Hôm nay - ngày 18/09/2025

XSMN 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền nam 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 97 44 82
G7 771 548 113
G6 2597 3898 5914
6896 9084 1421
2061 9864 4526
G5 9368 0141 4353
G4 65045 10106 51539
13608 16530 24343
17467 77396 04883
95066 68883 33397
23972 28992 32023
16544 52429 77321
52749 37818 49888
G3 82363 62006 15984
06470 28442 35563
G2 07344 78384 68954
G1 05572 92486 57993
DB 391541 613485 851557
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 8 6;6  
1   8 3;4
2   9 1;1;3;6
3   0 9
4 1;4;4;5;9 1;2;4;8 3
5     3;4;7
6 1;3;6;7;8 4 3
7 0;1;2;2    
8   3;4;4;5;6 2;3;4;8
9 6;7;7 2;6;8 3;7

Tham khảo Dự đoán XSST

Tham khảo Dự đoán XSCT

Tham khảo Dự đoán XSDN

Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 14 96 82
G7 787 972 804
G6 2290 6535 9990
5256 2281 5031
2190 0720 2652
G5 7743 4674 9391
G4 38988 62598 64563
53650 19152 43568
54888 77856 31918
24346 19729 33218
95923 93216 07129
93463 61115 12033
22286 87213 63518
G3 76678 12194 68312
48210 58569 40454
G2 40457 75700 74900
G1 00878 95179 55660
DB 047110 537763 390670
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0   0 0;4
1 0;0;4 3;5;6 2;8;8;8
2 3 0;9 9
3   5 1;3
4 3;6    
5 0;6;7 2;6 2;4
6 3 3;9 0;3;8
7 8;8 2;4;9 0
8 6;7;8;8 1 2
9 0;0 4;6;8 0;1

Xem Thống kê đặc biệt XSBL

Xem Thống kê đặc biệt XSVT

Xem Thống kê đặc biệt XSBTR

Xem TK Cầu pascale Bạc Liêu

Xem TK Cầu pascale Vũng Tàu

Xem TK Cầu pascale Bến Tre

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 49 73 72
G7 119 836 023
G6 4887 4033 7029
7740 7337 1720
0891 4432 9749
G5 9487 2734 7712
G4 75006 20299 13659
57148 69403 29477
07084 33976 80806
11035 68802 91386
95937 32092 52798
11081 06796 57235
08217 75616 62006
G3 61534 11113 86180
60838 29677 11631
G2 27621 51812 59018
G1 92861 58235 24624
DB 834299 958227 980359
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 6 2;3 6;6
1 7;9 2;3;6 2;8
2 1 7 0;3;4;9
3 4;5;7;8 2;3;4;5;6;7 1;5
4 0;8;9   9
5     9;9
6 1    
7   3;6;7 2;7
8 1;4;7;7   0;6
9 1;9 2;6;9 8

Xem Thống kê đặc biệt Hồ Chí Minh

Xem Thống kê đặc biệt Đồng Tháp

Xem Thống kê đặc biệt Cà Mau

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Xem TK Cầu pascale Đồng Tháp

Xem TK Cầu pascale Cà Mau

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 30 61 26
G7 117 007 065
G6 0817 4928 5498
7659 3383 0029
6722 2157 6831
G5 0129 4573 8671
G4 55106 70553 87345
23053 63902 71271
82799 08690 81593
38846 14030 40760
20952 28155 49689
31944 64925 97333
88587 38522 70711
G3 99694 70124 18367
51347 61490 70071
G2 34476 18458 81014
G1 40659 81724 49324
DB 274803 586873 088640
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 3;6 2;7  
1 7;7   1;4
2 2;9 2;4;4;5;8 4;6;9
3 0 0 1;3
4 4;6;7   0;5
5 2;3;9;9 3;5;7;8  
6   1 0;5;7
7 6 3;3 1;1;1
8 7 3 9
9 4;9 0;0 3;8

Xem TK đặc biệt Đà Lạt

Xem TK đặc biệt Kiên Giang

Xem TK đặc biệt Tiền Giang

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Bình Phước Long An Hậu Giang Hồ Chí Minh
G8 26 53 98 78
G7 402 721 845 132
G6 0673 9823 6165 1552
7586 1563 6401 8393
0679 7235 3305 8328
G5 5859 7629 1852 9022
G4 30668 62447 42130 96135
88757 14058 15607 67873
10040 38876 71845 82271
08856 99002 71650 42453
94345 36679 52876 93841
36212 15655 53614 18480
78094 75639 21310 21794
G3 82405 31202 89980 28064
34208 10593 84436 64391
G2 96832 33090 59425 83274
G1 17307 15863 02139 45028
DB 384452 085198 367958 434536
Đầu Bình Phước Long An Hậu Giang Hồ Chí Minh
0 2;5;7;8 2;2 1;5;7  
1 2   0;4  
2 6 1;3;9 5 2;8;8
3 2 5;9 0;6;9 2;5;6
4 0;5 7 5;5 1
5 2;6;7;9 3;5;8 0;2;8 2;3
6 8 3;3 5 4
7 3;9 6;9 6 1;3;4;8
8 6   0 0
9 4 0;3;8 8 1;3;4

Xem Thống kê đặc biệt Bình Phước

Xem Thống kê đặc biệt Long An

Xem Thống kê đặc biệt Hậu Giang

Xem Thống kê đặc biệt Hồ Chí Minh

Xem TK Cầu pascale Bình Phước

Xem TK Cầu pascale Long An

Xem TK Cầu pascale Hậu Giang

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8 99 24 22
G7 306 691 570
G6 7094 1270 8554
1823 4555 3090
9686 7664 5558
G5 8786 0214 1702
G4 23630 00610 49974
55539 77838 00699
55611 05969 68161
74832 84752 21461
21797 00892 43405
33365 20753 35240
39138 19649 23256
G3 21397 64316 80283
12194 73450 73326
G2 21670 03644 96681
G1 26951 92030 37893
DB 743859 492269 754574
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 6   2;5
1 1 0;4;6  
2 3 4 2;6
3 0;2;8;9 0;8  
4   4;9 0
5 1;9 0;2;3;5 4;6;8
6 5 4;9;9 1;1
7 0 0 0;4;4
8 6;6   1;3
9 4;4;7;7;9 1;2 0;3;9

Xem TK đặc biệt XSVL

Xem TK đặc biệt XSBD

Xem TK đặc biệt XSTV

Xem TK Cầu pascale Vĩnh Long

Xem TK Cầu pascale Bình Dương

Xem TK Cầu pascale Trà Vinh

Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 76 18 52
G7 772 173 131
G6 8014 9599 2248
2695 2530 8191
4286 7422 8260
G5 8293 6392 0464
G4 18821 12805 33569
83335 52974 77329
65336 48239 44549
60465 30743 34020
52701 41973 49233
44038 16936 74968
45326 55321 07135
G3 17197 26551 73580
05286 86705 44452
G2 36934 55222 69222
G1 62685 50965 83066
DB 779229 824097 417121
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 1 5;5  
1 4 8  
2 1;6;9 1;2;2 0;1;2;9
3 4;5;6;8 0;6;9 1;3;5
4   3 8;9
5   1 2;2
6 5 5 0;4;6;8;9
7 2;6 3;3;4  
8 5;6;6   0
9 3;5;7 2;7;9 1

Xem Thống kê đặc biệt BTH

Xem Thống kê đặc biệt AG

Xem Thống kê đặc biệt TN

Xem TK Cầu pascale Bình Thuận

Xem TK Cầu pascale An Giang

Xem TK Cầu pascale Tây Ninh

Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 75 92 27
G7 609 171 275
G6 7195 0248 6356
2041 3469 5654
3307 5547 5646
G5 6730 2732 4429
G4 73594 76004 14612
85499 15099 20141
33466 72408 02268
49862 09371 04467
38439 43611 53853
32328 63098 18072
12086 72655 74401
G3 04122 00429 65767
95131 82579 27769
G2 52158 42429 15497
G1 32611 48393 51504
DB 477233 786761 053907
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 7;9 4;8 1;4;7
1 1 1 2
2 2;8 9;9 7;9
3 0;1;3;9 2  
4 1 7;8 1;6
5 8 5 3;4;6
6 2;6 1;9 7;7;8;9
7 5 1;1;9 2;5
8 6    
9 4;5;9 2;3;8;9 7

Xem bảng đặc biệt Sóc Trăng

Xem bảng đặc biệt Cần Thơ

Xem bảng đặc biệt Đồng Nai

Xem TK Cầu pascale Sóc Trăng

Xem TK Cầu pascale Cần Thơ

Xem TK Cầu pascale Đồng Nai

Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 95 49 72
G7 758 336 125
G6 1357 3348 9681
2135 5878 3525
3554 6122 8784
G5 7421 6298 6835
G4 37704 55942 09930
69421 92260 64424
56252 40504 31398
90656 99546 66538
72086 23540 17339
88642 09745 30770
42680 90962 75424
G3 97698 59970 05032
17569 34857 49852
G2 85461 46101 58587
G1 38586 17322 53792
DB 098958 637713 198926
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 4 1;4  
1   3  
2 1;1 2;2 4;4;5;5;6
3 5 6 0;2;5;8;9
4 2 0;2;5;6;8;9  
5 2;4;6;7;8;8 7 2
6 1;9 0;2  
7   0;8 0;2
8 0;6;6   1;4;7
9 5;8 8 2;8
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 27 09 12
G7 341 638 989
G6 9515 4621 6130
3293 2922 6879
6502 2175 4291
G5 9680 4286 7638
G4 50754 36062 80569
19280 45284 41512
17963 24532 16142
26829 18265 35713
54657 59133 87573
61403 27760 98158
58691 42473 97674
G3 30792 51846 63305
98527 22949 76773
G2 80933 02360 95052
G1 42232 05568 25108
DB 802214 209260 863498
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 2;3 9 5;8
1 4;5   2;2;3
2 7;7;9 1;2  
3 2;3 2;3;8 0;8
4 1 6;9 2
5 4;7   2;8
6 3 0;0;0;2;5;8 9
7   3;5 3;3;4;9
8 0;0 4;6 9
9 1;2;3   1;8
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 75 15 67
G7 459 430 347
G6 0255 8912 0183
6520 5872 5144
8624 9097 7528
G5 9311 2127 6877
G4 09944 09327 73979
71452 07724 78786
96937 51672 89327
33436 44704 24574
28256 50191 96188
32576 63078 57765
92619 43114 31826
G3 99580 92259 89249
03215 71466 35517
G2 33833 59396 04356
G1 10291 45382 88669
DB 061699 116382 019833
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   4  
1 1;5;9 2;4;5 7
2 0;4 4;7;7 6;7;8
3 3;6;7 0 3
4 4   4;7;9
5 2;5;6;9 9 6
6   6 5;7;9
7 5;6 2;2;8 4;7;9
8 0 2;2 3;6;8
9 1;9 1;6;7  
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 50 65 50 37
G7 006 682 104 912
G6 3899 4815 8805 3898
5462 3739 3509 2488
5674 8225 1777 9567
G5 8822 3384 9733 4294
G4 80473 86836 40772 86140
56203 24813 98805 05176
79525 86996 70754 34514
62040 38960 60430 81899
45422 42392 32598 17050
68198 47915 52461 88036
66944 83514 76830 61598
G3 55964 58572 07101 64909
39956 27551 43510 84364
G2 79801 15589 84103 92572
G1 10277 76430 22798 56521
DB 313260 870726 032484 001472
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 1;3;6   1;3;4;5;5;9 9
1   3;4;5;5 0 2;4
2 2;2;5 5;6   1
3   0;6;9 0;0;3 6;7
4 0;4     0
5 0;6 1 0;4 0
6 0;2;4 0;5 1 4;7
7 3;4;7 2 2;7 2;2;6
8   2;4;9 4 8
9 8;9 2;6 8;8 4;8;8;9
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 45 82 19
G7 004 215 016
G6 5457 0732 8533
1062 1087 2292
9504 6660 0376
G5 8313 3414 9484
G4 54070 78397 61392
44286 13780 17412
73502 03111 92094
39040 43509 11675
40134 43873 48717
28884 15471 99900
58735 03998 70650
G3 43897 28415 94245
32663 79320 63583
G2 24262 06772 67253
G1 98937 92632 50203
DB 451925 527832 976222
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 2;4;4 9 0;3
1 3 1;4;5;5 2;6;7;9
2 5 0 2
3 4;5;7 2;2;2 3
4 0;5   5
5 7   0;3
6 2;2;3 0  
7 0 1;2;3 5;6
8 4;6 0;2;7 3;4
9 7 7;8 2;2;4
An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 26 24 98
G7 548 693 305
G6 5083 8507 7939
0456 7631 5878
5450 4238 5484
G5 6390 0359 6345
G4 88238 14048 97550
09514 84866 99510
47954 20180 91726
60976 53952 27361
22032 52823 34396
83137 32910 13234
16391 12884 68027
G3 45924 17250 42916
70637 23101 32303
G2 34347 26217 28250
G1 21509 17828 40661
DB 916474 626079 174550
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 9 1;7 3;5
1 4 0;7 0;6
2 4;6 3;4;8 6;7
3 2;7;7;8 1;8 4;9
4 7;8 8 5
5 0;4;6 0;2;9 0;0;0
6   6 1;1
7 4;6 9 8
8 3 0;4 4
9 0;1 3 6;8
Cần Thơ Sóc Trăng Đồng Nai
G8 29 82 29
G7 215 454 523
G6 4897 1640 3681
2320 3881 9762
7740 7547 8513
G5 1751 9919 6695
G4 76524 96939 44950
98226 62680 72070
03711 09731 64108
19183 09608 53747
27804 07652 87761
81996 99083 90092
04038 80685 87121
G3 51115 46427 27559
78008 62230 21912
G2 06400 94568 23538
G1 13214 48314 54049
DB 500693 130132 674288
Đầu Cần Thơ Sóc Trăng Đồng Nai
0 0;4;8 8 8
1 1;4;5;5 4;9 2;3
2 0;4;6;9 7 1;3;9
3 8 0;1;2;9 8
4 0 0;7 7;9
5 1 2;4 0;9
6   8 1;2
7     0
8 3 0;1;2;3;5 1;8
9 3;6;7   2;5
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 57 12 15
G7 086 661 655
G6 6148 5634 5474
0398 3186 7631
5553 6126 1651
G5 6995 8619 0971
G4 15307 03259 65073
75312 27443 03433
31515 16424 39549
33576 19853 81068
67725 83177 16023
86946 36954 78570
90859 68198 77076
G3 43368 81635 99503
05105 70302 42872
G2 90202 11834 28266
G1 42617 33349 62420
DB 339113 598984 855159
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 2;5;7 2 3
1 2;3;5;7 2;9 5
2 5 4;6 0;3
3   4;4;5 1;3
4 6;8 3;9 9
5 3;7;9 3;4;9 1;5;9
6 8 1 6;8
7 6 7 0;1;2;3;4;6
8 6 4;6  
9 5;8 8  
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 05 13 40
G7 227 571 091
G6 1679 1881 4085
3281 9539 7111
8339 2487 0038
G5 9264 4668 0230
G4 23748 18901 61592
87692 80193 26673
67366 51230 12280
70808 97860 48432
64005 59000 04047
08959 55492 47915
84882 42288 70630
G3 09473 93316 31234
26963 68785 98923
G2 07889 56756 37878
G1 67469 54354 95073
DB 707223 971442 369772
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 5;5;8 0;1  
1   3;6 1;5
2 3;7   3
3 9 0;9 0;0;2;4;8
4 8 2 0;7
5 9 4;6  
6 3;4;6;9 0;8  
7 3;9 1 2;3;3;8
8 1;2;9 1;5;7;8 0;5
9 2 2;3 1;2
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 null 27 91
G7 null 721 881
G6 null 3862 2809
7410 5447
9796 4623
G5 null 0936 3030
G4 null 70636 22478
10176 35803
70536 92446
97066 75347
15036 09818
51057 52245
32079 64729
G3 null 52342 10766
60035 35678
G2 null 54545 73609
G1 null 51681 16289
DB null 352324 725595
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0     3;9;9
1   0 8
2   1;4;7 3;9
3   5;6;6;6;6 0
4   2;5 5;6;7;7
5   7  
6   2;6 6
7   6;9 8;8
8   1 1;9
9   6 1;5
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 30 84 86 63
G7 074 622 665 881
G6 5361 2266 3415 3565
3530 0315 6181 3873
6668 5853 0442 6992
G5 4233 5971 0509 5263
G4 77533 71339 05895 27881
93310 49763 03660 32923
63896 35603 74953 77091
84931 74178 68554 54450
48724 00622 06879 21847
80994 16250 49980 48450
44947 04419 68908 28754
G3 02873 64654 63748 84659
53430 40090 91546 02158
G2 11515 35089 98808 31705
G1 87037 70121 07699 79082
DB 914389 154811 614623 330148
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0   3 8;8;9 5
1 0;5 1;5;9 5  
2 4 1;2;2 3 3
3 0;0;0;1;3;3;7 9    
4 7   2;6;8 7;8
5   0;3;4 3;4 0;0;4;8;9
6 1;8 3;6 0;5 3;3;5
7 3;4 1;8 9 3
8 9 4;9 0;1;6 1;1;2
9 4;6 0 5;9 1;2
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 38 58 50
G7 073 327 892
G6 1908 6335 7612
4294 2363 0794
5643 9266 6415
G5 6604 6246 8726
G4 29332 32443 90869
41630 01170 36033
38337 27000 72162
56112 95955 82114
07564 00442 58934
79444 42728 78177
45382 33481 06149
G3 68397 31640 93671
50635 38513 92292
G2 74908 64510 54216
G1 67940 81000 39268
DB 601839 381828 722602
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 4;8;8 0;0 2
1 2 0;3 2;4;5;6
2   7;8;8 6
3 0;2;5;7;8;9 5 3;4
4 0;3;4 0;2;3;6 9
5   5;8 0
6 4 3;6 2;8;9
7 3 0 1;7
8 2 1  
9 4;7   2;2;4
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 29 87 00
G7 157 274 133
G6 8102 1395 9287
5224 2882 9066
5055 6918 9580
G5 8473 5291 7578
G4 08883 04872 47895
44354 34960 43098
46965 96714 54756
92479 28682 93649
36516 31584 80997
36802 30335 04855
11617 55628 56220
G3 81858 71349 76239
43155 56409 94985
G2 55992 01770 80968
G1 62435 03653 61574
DB 422358 191282 256886
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 2;2 9 0
1 6;7 4;8  
2 4;9 8 0
3 5 5 3;9
4   9 9
5 4;5;5;7;8;8 3 5;6
6 5 0 6;8
7 3;9 0;2;4 4;8
8 3 2;2;2;4;7 0;5;6;7
9 2 1;5 5;7;8
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 66 58 83
G7 235 041 740
G6 9853 4993 8143
6579 3503 9629
9896 1525 5247
G5 2556 9060 6027
G4 99625 49381 26146
75666 00559 20233
92744 50482 17177
40383 35951 62566
51155 15476 57061
16340 25956 65473
22927 96306 03716
G3 71132 08777 70650
98024 01273 02199
G2 18557 63333 59733
G1 09214 55107 60744
DB 802770 234838 394778
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0   3;6;7  
1 4   6
2 4;5;7 5 7;9
3 2;5 3;8 3;3
4 0;4 1 0;3;4;6;7
5 3;5;6;7 1;6;8;9 0
6 6;6 0 1;6
7 0;9 3;6;7 3;7;8
8 3 1;2 3
9 6 3 9
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 17 69 67
G7 450 734 979
G6 9855 7935 9919
2693 3983 6512
2206 7809 9923
G5 2528 0707 5710
G4 65920 14381 55577
88504 21431 83020
38468 87148 97395
52523 24699 13332
63007 03896 48041
32747 97059 61973
56552 58670 47339
G3 54006 28698 49210
55888 22104 25852
G2 54384 98183 54819
G1 80940 43567 72935
DB 037599 976536 811004
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 4;6;6;7 4;7;9 4
1 7   0;0;2;9;9
2 0;3;8   0;3
3   1;4;5;6 2;5;9
4 0;7 8 1
5 0;2;5 9 2
6 8 7;9 7
7   0 3;7;9
8 4;8 1;3;3  
9 3;9 6;8;9 5
Hồ Chí Minh Cà Mau Đồng Tháp
G8 56 39 75
G7 520 549 576
G6 7889 9365 1828
0788 6396 4370
3476 6400 4398
G5 0732 8384 0243
G4 93189 79910 91086
87798 19131 26329
40424 21670 10316
66931 25234 61631
40833 95043 65036
81782 13254 11655
97389 20948 99968
G3 60901 92974 99870
69784 15150 88336
G2 70671 04952 24409
G1 97958 97498 81099
DB 895927 338111 624464
Đầu Hồ Chí Minh Cà Mau Đồng Tháp
0 1 0 9
1   0;1 6
2 0;4;7   8;9
3 1;2;3 1;4;9 1;6;6
4   3;8;9 3
5 6;8 0;2;4 5
6   5 4;8
7 1;6 0;4 0;0;5;6
8 2;4;8;9;9;9 4 6
9 8 6;8 8;9
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 02 55 10
G7 860 308 315
G6 1488 0841 4085
9684 0882 7918
1234 8816 3923
G5 5492 1941 5285
G4 98895 09324 62602
57758 84773 65471
76016 82663 47277
31572 41281 24505
19796 79682 38287
22217 89980 81130
10548 04527 43060
G3 10365 14069 87705
19171 91919 62537
G2 11002 36601 22764
G1 65348 16551 88995
DB 380438 457411 451272
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 2;2 1;8 2;5;5
1 6;7 1;6;9 0;5;8
2   4;7 3
3 4;8   0;7
4 8;8 1;1  
5 8 1;5  
6 0;5 3;9 0;4
7 1;2 3 1;2;7
8 4;8 0;1;2;2 5;5;7
9 2;5;6   5
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 06 13 87 57
G7 496 297 226 452
G6 9080 0153 8849 5194
9587 1941 1033 4378
3540 7440 1476 4089
G5 0045 6746 6144 9621
G4 63463 03988 07745 46778
08575 31969 88817 29292
03773 36857 50691 93361
93769 94660 75385 61107
49750 50214 50010 33066
30749 79023 27101 43583
28854 79257 30114 23716
G3 49443 05828 21284 85442
81387 31167 53388 12711
G2 63353 99439 20911 53252
G1 67590 39928 94407 88839
DB 465406 169195 715354 556033
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 6;6   1;7 7
1   3;4 0;1;4;7 1;6
2   3;8;8 6 1
3   9 3 3;9
4 0;3;5;9 0;1;6 4;5;9 2
5 0;3;4 3;7;7 4 2;2;7
6 3;9 0;7;9   1;6
7 3;5   6 8;8
8 0;7;7 8 4;5;7;8 3;9
9 0;6 5;7 1 2;4
Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long
G8 06 15 29
G7 954 931 149
G6 3405 8913 4702
3137 2845 1546
5051 1470 4979
G5 1955 9444 4031
G4 94597 45206 80027
62092 15745 20991
98732 52490 90981
90110 43010 88631
11969 82640 95080
61730 64857 48463
06315 54605 58791
G3 98323 32202 73095
34120 42536 58253
G2 91448 98191 84675
G1 09319 00012 23818
DB 854696 270569 303042
Đầu Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long
0 5;6 2;5;6 2
1 0;5;9 0;2;3;5 8
2 0;3   7;9
3 0;2;7 1;6 1;1
4 8 0;4;5;5 2;6;9
5 1;4;5 7 3
6 9 9 3
7   0 5;9
8     0;1
9 2;6;7 0;1 1;1;5
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8 90 61 29
G7 466 090 427
G6 6058 3018 3762
2171 4486 4178
6231 3821 1049
G5 2577 4066 5783
G4 85642 35283 80581
30693 66389 90542
59144 69256 70705
35085 75704 61056
03810 72950 10579
47386 50704 00094
08079 79718 44971
G3 87775 74449 98549
60059 86644 10589
G2 70628 70128 58581
G1 80523 55031 16586
DB 351303 650396 601298
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 3 4;4 5
1 0 8;8  
2 3;8 1;8 7;9
3 1 1  
4 2;4 4;9 2;9;9
5 8;9 0;6 6
6 6 1;6 2
7 1;5;7;9   1;8;9
8 5;6 3;6;9 1;1;3;6;9
9 0;3 0;6 4;8
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 44 78 71
G7 540 062 849
G6 7078 4329 3645
1859 2253 8818
8223 0634 4236
G5 8590 2859 3128
G4 24266 93852 85407
56396 45638 73473
34028 24507 04547
27177 63058 09833
97717 21801 64649
74329 00339 25098
78390 40528 90019
G3 03840 40808 32135
36634 45528 01988
G2 32752 98154 85881
G1 20107 00607 79093
DB 076945 726304 960005
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 7 1;4;7;7;8 5;7
1 7   8;9
2 3;8;9 8;8;9 8
3 4 4;8;9 3;5;6
4 0;0;4;5   5;7;9;9
5 2;9 2;3;4;8;9  
6 6 2  
7 7;8 8 1;3
8     1;8
9 0;0;6   3;8
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 14 15 98
G7 730 834 747
G6 1695 4652 9389
5360 3759 4398
4961 3830 5778
G5 4606 3061 1590
G4 69827 02459 27354
44788 96907 53603
14048 59434 76951
37314 54701 79888
10468 14124 09021
87516 18490 60568
04274 24095 53239
G3 94242 88044 24496
93108 15784 16938
G2 90293 46896 50981
G1 37908 75165 04576
DB 012104 771028 280370
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 4;6;8;8 1;7 3
1 4;4;6 5  
2 7 4;8 1
3 0 0;4;4 8;9
4 2;8 4 7
5   2;9;9 1;4
6 0;1;8 1;5 8
7 4   0;6;8
8 8 4 1;8;9
9 3;5 0;5;6 0;6;8;8

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

Xổ số Miền Nam (XSMN) được mở thưởng hàng ngày vào lúc 16h15', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam mà hôm đó đến lịch mở thưởng.

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

2. Cơ cấu giải thưởng

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.Với cơ cấu giải thưởng xổ số như sau:

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000