Hôm nay - ngày 24/10/2025

XSMN 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền nam 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 60 61 16
G7 448 350 908
G6 7975 5948 5858
0563 1808 4925
4570 7674 1590
G5 2914 7411 4398
G4 24161 08323 04500
17797 99669 69205
88036 07901 02371
76390 96241 20163
14127 46181 51905
91488 35490 07846
12388 18183 86094
G3 76499 91993 39829
74346 11348 94618
G2 61928 93148 66196
G1 46013 67097 75411
DB 941913 744050 478354
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0   1;8 0;5;5;8
1 3;3;4 1 1;6;8
2 7;8 3 5;9
3 6    
4 6;8 1;8;8;8 6
5   0;0 4;8
6 0;1;3 1;9 3
7 0;5 4 1
8 8;8 1;3  
9 0;7;9 0;3;7 0;4;6;8

Tham khảo Dự đoán XSTV

Tham khảo Dự đoán XSBD

Tham khảo Dự đoán XSVL

An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 06 96 52
G7 703 254 711
G6 7912 8833 3678
8955 2920 2928
6227 1356 1421
G5 9951 9536 2134
G4 48711 76047 65413
28217 69085 24271
29874 00290 38390
95550 75734 24372
02886 51345 76796
72687 84444 97349
85421 20636 36137
G3 94341 67038 95267
42655 23844 05530
G2 92333 75766 56768
G1 35266 70817 93607
DB 698838 214314 351331
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 3;6   7
1 1;2;7 4;7 1;3
2 1;7 0 1;8
3 3;8 3;4;6;6;8 0;1;4;7
4 1 4;4;5;7 9
5 0;1;5;5 4;6 2
6 6 6 7;8
7 4   1;2;8
8 6;7 5  
9   0;6 0;6

Xem Thống kê đặc biệt XSAG

Xem Thống kê đặc biệt XSBTH

Xem Thống kê đặc biệt XSTN

Xem TK Cầu pascale An Giang

Xem TK Cầu pascale Bình Thuận

Xem TK Cầu pascale Tây Ninh

Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
G8 85 39 21
G7 523 080 592
G6 5474 2478 2748
5290 3755 9078
0688 3379 5689
G5 4208 7285 1239
G4 90655 73300 60651
68185 01703 19569
71079 17021 63094
02666 41865 41357
69247 29718 31534
90260 43128 86209
19285 59875 38583
G3 64882 62981 18784
14144 66874 49787
G2 96836 93963 95336
G1 93768 25252 68664
DB 221174 592795 834441
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 8 0;3 9
1   8  
2 3 1;8 1
3 6 9 4;6;9
4 4;7   1;8
5 5 2;5 1;7
6 0;6;8 3;5 4;9
7 4;4;9 4;5;8;9 8
8 2;5;5;5;8 0;1;5 3;4;7;9
9 0 5 2;4

Xem Thống kê đặc biệt Đồng Nai

Xem Thống kê đặc biệt Sóc Trăng

Xem Thống kê đặc biệt Cần Thơ

Xem TK Cầu pascale Đồng Nai

Xem TK Cầu pascale Sóc Trăng

Xem TK Cầu pascale Cần Thơ

Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 25 21 34
G7 338 922 818
G6 0892 7428 7882
9952 3236 9223
5120 0652 9740
G5 7698 4428 7515
G4 54408 03183 86200
74405 04216 84564
79895 48265 99564
91527 64309 16785
43705 31392 88459
02983 67317 58211
13127 79651 59037
G3 10288 07464 73556
64960 74457 66319
G2 25097 48785 36272
G1 67705 54184 58184
DB 975779 170075 132596
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 5;5;5;8 9 0
1   6;7 1;5;8;9
2 0;5;7;7 1;2;8;8 3
3 8 6 4;7
4     0
5 2 1;2;7 6;9
6 0 4;5 4;4
7 9 5 2
8 3;8 3;4;5 2;4;5
9 2;5;7;8 2 6

Xem TK đặc biệt Bạc Liêu

Xem TK đặc biệt Vũng Tàu

Xem TK đặc biệt Bến Tre

Xem TK Cầu pascale Bạc Liêu

Xem TK Cầu pascale Vũng Tàu

Xem TK Cầu pascale Bến Tre

Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 02 74 48
G7 752 665 391
G6 2746 8879 2411
2701 0951 0972
3072 3457 2006
G5 6618 2672 1417
G4 40826 62981 89650
70177 92160 56620
30078 66837 98366
46411 49614 14642
33557 67402 03043
64124 52895 68914
09520 02040 14933
G3 15848 43650 88183
47288 19628 97831
G2 97224 93914 58660
G1 74700 84774 49726
DB 213948 454826 261504
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 0;1;2 2 4;6
1 1;8 4;4 1;4;7
2 0;4;4;6 6;8 0;6
3   7 1;3
4 6;8;8 0 2;3;8
5 2;7 0;1;7 0
6   0;5 0;6
7 2;7;8 2;4;4;9 2
8 8 1 3
9   5 1

Xem Thống kê đặc biệt Cà Mau

Xem Thống kê đặc biệt Đồng Tháp

Xem Thống kê đặc biệt Hồ Chí Minh

Xem TK Cầu pascale Cà Mau

Xem TK Cầu pascale Đồng Tháp

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 48 87 59
G7 628 529 069
G6 9357 6384 6779
5670 0944 7777
5940 1152 8701
G5 4125 6254 5222
G4 27269 81125 91042
29213 67855 87214
51982 74836 67639
41629 26040 42626
53758 97842 05477
52755 39174 91709
38513 82429 56269
G3 06927 29711 58720
61604 67946 60684
G2 87031 15029 02192
G1 96853 26696 22687
DB 566527 375650 097059
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 4   1;9
1 3;3 1 4
2 5;7;7;8;9 5;9;9;9 0;2;6
3 1 6 9
4 0;8 0;2;4;6 2
5 3;5;7;8 0;2;4;5 9;9
6 9   9;9
7 0 4 7;7;9
8 2 4;7 4;7
9   6 2

Xem TK đặc biệt XSDL

Xem TK đặc biệt XSKG

Xem TK đặc biệt XSTG

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 57 19 41 49
G7 270 880 232 551
G6 3674 2765 4308 7793
5474 1681 0423 5385
3139 7582 1109 5867
G5 3127 7085 3737 5884
G4 06439 22547 16924 35044
61854 83456 04413 96876
51578 05353 93943 77407
65371 17634 69132 84801
89214 23330 12641 49132
18946 83659 19983 21773
56165 16423 10739 87865
G3 36955 03489 63289 68133
10569 16153 20850 82654
G2 03592 06890 48582 80536
G1 69495 32005 73802 97111
DB 082000 191567 301877 567567
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 0 5 2;8;9 1;7
1 4 9 3 1
2 7 3 3;4  
3 9;9 0;4 2;2;7;9 2;3;6
4 6 7 1;1;3 4;9
5 4;5;7 3;3;6;9 0 1;4
6 5;9 5;7   5;7;7
7 0;1;4;4;8   7 3;6
8   0;1;2;5;9 2;3;9 4;5
9 2;5 0   3

Xem Thống kê đặc biệt HG

Xem Thống kê đặc biệt BP

Xem Thống kê đặc biệt LA

Xem Thống kê đặc biệt HCM

Xem TK Cầu pascale Hậu Giang

Xem TK Cầu pascale Bình Phước

Xem TK Cầu pascale Long An

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 53 04 89
G7 842 737 771
G6 5066 5453 1327
4216 6049 6010
8000 2581 3727
G5 2662 9697 9873
G4 25580 91620 03036
81001 06508 03388
27273 14773 94241
89663 71602 36948
60041 66739 93407
50120 12513 06176
87505 26095 77623
G3 12339 16867 14727
19181 29324 42995
G2 28214 02523 18589
G1 94999 81562 53643
DB 940509 754464 257993
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 0;1;5;9 2;4;8 7
1 4;6 3 0
2 0 0;3;4 3;7;7;7
3 9 7;9 6
4 1;2 9 1;3;8
5 3 3  
6 2;3;6 2;4;7  
7 3 3 1;3;6
8 0;1 1 8;9;9
9 9 5;7 3;5

Xem bảng đặc biệt Trà Vinh

Xem bảng đặc biệt Bình Dương

Xem bảng đặc biệt Vĩnh Long

Xem TK Cầu pascale Trà Vinh

Xem TK Cầu pascale Bình Dương

Xem TK Cầu pascale Vĩnh Long

Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 96 69 33
G7 256 532 108
G6 7568 7075 3434
7268 1482 4014
2083 9863 2860
G5 3658 3795 4513
G4 05792 20795 48935
36754 97258 02223
74179 33280 92369
97581 79608 29119
11766 62033 53820
49558 29989 04293
69932 22086 38578
G3 04157 42382 79663
00162 97693 18145
G2 45210 80674 39179
G1 96629 14242 13176
DB 814132 576961 722489
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0   8 8
1 0   3;4;9
2 9   0;3
3 2;2 2;3 3;4;5
4   2 5
5 4;6;7;8;8 8  
6 2;6;8;8 1;3;9 0;3;9
7 9 4;5 6;8;9
8 1;3 0;2;2;6;9 9
9 2;6 3;5;5 3
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 52 25 55
G7 449 000 723
G6 3503 2583 0084
4405 5951 3911
2599 8933 7160
G5 1852 1421 5155
G4 25662 15030 95140
00434 30046 59210
56136 81819 38365
00745 61211 13498
67198 09511 04211
69778 05991 15296
13967 15080 55917
G3 27437 01290 85600
07723 40630 70890
G2 97001 86045 78414
G1 96434 85724 82065
DB 832899 799218 011089
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 1;3;5 0 0
1   1;1;8;9 0;1;1;4;7
2 3 1;4;5 3
3 4;4;6;7 0;0;3  
4 5;9 5;6 0
5 2;2 1 5;5
6 2;7   0;5;5
7 8    
8   0;3 4;9
9 8;9;9 0;1 0;6;8
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 29 33 91
G7 514 950 665
G6 8448 9631 8515
9525 5873 1744
6903 2217 6505
G5 7042 8292 5212
G4 38119 66910 12419
37379 01916 03779
65485 76884 03084
54214 89574 99345
88859 87046 80920
31064 06183 90490
29649 21106 46201
G3 28726 87576 00797
35937 26775 10368
G2 87015 51065 34426
G1 94199 60584 19956
DB 982497 318696 040618
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 3 6 1;5
1 4;4;5;9 0;6;7 2;5;8;9
2 5;6;9   0;6
3 7 1;3  
4 2;8;9 6 4;5
5 9 0 6
6 4 5 5;8
7 9 3;4;5;6 9
8 5 3;4;4 4
9 7;9 2;6 0;1;7
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 86 84 23
G7 534 119 145
G6 5867 5946 5345
4916 6087 7485
7498 2941 1721
G5 2587 1715 8916
G4 65362 17605 89847
34036 48075 62589
46346 34159 44483
17237 16450 87773
30235 99161 07376
27511 76138 75211
63990 72971 88528
G3 59678 48170 81221
01324 41946 01713
G2 70667 87476 65713
G1 79039 48764 83460
DB 884006 748614 167699
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 6 5  
1 1;6 4;5;9 1;3;3;6
2 4   1;1;3;8
3 4;5;6;7;9 8  
4 6 1;6;6 5;5;7
5   0;9  
6 2;7;7 1;4 0
7 8 0;1;5;6 3;6
8 6;7 4;7 3;5;9
9 0;8   9
Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G8 46 30 65
G7 814 344 244
G6 1518 1467 5413
7786 9372 5483
3597 9661 0094
G5 3797 1257 3911
G4 69038 68767 35517
19472 04471 70286
56809 10297 76748
23585 10573 25739
42959 90662 74984
49735 57223 68194
95369 42514 19343
G3 13973 68626 81501
16947 14663 92758
G2 41934 37538 68725
G1 96877 50931 68512
DB 379880 496675 615051
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 9   1
1 4;8 4 1;2;3;7
2   3;6 5
3 4;5;8 0;1;8 9
4 6;7 4 3;4;8
5 9 7 1;8
6 9 1;2;3;7;7 5
7 2;3;7 1;2;3;5  
8 0;5;6   3;4;6
9 7;7 7 4;4
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 70 38 43 72
G7 459 788 840 900
G6 5867 3197 8164 9362
8476 3300 5527 7250
5981 1616 7490 4754
G5 4201 8481 0778 4425
G4 24847 55577 22884 85294
06898 87529 12428 49527
20751 79513 56732 56337
01728 55899 15067 33647
42145 74568 09028 38398
78320 56515 03311 51617
67381 20176 20069 24544
G3 72372 93728 46684 61769
32910 62448 28521 37125
G2 48387 55484 80755 83226
G1 84773 05024 68623 25869
DB 595981 792338 110001 688416
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 1 0 1 0
1 0 3;5;6 1 6;7
2 0;8 4;8;9 1;3;7;8;8 5;5;6;7
3   8;8 2 7
4 5;7 8 0;3 4;7
5 1;9   5 0;4
6 7 8 4;7;9 2;9;9
7 0;2;3;6 6;7 8 2
8 1;1;1;7 1;4;8 4;4  
9 8 7;9 0 4;8
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 23 35 15
G7 091 251 559
G6 2142 8319 4270
5847 8236 9873
9435 9487 5064
G5 3344 6825 3520
G4 40538 22983 48842
46736 97579 11824
23823 40295 83036
23942 78678 55755
46920 97283 71845
18363 82600 45624
61952 43877 87713
G3 27332 18628 07730
03517 11350 70303
G2 73723 52111 12319
G1 79083 43841 56198
DB 376469 885859 562405
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0   0 3;5
1 7 1;9 3;5;9
2 0;3;3;3 5;8 0;4;4
3 2;5;6;8 5;6 0;6
4 2;2;4;7 1 2;5
5 2 0;1;9 5;9
6 3;9   4
7   7;8;9 0;3
8 3 3;3;7  
9 1 5 8
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 30 40 41
G7 650 884 632
G6 1676 5934 5504
8579 7442 7032
8195 3430 0328
G5 7406 8877 6409
G4 85022 00810 22542
91508 02321 03880
30566 00681 94591
39510 51728 64249
47874 24507 67228
50959 58068 08830
17218 96136 27645
G3 86160 03856 84309
63614 04216 33041
G2 04444 49226 02992
G1 32016 02518 30824
DB 734059 042293 118795
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 6;8 7 4;9;9
1 0;4;6;8 0;6;8  
2 2 1;6;8 4;8;8
3 0 0;4;6 0;2;2
4 4 0;2 1;1;2;5;9
5 0;9;9 6  
6 0;6 8  
7 4;6;9 7  
8   1;4 0
9 5 3 1;2;5
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 27 84 97
G7 998 133 061
G6 1720 9089 7494
1475 1882 4642
0693 5222 2782
G5 9304 3263 7893
G4 28186 19253 22031
27457 11513 92017
57376 31723 38627
91792 94233 64467
06144 11524 95366
19584 52858 98264
65940 25082 90798
G3 80799 77271 02879
10233 75981 46143
G2 80477 51574 67139
G1 61659 12476 27650
DB 015449 046439 362384
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 4    
1   3 7
2 0;7 2;3;4 7
3 3 3;3;9 1;9
4 0;4;9   2;3
5 7;9 3;8 0
6   3 1;4;6;7
7 5;6;7 1;4;6 9
8 4;6 1;2;2;4;9 2;4
9 2;3;8;9   3;4;7;8
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 18 04 93
G7 440 012 531
G6 2400 4506 7631
6483 7887 6028
8307 1911 0874
G5 5683 7611 5289
G4 48036 25778 33992
36321 27337 71280
14836 99449 49952
99295 12027 40050
39293 34457 08825
27923 72732 65573
00945 70485 60215
G3 11623 63423 44434
80046 94810 83849
G2 32223 57881 02305
G1 63437 31978 36753
DB 764660 272674 973204
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 0;7 4;6 4;5
1 8 0;1;1;2 5
2 1;3;3;3 3;7 5;8
3 6;6;7 2;7 1;1;4
4 0;5;6 9 9
5   7 0;2;3
6 0    
7   4;8;8 3;4
8 3;3 1;5;7 0;9
9 3;5   2;3
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 22 92 82
G7 766 613 401
G6 7089 6541 1571
9009 6332 9770
9493 0478 9198
G5 6892 5523 2716
G4 55432 75874 22894
27024 77564 40118
24332 06773 99026
25740 44162 54423
32018 41237 41262
77661 08626 53805
21126 36238 04941
G3 23074 86807 06066
76667 50903 42180
G2 19035 38435 51868
G1 01358 52038 47917
DB 552592 031115 092612
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 9 3;7 1;5
1 8 3;5 2;6;7;8
2 2;4;6 3;6 3;6
3 2;2;5 2;5;7;8;8  
4 0 1 1
5 8    
6 1;6;7 2;4 2;6;8
7 4 3;4;8 0;1
8 9   0;2
9 2;2;3 2 4;8
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 43 18 81
G7 973 473 017
G6 8110 3491 0318
6491 8924 8627
9342 7866 4373
G5 3879 8868 4453
G4 80944 27946 63101
75993 58187 23045
07773 51642 41799
43387 70858 83202
26773 18479 58163
49916 47610 36176
36313 61399 53942
G3 43759 45310 16691
53045 32068 58845
G2 94238 35248 58100
G1 39002 63328 44893
DB 145555 050364 715049
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 2   0;1;2
1 0;3;6 0;0;8 7;8
2   4;8 7
3 8    
4 2;3;4;5 2;6;8 2;5;5;9
5 5;9 8 3
6   4;6;8;8 3
7 3;3;3;9 3;9 3;6
8 7 7 1
9 1;3 1;9 1;3;9
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 16 40 48 92
G7 664 635 207 780
G6 1766 2205 5070 7023
3752 6920 8499 4600
2158 8829 0951 5205
G5 8558 8919 6455 9323
G4 25446 26635 90313 35175
33370 12069 37540 01730
03470 60447 32703 84095
44814 05519 49092 74543
59635 26455 31429 02478
66368 35568 37968 05145
57108 30667 75877 81293
G3 53157 39909 72978 38329
15128 09449 00066 04467
G2 97788 80195 20618 16736
G1 57368 02654 05305 21094
DB 803168 770091 213235 427538
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 8 5;9 3;5;7 0;5
1 4;6 9;9 3;8  
2 8 0;9 9 3;3;9
3 5 5;5 5 0;6;8
4 6 0;7;9 0;8 3;5
5 2;7;8;8 4;5 1;5  
6 4;6;8;8;8 7;8;9 6;8 7
7 0;0   0;7;8 5;8
8 8     0
9   1;5 2;9 2;3;4;5
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 49 81 83
G7 639 419 769
G6 6433 7893 0640
4710 3934 5889
6876 4278 4240
G5 6151 9575 6770
G4 36395 13430 12887
72225 66110 30846
92297 84120 47400
49608 43192 35022
60228 87343 87112
36001 50460 91150
66381 87175 39195
G3 12991 30650 58851
33952 08361 32020
G2 18277 75466 88791
G1 72202 82023 70027
DB 117665 009830 778436
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 1;2;8   0
1 0 0;9 2
2 5;8 0;3 0;2;7
3 3;9 0;0;4 6
4 9 3 0;0;6
5 1;2 0 0;1
6 5 0;1;6 9
7 6;7 5;5;8 0
8 1 1 3;7;9
9 1;5;7 2;3 1;5
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 95 14 64
G7 367 513 138
G6 4286 7956 3122
7713 9543 3598
2658 7993 2666
G5 8798 3381 1220
G4 30041 65133 74929
13619 22945 15982
00431 33944 77874
14729 49501 34792
72362 01108 24746
23617 12058 96895
21034 74654 83115
G3 42408 61297 62168
32764 57466 29140
G2 20173 64757 42290
G1 31333 59683 09428
DB 945978 274618 262355
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 8 1;8  
1 3;7;9 3;4;8 5
2 9   0;2;8;9
3 1;3;4 3 8
4 1 3;4;5 0;6
5 8 4;6;7;8 5
6 2;4;7 6 4;6;8
7 3;8   4
8 6 1;3 2
9 5;8 3;7 0;2;5;8
Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
G8 94 80 76
G7 353 471 669
G6 9795 3620 7445
7326 7015 5159
3461 8849 7254
G5 1036 6234 1123
G4 27108 59349 35618
46077 64556 74743
35191 72160 54509
36157 65513 55809
68679 89851 28189
43807 52547 29228
69792 53476 96543
G3 60779 99425 41040
11682 25149 67631
G2 76534 19892 46106
G1 76980 13928 44355
DB 079896 841769 127021
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 7;8   6;9;9
1   3;5 8
2 6 0;5;8 1;3;8
3 4;6 4 1
4   7;9;9;9 0;3;3;5
5 3;7 1;6 4;5;9
6 1 0;9 9
7 7;9;9 1;6 6
8 0;2 0 9
9 1;2;4;5;6 2  
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 70 07 72
G7 637 489 806
G6 3037 8162 8608
5275 5379 3958
6674 4078 5688
G5 3958 2567 1706
G4 43281 26795 71552
26145 80587 51852
03392 88506 81666
95438 74732 08289
62564 17304 26500
81916 14929 25763
88086 55875 01475
G3 28864 41663 96693
62094 59746 33686
G2 15958 67619 55707
G1 28529 97271 38879
DB 506883 025150 067576
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0   4;6;7 0;6;6;7;8
1 6 9  
2 9 9  
3 7;7;8 2  
4 5 6  
5 8;8 0 2;2;8
6 4;4 2;3;7 3;6
7 0;4;5 1;5;8;9 2;5;6;9
8 1;3;6 7;9 6;8;9
9 2;4 5 3
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 38 38 17
G7 794 851 309
G6 5662 0742 7771
8844 5038 6732
6322 5576 0290
G5 5773 3601 1345
G4 41342 73750 84471
19119 48483 58120
62050 05338 80618
85360 72287 94537
04153 74164 17282
47339 86606 07642
86673 73252 22805
G3 13653 63719 42987
16764 27414 42685
G2 93269 90130 47716
G1 88883 38491 64878
DB 814605 570026 481776
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 5 1;6 5;9
1 9 4;9 6;7;8
2 2 6 0
3 8;9 0;8;8;8 2;7
4 2;4 2 2;5
5 0;3;3 0;1;2  
6 0;2;4;9 4  
7 3;3 6 1;1;6;8
8 3 3;7 2;5;7
9 4 1 0
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 19 58 18
G7 593 206 166
G6 0281 8413 0640
1300 5314 5376
4227 8294 3105
G5 7669 0134 4866
G4 73609 85643 73951
15820 99356 65042
56279 74875 64912
77031 97633 31711
20514 49438 25713
85781 25441 39366
82817 96793 64750
G3 53461 56612 11855
00382 86298 56953
G2 94897 94988 54740
G1 35725 17408 53707
DB 958740 282238 072522
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 0;9 6;8 5;7
1 4;7;9 2;3;4 1;2;3;8
2 0;5;7   2
3 1 3;4;8;8  
4 0 1;3 0;0;2
5   6;8 0;1;3;5
6 1;9   6;6;6
7 9 5 6
8 1;1;2 8  
9 3;7 3;4;8  
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 65 94 72 79
G7 012 664 710 465
G6 7818 7391 9844 5935
7389 6424 6104 1290
3008 4503 4835 9616
G5 9817 7727 2430 9546
G4 66052 58036 35165 90019
80338 84876 38553 04681
22373 04855 53335 92345
96006 52843 06075 17983
99858 92092 19577 37838
12111 88055 13959 02433
13286 12088 28748 93380
G3 40564 64236 61602 03257
79047 37551 75884 59706
G2 46181 67565 75956 72599
G1 82984 77758 16407 63216
DB 899113 490506 352895 921004
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 6;8 3;6 2;4;7 4;6
1 1;2;3;7;8   0 6;6;9
2   4;7    
3 8 6;6 0;5;5 3;5;8
4 7 3 4;8 5;6
5 2;8 1;5;5;8 3;6;9 7
6 4;5 4;5 5 5
7 3 6 2;5;7 9
8 1;4;6;9 8 4 0;1;3
9   1;2;4 5 0;9
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 42 50 15
G7 154 481 597
G6 7302 2993 0027
1451 9970 2850
7346 4011 4141
G5 8139 2253 5808
G4 47927 20270 08037
73874 70867 09513
94183 60068 52446
88549 09327 41765
85412 85506 26858
70618 72292 47906
68488 62099 42983
G3 14382 73096 16630
01461 59410 59919
G2 94100 61912 45848
G1 69912 17931 43549
DB 199764 841435 627019
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 0;2 6 6;8
1 2;2;8 0;1;2 3;5;9;9
2 7 7 7
3 9 1;5 0;7
4 2;6;9   1;6;8;9
5 1;4 0;3 0;8
6 1;4 7;8 5
7 4 0;0  
8 2;3;8 1 3
9   2;3;6;9 7
An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 16 13 71
G7 581 370 397
G6 2991 1740 5153
9716 9976 0271
6943 5650 9798
G5 6013 3432 0313
G4 62443 62529 10752
51711 07996 66514
32865 37256 22447
31265 20500 64069
22811 25719 00293
14171 59666 48846
30103 21392 93773
G3 40699 41224 66636
47669 64933 17208
G2 76586 59812 21002
G1 92632 30366 87765
DB 107952 032820 068430
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 3 0 2;8
1 1;1;3;6;6 2;3;9 3;4
2   0;4;9  
3 2 2;3 0;6
4 3;3 0 6;7
5 2 0;6 2;3
6 5;5;9 6;6 5;9
7 1 0;6 1;1;3
8 1;6    
9 1;9 2;6 3;7;8
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 82 12 34
G7 411 302 567
G6 0149 5562 7777
4270 9153 1244
3593 0239 0578
G5 6021 1420 0703
G4 67672 97473 90301
27803 16283 85673
67098 83167 81149
91152 07793 15929
58963 36222 43523
80832 16170 75161
92374 23317 29693
G3 47961 77991 18741
89517 02822 46864
G2 77842 52011 54192
G1 58473 85648 07977
DB 093189 452874 055911
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 3 2 1;3
1 1;7 1;2;7 1
2 1 0;2;2 3;9
3 2 9 4
4 2;9 8 1;4;9
5 2 3  
6 1;3 2;7 1;4;7
7 0;2;3;4 0;3;4 3;7;7;8
8 2;9 3  
9 3;8 1;3 2;3

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

Xổ số Miền Nam (XSMN) được mở thưởng hàng ngày vào lúc 16h15', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam mà hôm đó đến lịch mở thưởng.

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

2. Cơ cấu giải thưởng

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.Với cơ cấu giải thưởng xổ số như sau:

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000