Hôm nay - ngày 25/11/2025

XSMN 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền nam 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 80 null null
G7 407 null null
G6 null null null
G5 null null null
G4 null null null
G3 null null null
G2 null null null
G1 null null null
DB null null null
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 7    
1      
2      
3      
4      
5      
6      
7      
8 0    
9      
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 36 52 40
G7 794 044 855
G6 6590 8473 8901
6888 0907 1401
4374 9291 3322
G5 0731 4326 2788
G4 36844 12848 53034
22100 00813 40706
22855 69376 25967
33327 70511 60778
18430 01459 06927
76235 94308 46105
27795 04379 81598
G3 34833 37474 16799
27899 06404 21296
G2 02727 65950 39707
G1 40159 66193 25908
DB 954123 566862 392530
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 0 4;7;8 1;1;5;6;7;8
1   1;3  
2 3;7;7 6 2;7
3 0;1;3;5;6   0;4
4 4 4;8 0
5 5;9 0;2;9 5
6   2 7
7 4 3;4;6;9 8
8 8   8
9 0;4;5;9 1;3 6;8;9

Xem Thống kê đặc biệt XSCM

Xem Thống kê đặc biệt XSDT

Xem Thống kê đặc biệt XSHCM

Xem TK Cầu pascale Cà Mau

Xem TK Cầu pascale Đồng Tháp

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 03 26 33
G7 559 822 068
G6 0165 8879 3602
0935 7071 7327
4730 0927 2892
G5 7099 6939 7245
G4 98411 93254 72163
03919 03026 20982
06294 55271 12059
77797 41119 55617
87901 58359 65098
14801 10568 94422
47285 56857 64949
G3 10819 74203 96184
71771 70397 33447
G2 34749 47962 96194
G1 80845 83313 39908
DB 346573 662106 996357
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 1;1;3 3;6 2;8
1 1;9;9 3;9 7
2   2;6;6;7 2;7
3 0;5 9 3
4 5;9   5;7;9
5 9 4;7;9 7;9
6 5 2;8 3;8
7 1;3 1;1;9  
8 5   2;4
9 4;7;9 7 2;4;8

Xem Thống kê đặc biệt Đà Lạt

Xem Thống kê đặc biệt Kiên Giang

Xem Thống kê đặc biệt Tiền Giang

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 87 44 23 48
G7 961 180 924 441
G6 1568 6023 6732 3034
7458 2463 8060 1925
0363 5767 7433 5293
G5 5536 6030 7330 0213
G4 36969 00903 71769 43839
58462 46456 47079 70628
55508 93885 92856 01994
18431 97211 14841 72036
25806 51643 10568 34890
65691 62708 87423 27117
25632 31559 47753 66347
G3 34570 93188 06406 86235
69582 66418 17965 29185
G2 33205 23793 25691 87729
G1 14297 18364 63271 29518
DB 387298 144416 480092 364551
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 5;6;8 3;8 6  
1   1;6;8   3;7;8
2   3 3;3;4 5;8;9
3 1;2;6 0 0;2;3 4;5;6;9
4   3;4 1 1;7;8
5 8 6;9 3;6 1
6 1;2;3;8;9 3;4;7 0;5;8;9  
7 0   1;9  
8 2;7 0;5;8   5
9 1;7;8 3 1;2 0;3;4

Xem TK đặc biệt Hậu Giang

Xem TK đặc biệt Bình Phước

Xem TK đặc biệt Long An

Xem TK đặc biệt Hồ Chí Minh

Xem TK Cầu pascale Hậu Giang

Xem TK Cầu pascale Bình Phước

Xem TK Cầu pascale Long An

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 13 38 31
G7 217 885 316
G6 1252 9004 5098
1494 0304 7769
9293 1890 8142
G5 3081 8068 7855
G4 12540 84319 99043
17546 76821 17780
48469 67312 78926
42950 13727 43651
80966 31868 44542
84475 91792 30352
75260 76945 31509
G3 61283 17605 99929
14211 82729 48324
G2 27907 93046 04507
G1 45961 55506 73791
DB 983640 307676 361844
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 7 4;4;5;6 7;9
1 1;3;7 2;9 6
2   1;7;9 4;6;9
3   8 1
4 0;0;6 5;6 2;2;3;4
5 0;2   1;2;5
6 0;1;6;9 8;8 9
7 5 6  
8 1;3 5 0
9 3;4 0;2 1;8

Xem Thống kê đặc biệt Trà Vinh

Xem Thống kê đặc biệt Bình Dương

Xem Thống kê đặc biệt Vĩnh Long

Xem TK Cầu pascale Trà Vinh

Xem TK Cầu pascale Bình Dương

Xem TK Cầu pascale Vĩnh Long

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 10 91 70
G7 769 748 280
G6 5986 7692 6691
8366 8703 5322
1831 0880 6210
G5 8210 8170 4712
G4 50071 81004 77990
97982 29425 54268
65935 09224 21090
48908 23053 14797
58621 47104 65002
44392 88586 63347
04362 47319 99617
G3 50725 55657 04898
81474 08825 28660
G2 43444 51853 18546
G1 03817 21896 70632
DB 013309 355957 289313
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 8;9 3;4;4 2
1 0;0;7 9 0;2;3;7
2 1;5 4;5;5 2
3 1;5   2
4 4 8 6;7
5   3;3;7;7  
6 2;6;9   0;8
7 1;4 0 0
8 2;6 0;6 0
9 2 1;2;6 0;0;1;7;8

Xem TK đặc biệt XSAG

Xem TK đặc biệt XSTN

Xem TK đặc biệt XSBTH

Xem TK Cầu pascale An Giang

Xem TK Cầu pascale Tây Ninh

Xem TK Cầu pascale Bình Thuận

Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 45 38 53
G7 973 245 502
G6 6810 4352 8170
1413 5574 4154
2149 7489 9871
G5 3158 5255 1874
G4 23494 27967 97617
98624 85080 54133
45390 66221 96888
00280 05576 41173
34581 79496 98427
22722 31437 32652
23061 42798 05180
G3 76817 34068 69553
12755 81794 31723
G2 57832 24485 03636
G1 26970 31978 14332
DB 380451 646960 300167
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0     2
1 0;3;7   7
2 2;4 1 3;7
3 2 7;8 2;3;6
4 5;9 5  
5 1;5;8 2;5 2;3;3;4
6 1 0;7;8 7
7 0;3 4;6;8 0;1;3;4
8 0;1 0;5;9 0;8
9 0;4 4;6;8  

Xem Thống kê đặc biệt ST

Xem Thống kê đặc biệt CT

Xem Thống kê đặc biệt DN

Xem TK Cầu pascale Sóc Trăng

Xem TK Cầu pascale Cần Thơ

Xem TK Cầu pascale Đồng Nai

Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 01 89 53
G7 035 327 611
G6 4741 6344 4395
2548 2707 0478
2086 4196 8472
G5 0069 9653 7811
G4 14562 43557 78288
64416 73093 66218
16143 72270 49699
58040 19295 73806
95803 75448 00776
32716 51277 79661
14944 20344 91556
G3 06233 61784 83970
17823 50041 67632
G2 47316 20937 52556
G1 25146 75165 05365
DB 866098 678017 791950
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 1;3 7 6
1 6;6;6 7 1;1;8
2 3 7  
3 3;5 7 2
4 0;1;3;4;6;8 1;4;4;8  
5   3;7 0;3;6;6
6 2;9 5 1;5
7   0;7 0;2;6;8
8 6 4;9 8
9 8 3;5;6 5;9

Xem bảng đặc biệt Bạc Liêu

Xem bảng đặc biệt Vũng Tàu

Xem bảng đặc biệt Bến Tre

Xem TK Cầu pascale Bạc Liêu

Xem TK Cầu pascale Vũng Tàu

Xem TK Cầu pascale Bến Tre

Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 09 05 62
G7 176 817 054
G6 0319 3558 0430
1645 8256 4787
0733 5985 1780
G5 0077 4808 3065
G4 30706 21182 47136
66270 07946 36090
78489 74543 96461
39996 91621 33717
92562 58504 63317
62232 92792 10134
73911 14608 85124
G3 09713 87477 72931
92359 74202 46224
G2 17751 98724 56216
G1 51321 55674 29546
DB 794185 318592 998227
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 6;9 2;4;5;8;8  
1 1;3;9 7 6;7;7
2 1 1;4 4;4;7
3 2;3   0;1;4;6
4 5 3;6 6
5 1;9 6;8 4
6 2   1;2;5
7 0;6;7 4;7  
8 5;9 2;5 0;7
9 6 2;2 0
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 09 27 38
G7 922 400 888
G6 9109 9668 6073
0453 0822 0105
0963 0800 7655
G5 6033 4404 3865
G4 04701 03089 58393
80868 21479 54166
89087 59926 53787
42230 32431 62206
52034 91694 72043
16377 54527 39192
40867 15471 49880
G3 03032 85476 76077
11011 78911 96974
G2 35668 05828 52722
G1 02078 54269 88113
DB 401727 709244 840922
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 1;9;9 0;0;4 5;6
1 1 1 3
2 2;7 2;6;7;7;8 2;2
3 0;2;3;4 1 8
4   4 3
5 3   5
6 3;7;8;8 8;9 5;6
7 7;8 1;6;9 3;4;7
8 7 9 0;7;8
9   4 2;3
Bình Phước Long An Hồ Chí Minh Hậu Giang
G8 83 08 37 45
G7 292 160 904 208
G6 6134 1318 5887 1390
7726 9870 2716 2598
1871 7472 3269 9624
G5 7163 8587 6402 8976
G4 33643 67766 13800 97443
76450 08392 42129 63752
17924 20457 33293 52527
93323 57760 00272 19547
93785 49691 44269 70264
23000 91795 07364 62968
48267 89484 26540 91888
G3 52675 42651 03348 09603
96496 83861 18920 49436
G2 43548 86417 30942 60162
G1 38838 87605 89284 74070
DB 725061 773402 112150 530705
Đầu Bình Phước Long An Hồ Chí Minh Hậu Giang
0 0 2;5;8 0;2;4 3;5;8
1   7;8 6  
2 3;4;6   0;9 4;7
3 4;8   7 6
4 3;8   0;2;8 3;5;7
5 0 1;7 0 2
6 1;3;7 0;0;1;6 4;9;9 2;4;8
7 1;5 0;2 2 0;6
8 3;5 4;7 4;7 8
9 2;6 1;2;5 3 0;8
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 46 94 58
G7 655 386 588
G6 0773 5807 3792
9520 3691 3032
7179 3589 2597
G5 7124 2876 7343
G4 43516 35044 58014
02590 08234 25753
47311 64708 32122
12127 43322 85182
04439 92690 56030
83858 30128 92570
10326 72381 29102
G3 95485 67347 08197
41549 77553 74894
G2 34097 30483 69656
G1 56549 25629 26721
DB 247902 411356 231890
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 2 7;8 2
1 1;6   4
2 0;4;6;7 2;8;9 1;2
3 9 4 0;2
4 6;9;9 4;7 3
5 5;8 3;6 3;6;8
6      
7 3;9 6 0
8 5 1;3;6;9 2;8
9 0;7 0;1;4 0;2;4;7;7
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 90 82 51
G7 655 267 517
G6 9056 3577 9515
0620 3888 2694
9717 2113 3761
G5 6664 6946 7122
G4 52607 88255 49987
24388 86412 82917
06375 46098 40694
21892 18074 27333
73689 08175 21970
93235 91122 78694
48807 28720 90430
G3 04632 87148 86565
44005 06606 72963
G2 10324 20984 03841
G1 07215 84502 66322
DB 119695 873614 132673
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 5;7;7 2;6  
1 5;7 2;3;4 5;7;7
2 0;4 0;2 2;2
3 2;5   0;3
4   6;8 1
5 5;6 5 1
6 4 7 1;3;5
7 5 4;5;7 0;3
8 8;9 2;4;8 7
9 0;2;5 8 4;4;4
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 04 31 52
G7 801 044 367
G6 9577 6671 3719
4076 7106 3173
0066 4660 0010
G5 5130 3576 0246
G4 22155 24392 73541
09320 98395 64682
77966 59247 55871
19206 51921 76478
66753 84242 90383
48115 39187 17354
03954 61855 11202
G3 73348 97723 82789
41375 29271 06822
G2 06713 97990 39891
G1 11047 53461 51959
DB 610231 703947 119349
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 1;4;6 6 2
1 3;5   0;9
2 0 1;3 2
3 0;1 1  
4 7;8 2;4;7;7 1;6;9
5 3;4;5 5 2;4;9
6 6;6 0;1 7
7 5;6;7 1;1;6 1;3;8
8   7 2;3;9
9   0;2;5 1
Vũng Tàu Bến Tre Bạc Liêu
G8 65 37 85
G7 544 426 471
G6 5744 7994 2540
1643 0220 8935
8157 8870 2115
G5 1562 1578 4024
G4 24025 84878 72126
82183 77490 72471
38095 77295 61695
63821 45381 77782
30274 08811 89002
72598 66854 61907
22963 11229 62019
G3 46910 77420 91304
64865 91328 37374
G2 01936 75912 78466
G1 48370 79069 02145
DB 627072 238329 330256
Đầu Vũng Tàu Bến Tre Bạc Liêu
0     2;4;7
1 0 1;2 5;9
2 1;5 0;0;6;8;9;9 4;6
3 6 7 5
4 3;4;4   0;5
5 7 4 6
6 2;3;5;5 9 6
7 0;2;4 0;8;8 1;1;4
8 3 1 2;5
9 5;8 0;4;5 5
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 87 79 86
G7 326 364 157
G6 6156 2174 7264
5694 5130 9320
9335 8752 1812
G5 6290 4279 5064
G4 36862 68253 14231
95515 07551 44852
86785 92488 29190
71137 54897 50078
98184 07416 37646
46922 78843 06789
78001 57313 30671
G3 57286 73177 69540
80196 51137 05881
G2 58501 08033 95173
G1 96953 29113 92841
DB 166946 643667 837009
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 1;1   9
1 5 3;3;6 2
2 2;6   0
3 5;7 0;3;7 1
4 6 3 0;1;6
5 3;6 1;2;3 2;7
6 2 4;7 4;4
7   4;7;9;9 1;3;8
8 4;5;6;7 8 1;6;9
9 0;4;6 7 0
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 86 43 19
G7 786 049 152
G6 3854 1879 5966
2891 5115 2164
1418 4575 2120
G5 2878 6441 5337
G4 53490 11514 86299
38849 60467 71705
16755 29018 57094
22697 46915 01101
91014 46549 47149
18740 84241 51758
66252 60488 69317
G3 23876 12916 13842
64242 89343 96772
G2 00054 38483 05722
G1 13648 42540 90833
DB 872426 507380 114282
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0     1;5
1 4;8 4;5;5;6;8 7;9
2 6   0;2
3     3;7
4 0;2;8;9 0;1;1;3;3;9;9 2;9
5 2;4;4;5   2;8
6   7 4;6
7 6;8 5;9 2
8 6;6 0;3;8 2
9 0;1;7   4;9
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 02 85 25 18
G7 237 369 029 167
G6 1314 5178 4119 6157
8106 3749 2071 4480
7426 8351 6718 4282
G5 2373 9944 2797 5006
G4 42100 03561 89017 25788
69124 27412 13579 51042
89196 58945 58005 52836
28444 93964 53781 98279
78451 93041 45610 56935
75753 65009 17163 24928
01753 79893 67930 60642
G3 77094 34321 31346 64684
90943 81033 34010 21283
G2 94773 37511 42024 40482
G1 62005 65912 91495 94006
DB 656340 476053 336387 862490
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 0;2;5;6 9 5 6;6
1 4 1;2;2 0;0;7;8;9 8
2 4;6 1 4;5;9 8
3 7 3 0 5;6
4 0;3;4 1;4;5;9 6 2;2
5 1;3;3 1;3   7
6   1;4;9 3 7
7 3;3 8 1;9 9
8   5 1;7 0;2;2;3;4;8
9 4;6 3 5;7 0
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 02 56 36
G7 135 695 412
G6 0131 3769 1089
5451 6485 0863
1784 5127 4532
G5 4974 5136 1943
G4 33952 81065 15146
02404 49974 21424
34348 68751 96119
76139 24915 69163
48078 64801 73482
90827 72248 13185
90829 83951 89831
G3 06582 41631 83673
74766 26552 71647
G2 92785 00356 91802
G1 66216 93132 52663
DB 765683 283071 791214
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 2;4 1 2
1 6 5 2;4;9
2 7;9 7 4
3 1;5;9 1;2;6 1;2;6
4 8 8 3;6;7
5 1;2 1;1;2;6;6  
6 6 5;9 3;3;3
7 4;8 1;4 3
8 2;3;4;5 5 2;5;9
9   5  
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 61 99 76
G7 363 916 460
G6 4289 4869 3714
1691 0873 9936
3539 8381 8347
G5 6527 7871 5574
G4 01449 95556 68846
15184 86363 95853
73484 68430 85720
59961 57269 00976
22730 22531 87424
12342 73967 14013
40439 67608 32235
G3 14129 77308 07496
17393 39486 77746
G2 84870 17677 67591
G1 50822 84399 83264
DB 386608 359194 790768
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 8 8;8  
1   6 3;4
2 2;7;9   0;4
3 0;9;9 0;1 5;6
4 2;9   6;6;7
5   6 3
6 1;1;3 3;7;9;9 0;4;8
7 0 1;3;7 4;6;6
8 4;4;9 1;6  
9 1;3 4;9;9 1;6
Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng
G8 76 06 04
G7 282 961 319
G6 4747 9487 9977
1277 5769 8092
0146 1389 3791
G5 7141 8865 1559
G4 04616 92644 31945
19422 98871 32853
42829 76122 24433
41643 57724 42838
69872 71748 81254
68976 04279 43339
06484 11961 66452
G3 45585 20474 72716
38067 86456 53416
G2 22009 88976 08065
G1 58888 22080 69582
DB 457079 767459 539631
Đầu Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng
0 9 6 4
1 6   6;6;9
2 2;9 2;4  
3     1;3;8;9
4 1;3;6;7 4;8 5
5   6;9 2;3;4;9
6 7 1;1;5;9 5
7 2;6;6;7;9 1;4;6;9 7
8 2;4;5;8 0;7;9 2
9     1;2
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 28 48 60
G7 883 968 979
G6 5440 8262 6295
0482 8312 6406
6530 8437 6692
G5 1716 5483 6791
G4 46610 18613 69752
06119 41703 90236
09050 18040 56675
82145 29744 44711
20169 28090 91602
95420 11043 23284
50979 97900 63063
G3 49265 00592 19369
15604 99132 80804
G2 27203 54750 38576
G1 11734 34567 45680
DB 980288 157236 094402
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 3;4 0;3 2;2;4;6
1 0;6;9 2;3 1
2 0;8    
3 0;4 2;6;7 6
4 0;5 0;3;4;8  
5 0 0 2
6 5;9 2;7;8 0;3;9
7 9   5;6;9
8 2;3;8 3 0;4
9   0;2 1;2;5
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 85 24 50
G7 659 740 253
G6 8691 0701 4100
0491 2001 7639
7035 7627 1138
G5 0960 5969 4034
G4 07389 65181 09260
08908 64720 32766
87430 45438 46807
79299 61624 01146
46966 15770 25794
23363 88874 31664
07672 70912 81943
G3 76444 89228 96679
73997 55821 18964
G2 35296 20092 08591
G1 11823 27084 49787
DB 338191 159591 842823
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 8 1;1 0;7
1   2  
2 3 0;1;4;4;7;8 3
3 0;5 8 4;8;9
4 4 0 3;6
5 9   0;3
6 0;3;6 9 0;4;4;6
7 2 0;4 9
8 5;9 1;4 7
9 1;1;1;6;7;9 1;2 1;4
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 41 51 87
G7 612 851 208
G6 3764 3255 4570
4326 6918 1528
6857 9899 1385
G5 9847 7112 6286
G4 37096 38417 10197
64733 97126 17799
68210 06209 77504
92212 07161 86857
41230 10905 73099
80738 36124 03363
79770 61405 20852
G3 16340 19367 96138
64059 87850 21031
G2 57241 24059 96286
G1 59645 89226 07484
DB 685624 145989 145445
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   5;5;9 4;8
1 0;2;2 2;7;8  
2 4;6 4;6;6 8
3 0;3;8   1;8
4 0;1;1;5;7   5
5 7;9 0;1;1;5;9 2;7
6 4 1;7 3
7 0   0
8   9 4;5;6;6;7
9 6 9 7;9;9
Bình Phước Hậu Giang Long An Hồ Chí Minh
G8 10 22 39 48
G7 557 001 789 550
G6 5548 9090 9899 0547
3456 9864 4639 1482
9452 8872 8055 8276
G5 8908 3302 0840 3912
G4 97107 29051 88405 68833
44274 79062 19171 28879
61872 01251 40133 38136
23632 67754 41282 75798
23987 53318 59731 63073
78595 38141 77860 34046
42283 17518 82866 79770
G3 48225 40034 51655 17421
18019 53651 68041 04629
G2 91878 29820 62960 22853
G1 29593 94050 99412 26168
DB 539631 495851 313631 425632
Đầu Bình Phước Hậu Giang Long An Hồ Chí Minh
0 7;8 1;2 5  
1 0;9 8;8 2 2
2 5 0;2   1;9
3 1;2 4 1;1;3;9;9 2;3;6
4 8 1 0;1 6;7;8
5 2;6;7 0;1;1;1;1;4 5;5 0;3
6   2;4 0;0;6 8
7 2;4;8 2 1 0;3;6;9
8 3;7   2;9 2
9 3;5 0 9 8
Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
G8 64 16 91
G7 605 306 397
G6 5669 1110 3864
5934 8745 1095
6713 5911 9864
G5 1122 9483 6022
G4 56403 61200 28198
96114 27998 56480
03236 11875 26490
46948 35621 96178
16644 46523 77616
58495 26162 26060
70057 28102 47151
G3 32008 93714 61105
48927 97800 58110
G2 63001 87633 59948
G1 11659 62899 77213
DB 553465 930283 342489
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
0 1;3;5;8 0;0;2;6 5
1 3;4 0;1;4;6 0;3;6
2 2;7 1;3 2
3 4;6 3  
4 4;8 5 8
5 7;9   1
6 4;5;9 2 0;4;4
7   5 8
8   3;3 0;9
9 5 8;9 0;1;5;7;8
An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 97 68 14
G7 707 977 470
G6 4392 7938 9219
7064 4354 2090
6363 9899 2331
G5 9436 6733 8150
G4 56904 64508 29828
44014 16101 21038
72035 53018 67916
91547 05299 82569
38164 25090 72430
13713 22306 28831
21838 63470 41836
G3 89961 79587 11564
11372 18459 22236
G2 18933 01527 61431
G1 30149 26065 32931
DB 227911 222305 045224
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 4;7 1;5;6;8  
1 1;3;4 8 4;6;9
2   7 4;8
3 3;5;6;8 3;8 0;1;1;1;1;6;6;8
4 7;9    
5   4;9 0
6 1;3;4;4 5;8 4;9
7 2 0;7 0
8   7  
9 2;7 0;9;9 0
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 34 54 18
G7 209 524 260
G6 3244 8426 3969
8110 3603 5356
6035 6850 1840
G5 2640 8934 1486
G4 87151 14831 96063
33046 34140 10557
46615 83726 40008
95554 10729 49401
56501 18594 53672
91036 59274 07061
30836 69867 65540
G3 07555 81033 76069
25167 07449 26565
G2 55879 01240 27823
G1 91232 79281 53665
DB 274359 634611 630038
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 1;9 3 1;8
1 0;5 1 8
2   4;6;6;9 3
3 2;4;5;6;6 1;3;4 8
4 0;4;6 0;0;9 0;0
5 1;4;5;9 0;4 6;7
6 7 7 0;1;3;5;5;9;9
7 9 4 2
8   1 6
9   4  
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 90 03 30
G7 030 847 495
G6 4597 0138 2190
7014 7452 5939
6174 0002 6513
G5 5655 7680 1937
G4 09228 37344 87914
11945 22040 05295
18406 81466 00678
04981 22032 50795
16374 71330 00149
93179 35713 60652
24482 27298 80093
G3 01145 79747 71749
72606 69148 15020
G2 09136 93188 03225
G1 13964 13193 74172
DB 314521 630243 450066
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 6;6 2;3  
1 4 3 3;4
2 1;8   0;5
3 0;6 0;2;8 0;7;9
4 5;5 0;3;4;7;7;8 9;9
5 5 2 2
6 4 6 6
7 4;4;9   2;8
8 1;2 0;8  
9 0;7 3;8 0;3;5;5;5
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 10 92 55
G7 013 544 661
G6 7656 4061 8176
0847 2003 7642
3101 2254 5543
G5 1339 3369 4452
G4 01239 01398 35787
86908 27476 14903
05703 95501 86604
67553 30066 34679
68535 10357 21781
78280 43231 21988
57693 52664 14568
G3 61758 12352 57607
13636 72835 21883
G2 51268 06755 96309
G1 84271 23241 80452
DB 206663 278861 586769
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 1;3;8 1;3 3;4;7;9
1 0;3    
2      
3 5;6;9;9 1;5  
4 7 1;4 2;3
5 3;6;8 2;4;5;7 2;2;5
6 3;8 1;1;4;6;9 1;8;9
7 1 6 6;9
8 0   1;3;7;8
9 3 2;8  
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 33 96 55
G7 843 827 388
G6 8213 1138 8115
5668 4403 4332
7280 2944 8395
G5 1961 3792 6992
G4 35442 88221 18428
75049 47085 41543
78436 01060 05465
01354 21299 52298
26943 38054 89680
12928 43511 89932
53790 94566 98159
G3 91919 04911 70015
26373 06696 17204
G2 62307 51253 89905
G1 01337 66790 98323
DB 355080 536989 351920
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 7 3 4;5
1 3;9 1;1 5;5
2 8 1;7 0;3;8
3 3;6;7 8 2;2
4 2;3;3;9 4 3
5 4 3;4 5;9
6 1;8 0;6 5
7 3    
8 0;0 5;9 0;8
9 0 0;2;6;6;9 2;5;8

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

Xổ số Miền Nam (XSMN) được mở thưởng hàng ngày vào lúc 16h15', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam mà hôm đó đến lịch mở thưởng.

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

2. Cơ cấu giải thưởng

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.Với cơ cấu giải thưởng xổ số như sau:

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000