
5 0;1;2;9 3;9 8
6   3;9 0;7;9
7   1 3;9
8 6 3;3 1;9
9 5;8   7;8;8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 34 47
G7 273 669
G6 4715 0584
7926 6423
7210 5549
G5 6320 9177
G4 65024 30628
97621 66486
31757 54673
30594 71757
41622 52676
54104 16347
16885 60786
G3 84392 50894
34233 01062
G2 21796 72525
G1 49168 50437
DB 104931 015034
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4  
1 0;5  
2 0;1;2;4;6 3;5;8
3 1;3;4 4;7
4   7;7;9
5 7 7
6 8 2;9
7 3 3;6;7
8 5 4;6;6
9 2;4;6 4
DakLak Quảng Nam
G8 82 32
G7 050 969
G6 7328 7553
4705 5560
3273 7791
G5 7908 4891
G4 60450 27583
64647 24000
79243 36385
77334 68506
46192 64870
69593 18300
23711 06254
G3 49075 69959
04284 39999
G2 97320 91301
G1 76729 98370
DB 171688 422848
Đầu DakLak Quảng Nam
0 5;8 0;0;1;6
1 1  
2 0;8;9  
3 4 2
4 3;7 8
5 0;0 3;4;9
6   0;9
7 3;5 0;0
8 2;4;8 3;5
9 2;3 1;1;9
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 70 75
G7 168 282
G6 9701 7566
7089 2459
5231 4939
G5 8943 4521
G4 69151 01395
33582 50786
79829 66732
41175 66715
38588 64934
31641 03066
24060 79357
G3 87200 97335
96857 45277
G2 06407 83921
G1 03057 40641
DB 761937 728153
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 0;1;7  
1   5
2 9 1;1
3 1;7 2;4;5;9
4 1;3 1
5 1;7;7 3;7;9
6 0;8 6;6
7 0;5 5;7
8 2;8;9 2;6
9   5
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 91 93 33
G7 524 273 168
G6 2482 6475 9555
3573 9226 0408
9187 7926 6608
G5 4565 0357 9120
G4 23094 62175 37076
00274 16716 17296
23523 81371 67633
86382 14904 03008
75463 55834 54161
78869 08373 08115
54024 10949 16349
G3 06754 09830 79884
86209 40324 13487
G2 60779 67901 56509
G1 39319 72314 66825
DB 150300 668404 711687
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 0;9 1;4;4 8;8;8;9
1 9 4;6 5
2 3;4;4 4;6;6 0;5
3   0;4 3;3
4   9 9
5 4 7 5
6 3;5;9   1;8
7 3;4;9 1;3;3;5;5 6
8 2;2;7   4;7;7
9 1;4 3 6
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 75 60 32
G7 391 815 977
G6 8290 6686 2432
9236 2725 6625
3423 1367 0622
G5 4118 6485 1695
G4 07368 88282 62554
36120 09400 69971
81253 61668 88518
15687 26450 96051
72494 16040 68245
02603 59145 71283
22303 16907 40800
G3 99601 30208 02191
67162 63718 99725
G2 47541 80408 03824
G1 43437 62113 14542
DB 536146 027444 223136
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 1;3;3 0;7;8;8 0
1 8 3;5;8 8
2 0;3 5 2;4;5;5
3 6;7   2;2;6
4 1;6 0;4;5 2;5
5 3 0 1;4
6 2;8 0;7;8  
7 5   1;7
8 7 2;5;6 3
9 0;1;4   1;5
Gia Lai Ninh Thuận
G8 68 87
G7 722 280
G6 1735 1369
9610 9154
3696 6473
G5 8859 1741
G4 90890 39946
87969 57607
47866 03298
45694 67125
38776 66946
72149 79824
88449 55605
G3 15215 85673
65644 86421
G2 28255 75685
G1 54182 01728
DB 571393 670328
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0   5;7
1 0;5  
2 2 1;4;5;8;8
3 5  
4 4;9;9 1;6;6
5 5;9 4
6 6;8;9 9
7 6 3;3
8 2 0;5;7
9 0;3;4;6 8
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 28 21 98
G7 706 002 342
G6 1956 2968 7656
9386 8884 5386
2241 9136 5909
G5 4668 3406 1161
G4 52344 14125 19884
92352 84713 97768
09547 79107 06770
02987 64130 06736
41657 54584 39015
03330 80787 04199
94537 27054 15148
G3 42056 75352 57592
81914 68104 16738
G2 07567 51500 78277
G1 47255 72176 95185
DB 104790 690290 335160
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 6 0;2;4;6;7 9
1 4 3 5
2 8 1;5  
3 0;7 0;6 6;8
4 1;4;7   2;8
5 2;5;6;6;7 2;4 6
6 7;8 8 0;1;8
7   6 0;7
8 6;7 4;4;7 4;5;6
9 0 0 2;8;9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 18 25
G7 662 576
G6 2602 4200
1204 3667
8947 5618
G5 4053 2759
G4 10773 35886
33541 05075
66148 76661
93307 45382
43844 13134
54851 00580
46931 69026
G3 45910 84689
83251 44676
G2 75667 83133
G1 27827 55306
DB 216121 166372
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 2;4;7 0;6
1 0;8 8
2 1;7 5;6
3 1 3;4
4 1;4;7;8  
5 1;1;3 9
6 2;7 1;7
7 3 2;5;6;6
8   0;2;6;9
9    
DakLak Quảng Nam
G8 47 74
G7 299 030
G6 4736 5053
0805 4579
9876 4616
G5 4522 1407
G4 11271 32366
69708 42656
66251 28964
03370 06703
00709 25039
16698 45297
02983 53781
G3 04952 05433
67982 48356
G2 76050 25943
G1 41563 55987
DB 078593 831454
Đầu DakLak Quảng Nam
0 5;8;9 3;7
1   6
2 2  
3 6 0;3;9
4 7 3
5 0;1;2 3;4;6;6
6 3 4;6
7 0;1;6 4;9
8 2;3 1;7
9 3;8;9 7
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 07 98
G7 313 344
G6 6317 6311
8510 1153
3451 8321
G5 1495 4522
G4 16705 99643
73387 88789
88775 89415
35613 93251
43056 55636
55643 20210
77236 84086
G3 90436 57079
56324 17428
G2 43775 18283
G1 73875 98007
DB 686013 067931
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 5;7 7
1 0;3;3;3;7 0;1;5
2 4 1;2;8
3 6;6 1;6
4 3 3;4
5 1;6 1;3
6    
7 5;5;5 9
8 7 3;6;9
9 5 8
Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 10 58 35
G7 863 525 841
G6 5955 2669 3798
0249 8956 6255
9777 5127 8835
G5 6745 8321 3251
G4 95295 20760 87074
38538 40465 78713
53200 10408 63905
64443 27096 82954
43045 75601 61256
65687 47724 68727
78354 82829 45085
G3 30906 87965 06412
88422 23155 14457
G2 21974 99744 54647
G1 50412 06717 85141
DB 236110 956601 449269
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 0;6 1;1;8 5
1 0;0;2 7 2;3
2 2 1;4;5;7;9 7
3 8   5;5
4 3;5;5;9 4 1;1;7
5 4;5 5;6;8 1;4;5;6;7
6 3 0;5;5;9 9
7 4;7   4
8 7   5
9 5 6 8
Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G8 01 22 84
G7 057 866 117
G6 7134 4275 4062
1587 1252 3427
8724 4396 1800
G5 1358 0062 8999
G4 62135 90592 34183
82310 38075 29228
49801 87358 07936
73533 61243 65085
66285 69768 99197
57801 32637 96461
26193 72989 34215
G3 32250 38168 10090
51528 30725 64335
G2 40864 48000 48084
G1 87787 25648 95751
DB 320981 598905 803334
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 1;1;1 0;5 0
1 0   5;7
2 4;8 2;5 7;8
3 3;4;5 7 4;5;6
4   3;8  
5 0;7;8 2;8 1
6 4 2;6;8;8 1;2
7   5;5  
8 1;5;7;7 9 3;4;4;5
9 3 2;6 0;7;9
Gia Lai Ninh Thuận
G8 69 64
G7 409 913
G6 4777 5581
1985 1538
8856 1433
G5 3757 0127
G4 64345 35754
68426 38947
13759 97455
65534 93589
04328 11340
23597 86948
63849 11150
G3 39238 96625
80665 90011
G2 30799 31999
G1 55643 51271
DB 729493 626091
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 9  
1   1;3
2 6;8 5;7
3 4;8 3;8
4 3;5;9 0;7;8
5 6;7;9 0;4;5
6 5;9 4
7 7 1
8 5 1;9
9 3;7;9 1;9
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 54 89 38
G7 852 692 498
G6 2649 4851 3601
8843 0935 8744
5641 4209 0501
G5 1953 7900 5615
G4 71498 64499 17436
02736 81353 68067
73840 12187 80427
59027 95969 93771
50116 86989 40704
39933 10500 52587
56836 03546 24897
G3 32316 31923 85668
29681 90276 65048
G2 62401 72978 44955
G1 21440 47737 84512
DB 227526 240200 847205
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 0;0;0;9 1;1;4;5
1 6;6   2;5
2 6;7 3 7
3 3;6;6 5;7 6;8
4 0;0;1;3;9 6 4;8
5 2;3;4 1;3 5
6   9 7;8
7   6;8 1
8 1 7;9;9 7
9 8 2;9 7;8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 22 30
G7 525 288
G6 7957 4164
6088 9367
2197 1154
G5 1444 0044
G4 72906 29287
89959 93673
72771 48093
87960 61047
88808 09504
96531 51041
96812 48888
G3 91808 93334
54654 28614
G2 34816 61399
G1 57137 42131
DB 727120 102551
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6;8;8 4
1 2;6 4
2 0;2;5  
3 1;7 0;1;4
4 4 1;4;7
5 4;7;9 1;4
6 0 4;7
7 1 3
8 8 7;8;8
9 7 3;9
DakLak Quảng Nam
G8 45 17
G7 090 755
G6 2590 9989
2932 1391
3547 9166
G5 2598 0712
G4 91436 60221
42482 48498
16689 88213
48990 61116
21444 21753
15530 04237
84186 45261
G3 47231 58855
08834 81617
G2 59541 33091
G1 03732 55557
DB 199246 839266
Đầu DakLak Quảng Nam
0    
1   2;3;6;7;7
2   1
3 0;1;2;2;4;6 7
4 1;4;5;6;7  
5   3;5;5;7
6   1;6;6
7    
8 2;6;9 9
9 0;0;0;8 1;1;8
ThừaThiênHuế Phú Yên
G8 60 55
G7 432 320
G6 9699 9528
5609 3134
5009 9987
G5 9988 6135
G4 27735 97482
03477 72525
00516 24852
65064 95811
08203 13817
75946 29750
04995 81000
G3 74420 65366
92593 14376
G2 87784 18574
G1 84642 54473
DB 759442 356594
Đầu ThừaThiênHuế Phú Yên
0 3;9;9 0
1 6 1;7
2 0 0;5;8
3 2;5 4;5
4 2;2;6  
5   0;2;5
6 0;4 6
7 7 3;4;6
8 4;8 2;7
9 3;5;9 4

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

XSMT được mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h10', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số miền trung sẽ được các công ty phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng hàng ngày lúc 17h15p. Vì thế nếu bạn muốn thử vận may của mình, hãy đến các đại lý hoặc điểm bán vé số để mua cho mình 1 hoặc vài tấm vé dự thưởng. Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng)

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm:Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số SXMT : bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số với cơ cấu giải thưởng như sau: Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000