Hôm nay - ngày 26/08/2025

XSMN 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền nam 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Hồ Chí Minh Cà Mau Đồng Tháp
G8 56 39 75
G7 520 549 576
G6 7889 9365 1828
0788 6396 4370
3476 6400 4398
G5 0732 8384 0243
G4 93189 79910 91086
87798 19131 26329
40424 21670 10316
66931 25234 61631
40833 95043 65036
81782 13254 11655
97389 20948 99968
G3 60901 92974 99870
69784 15150 88336
G2 70671 04952 24409
G1 97958 97498 81099
DB 895927 338111 624464
Đầu Hồ Chí Minh Cà Mau Đồng Tháp
0 1 0 9
1   0;1 6
2 0;4;7   8;9
3 1;2;3 1;4;9 1;6;6
4   3;8;9 3
5 6;8 0;2;4 5
6   5 4;8
7 1;6 0;4 0;0;5;6
8 2;4;8;9;9;9 4 6
9 8 6;8 8;9
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 02 55 10
G7 860 308 315
G6 1488 0841 4085
9684 0882 7918
1234 8816 3923
G5 5492 1941 5285
G4 98895 09324 62602
57758 84773 65471
76016 82663 47277
31572 41281 24505
19796 79682 38287
22217 89980 81130
10548 04527 43060
G3 10365 14069 87705
19171 91919 62537
G2 11002 36601 22764
G1 65348 16551 88995
DB 380438 457411 451272
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 2;2 1;8 2;5;5
1 6;7 1;6;9 0;5;8
2   4;7 3
3 4;8   0;7
4 8;8 1;1  
5 8 1;5  
6 0;5 3;9 0;4
7 1;2 3 1;2;7
8 4;8 0;1;2;2 5;5;7
9 2;5;6   5

Xem Thống kê đặc biệt XSDL

Xem Thống kê đặc biệt XSKG

Xem Thống kê đặc biệt XSTG

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 06 13 87 57
G7 496 297 226 452
G6 9080 0153 8849 5194
9587 1941 1033 4378
3540 7440 1476 4089
G5 0045 6746 6144 9621
G4 63463 03988 07745 46778
08575 31969 88817 29292
03773 36857 50691 93361
93769 94660 75385 61107
49750 50214 50010 33066
30749 79023 27101 43583
28854 79257 30114 23716
G3 49443 05828 21284 85442
81387 31167 53388 12711
G2 63353 99439 20911 53252
G1 67590 39928 94407 88839
DB 465406 169195 715354 556033
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 6;6   1;7 7
1   3;4 0;1;4;7 1;6
2   3;8;8 6 1
3   9 3 3;9
4 0;3;5;9 0;1;6 4;5;9 2
5 0;3;4 3;7;7 4 2;2;7
6 3;9 0;7;9   1;6
7 3;5   6 8;8
8 0;7;7 8 4;5;7;8 3;9
9 0;6 5;7 1 2;4

Xem Thống kê đặc biệt Hậu Giang

Xem Thống kê đặc biệt Bình Phước

Xem Thống kê đặc biệt Long An

Xem Thống kê đặc biệt Hồ Chí Minh

Xem TK Cầu pascale Hậu Giang

Xem TK Cầu pascale Bình Phước

Xem TK Cầu pascale Long An

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long
G8 06 15 29
G7 954 931 149
G6 3405 8913 4702
3137 2845 1546
5051 1470 4979
G5 1955 9444 4031
G4 94597 45206 80027
62092 15745 20991
98732 52490 90981
90110 43010 88631
11969 82640 95080
61730 64857 48463
06315 54605 58791
G3 98323 32202 73095
34120 42536 58253
G2 91448 98191 84675
G1 09319 00012 23818
DB 854696 270569 303042
Đầu Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long
0 5;6 2;5;6 2
1 0;5;9 0;2;3;5 8
2 0;3   7;9
3 0;2;7 1;6 1;1
4 8 0;4;5;5 2;6;9
5 1;4;5 7 3
6 9 9 3
7   0 5;9
8     0;1
9 2;6;7 0;1 1;1;5

Xem TK đặc biệt Bình Dương

Xem TK đặc biệt Trà Vinh

Xem TK đặc biệt Vĩnh Long

Xem TK Cầu pascale Bình Dương

Xem TK Cầu pascale Trà Vinh

Xem TK Cầu pascale Vĩnh Long

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8 90 61 29
G7 466 090 427
G6 6058 3018 3762
2171 4486 4178
6231 3821 1049
G5 2577 4066 5783
G4 85642 35283 80581
30693 66389 90542
59144 69256 70705
35085 75704 61056
03810 72950 10579
47386 50704 00094
08079 79718 44971
G3 87775 74449 98549
60059 86644 10589
G2 70628 70128 58581
G1 80523 55031 16586
DB 351303 650396 601298
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 3 4;4 5
1 0 8;8  
2 3;8 1;8 7;9
3 1 1  
4 2;4 4;9 2;9;9
5 8;9 0;6 6
6 6 1;6 2
7 1;5;7;9   1;8;9
8 5;6 3;6;9 1;1;3;6;9
9 0;3 0;6 4;8

Xem Thống kê đặc biệt Tây Ninh

Xem Thống kê đặc biệt An Giang

Xem Thống kê đặc biệt Bình Thuận

Xem TK Cầu pascale Tây Ninh

Xem TK Cầu pascale An Giang

Xem TK Cầu pascale Bình Thuận

Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 44 78 71
G7 540 062 849
G6 7078 4329 3645
1859 2253 8818
8223 0634 4236
G5 8590 2859 3128
G4 24266 93852 85407
56396 45638 73473
34028 24507 04547
27177 63058 09833
97717 21801 64649
74329 00339 25098
78390 40528 90019
G3 03840 40808 32135
36634 45528 01988
G2 32752 98154 85881
G1 20107 00607 79093
DB 076945 726304 960005
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 7 1;4;7;7;8 5;7
1 7   8;9
2 3;8;9 8;8;9 8
3 4 4;8;9 3;5;6
4 0;0;4;5   5;7;9;9
5 2;9 2;3;4;8;9  
6 6 2  
7 7;8 8 1;3
8     1;8
9 0;0;6   3;8

Xem TK đặc biệt XSST

Xem TK đặc biệt XSCT

Xem TK đặc biệt XSDN

Xem TK Cầu pascale Sóc Trăng

Xem TK Cầu pascale Cần Thơ

Xem TK Cầu pascale Đồng Nai

Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 14 15 98
G7 730 834 747
G6 1695 4652 9389
5360 3759 4398
4961 3830 5778
G5 4606 3061 1590
G4 69827 02459 27354
44788 96907 53603
14048 59434 76951
37314 54701 79888
10468 14124 09021
87516 18490 60568
04274 24095 53239
G3 94242 88044 24496
93108 15784 16938
G2 90293 46896 50981
G1 37908 75165 04576
DB 012104 771028 280370
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 4;6;8;8 1;7 3
1 4;4;6 5  
2 7 4;8 1
3 0 0;4;4 8;9
4 2;8 4 7
5   2;9;9 1;4
6 0;1;8 1;5 8
7 4   0;6;8
8 8 4 1;8;9
9 3;5 0;5;6 0;6;8;8

Xem Thống kê đặc biệt BL

Xem Thống kê đặc biệt VT

Xem Thống kê đặc biệt BTR

Xem TK Cầu pascale Bạc Liêu

Xem TK Cầu pascale Vũng Tàu

Xem TK Cầu pascale Bến Tre

Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 32 22 06
G7 233 190 498
G6 1323 9539 5913
2367 7853 1642
9326 5393 4571
G5 7114 5713 6238
G4 15312 04536 72453
37892 37657 41282
62061 05484 36199
23739 85255 54266
52727 90500 22387
64592 04099 91059
61001 78392 68670
G3 82375 27725 82623
38066 11976 20593
G2 83724 92602 69628
G1 89739 10804 65820
DB 950403 756396 544764
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 1;3 0;2;4 6
1 2;4 3 3
2 3;4;6;7 2;5 0;3;8
3 2;3;9;9 6;9 8
4     2
5   3;5;7 3;9
6 1;6;7   4;6
7 5 6 0;1
8   4 2;7
9 2;2 0;2;3;6;9 3;8;9

Xem bảng đặc biệt Cà Mau

Xem bảng đặc biệt Đồng Tháp

Xem bảng đặc biệt Hồ Chí Minh

Xem TK Cầu pascale Cà Mau

Xem TK Cầu pascale Đồng Tháp

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 82 53 97
G7 558 363 560
G6 4594 1635 0943
6116 9180 8546
6044 5499 8280
G5 2528 0005 9427
G4 01287 74894 39862
65270 97394 34958
88616 43675 28064
09298 55369 46280
86622 34374 21399
75881 86745 37899
77331 74880 60088
G3 73598 40053 80880
28839 56817 10156
G2 55039 56002 25697
G1 35662 13159 33807
DB 270067 262094 351628
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   2;5 7
1 6;6 7  
2 2;8   7;8
3 1;9;9 5  
4 4 5 3;6
5 8 3;3;9 6;8
6 2;7 3;9 0;2;4
7 0 4;5  
8 1;2;7 0;0 0;0;0;8
9 4;8;8 4;4;4;9 7;7;9;9
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 83 81 21 30
G7 614 237 516 044
G6 4647 2354 5095 9499
6251 7387 9277 2132
3280 5901 8421 9738
G5 1971 3895 1379 0361
G4 00333 85718 77596 45443
41103 27064 18503 81777
91121 57175 93455 90256
27043 95982 34094 29548
23499 49993 47887 57276
32415 22179 76946 00172
59172 85106 12138 44059
G3 61573 19763 23778 28692
33303 05875 65165 95777
G2 97644 47087 58610 99851
G1 40598 09293 70925 98832
DB 545503 724872 497116 771331
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 3;3;3 1;6 3  
1 4;5 8 0;6;6  
2 1   1;1;5  
3 3 7 8 0;1;2;2;8
4 3;4;7   6 3;4;8
5 1 4 5 1;6;9
6   3;4 5 1
7 1;2;3 2;5;5;9 7;8;9 2;6;7;7
8 0;3 1;2;7;7 7  
9 8;9 3;3;5 4;5;6 2;9
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 61 26 34
G7 659 741 551
G6 4431 2587 0360
7486 8318 7782
7453 3912 9949
G5 2477 4235 8119
G4 66374 64694 27994
99979 09923 24992
33953 83680 08203
00466 07002 18128
97202 94636 77467
28430 53347 90914
63582 65423 34854
G3 93820 08596 62638
05637 89165 99797
G2 68421 65537 35326
G1 58744 57821 87346
DB 081142 245183 239306
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 2 2 3;6
1   2;8 4;9
2 0;1 1;3;3;6 6;8
3 0;1;7 5;6;7 4;8
4 2;4 1;7 6;9
5 3;3;9   1;4
6 1;6 5 0;7
7 4;7;9    
8 2;6 0;3;7 2
9   4;6 2;4;7
An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 46 62 62
G7 021 929 817
G6 6522 9414 1936
0252 4802 9853
9011 8248 5243
G5 7972 3760 6571
G4 92792 78387 05473
11809 74340 81432
66723 84435 35134
79182 05427 84451
29226 37065 89324
42575 38827 34044
44921 89594 14672
G3 14189 51404 17028
31117 65899 41175
G2 86313 69415 57695
G1 17047 83070 72214
DB 692107 666272 367961
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 7;9 2;4  
1 1;3;7 4;5 4;7
2 1;1;2;3;6 7;7;9 4;8
3   5 2;4;6
4 6;7 0;8 3;4
5 2   1;3
6   0;2;5 1;2
7 2;5 0;2 1;2;3;5
8 2;9 7  
9 2 4;9 5
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 87 56 22
G7 684 926 369
G6 5686 1763 0538
9091 5546 0662
2926 7999 4088
G5 6293 6286 3449
G4 71740 25608 70451
09952 58553 06364
37160 42181 31667
79920 73563 71438
69131 04584 01028
19132 94125 05416
12892 09917 64961
G3 73900 95387 16079
34972 26860 58289
G2 68223 49287 16390
G1 96571 26389 66726
DB 937286 527944 365549
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 0 8  
1   7 6
2 0;3;6 5;6 2;6;8
3 1;2   8;8
4 0 4;6 9;9
5 2 3;6 1
6 0 0;3;3 1;2;4;7;9
7 1;2   9
8 4;6;6;7 1;4;6;7;7;9 8;9
9 1;2;3 9 0
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 81 63 88
G7 179 526 260
G6 7600 3787 5913
9216 1183 8762
1623 6748 5452
G5 1344 9123 5869
G4 17664 94429 40502
36294 90106 55661
02682 41849 51890
35114 81190 33765
04030 18477 98904
77742 28692 56406
18859 00316 93954
G3 07093 74930 55504
12932 73580 38455
G2 08172 18406 21432
G1 45129 14110 56224
DB 457479 886877 351261
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 0 6;6 2;4;4;6
1 4;6 0;6 3
2 3;9 3;6;9 4
3 0;2 0 2
4 2;4 8;9  
5 9   2;4;5
6 4 3 0;1;1;2;5;9
7 2;9;9 7;7  
8 1;2 0;3;7 8
9 3;4 0;2 0
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 57 53 94
G7 659 462 228
G6 7936 9492 9307
6685 0626 8657
0662 0799 7161
G5 9533 9379 9351
G4 02114 86674 48826
39009 99817 73784
71087 72029 61939
30195 51203 07102
11727 22262 06772
64908 63922 32036
39937 68175 23652
G3 30105 07935 34510
94904 05300 96342
G2 26435 05243 58818
G1 71772 95826 18218
DB 886838 501282 239999
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 4;5;8;9 0;3 2;7
1 4 7 0;8;8
2 7 2;6;6;9 6;8
3 3;5;6;7;8 5 6;9
4   3 2
5 7;9 3 1;2;7
6 2 2;2 1
7 2 4;5;9 2
8 5;7 2 4
9 5 2;9 4;9
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 65 63 10
G7 856 237 429
G6 0272 5124 7039
7312 1084 6414
1861 3394 4414
G5 9646 7413 2811
G4 89430 94337 97960
38038 92873 83456
98141 60455 40371
19606 18036 42726
70645 88123 74515
86141 96951 58327
45687 01474 36404
G3 47748 13957 49642
01998 79262 00805
G2 32273 95116 99762
G1 73692 98217 42679
DB 681437 139750 617433
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 6   4;5
1 2 3;6;7 0;1;4;4;5
2   3;4 6;7;9
3 0;7;8 6;7;7 3;9
4 1;1;5;6;8   2
5 6 0;1;5;7 6
6 1;5 2;3 0;2
7 2;3 3;4 1;9
8 7 4  
9 2;8 4  
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 55 26 37 49
G7 470 735 093 668
G6 4002 0552 8884 3382
8425 6880 2297 7706
6089 2834 0679 8854
G5 4726 1725 5661 4435
G4 47575 19211 03476 86958
69187 89436 39207 83223
48342 26298 14632 66677
66317 33260 66354 95090
65759 98469 11912 61271
26447 37238 42362 91138
51013 72711 10222 30741
G3 16857 49087 64111 53378
30369 02352 35420 14777
G2 06422 66443 73066 07750
G1 06757 57583 25010 17329
DB 645616 396169 721177 078249
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 2   7 6
1 3;6;7 1;1 0;1;2  
2 2;5;6 5;6 0;2 3;9
3   4;5;6;8 2;7 5;8
4 2;7 3   1;9;9
5 5;7;7;9 2;2 4 0;4;8
6 9 0;9;9 1;2;6 8
7 0;5   6;7;9 1;7;7;8
8 7;9 0;3;7 4 2
9   8 3;7 0
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 55 38 13
G7 524 150 944
G6 5372 3722 1008
4253 1075 2070
3833 3879 8280
G5 2479 5718 3457
G4 79670 96435 34860
06113 97755 19906
67490 52332 79917
40830 91799 67049
01173 35301 99939
03198 91536 49442
44443 98689 24769
G3 36278 59912 92862
00048 15087 69020
G2 72822 34318 24740
G1 26675 23548 03298
DB 556242 759982 500923
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0   1 6;8
1 3 2;8;8 3;7
2 2;4 2 0;3
3 0;3 2;5;6;8 9
4 2;3;8 8 0;2;4;9
5 3;5 0;5 7
6     0;2;9
7 0;2;3;5;8;9 5;9 0
8   2;7;9 0
9 0;8 9 8
An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 18 32 30
G7 130 227 852
G6 2141 0628 8591
7199 3733 3278
9148 5434 0684
G5 2135 4257 6386
G4 73069 33082 58444
67075 19536 98537
78473 85640 61204
21701 59998 44112
17752 61562 91469
47387 81824 83945
19661 25563 54152
G3 58650 46939 25767
44214 39623 18633
G2 69877 14458 10568
G1 81324 12953 38587
DB 577367 174051 359832
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 1   4
1 4;8   2
2 4 3;4;7;8  
3 0;5 2;3;4;6;9 0;2;3;7
4 1;8 0 4;5
5 0;2 1;3;7;8 2;2
6 1;7;9 2;3 7;8;9
7 3;5;7   8
8 7 2 4;6;7
9 9 8 1
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 64 73 90
G7 901 813 404
G6 5808 5025 3039
6725 8995 9559
5452 1051 4546
G5 7241 7197 7969
G4 36873 30286 51360
88510 49408 82642
05312 57982 35367
88748 10248 38676
03235 89380 74605
60077 95588 07288
60045 48113 36300
G3 16451 40595 65710
18210 15683 06953
G2 29272 43738 82377
G1 52887 37418 97529
DB 057267 627354 419753
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 1;8 8 0;4;5
1 0;0;2 3;3;8 0
2 5 5 9
3 5 8 9
4 1;5;8 8 2;6
5 1;2 1;4 3;3;9
6 4;7   0;7;9
7 2;3;7 3 6;7
8 7 0;2;3;6;8 8
9   5;5;7 0
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 31 84 99
G7 497 933 766
G6 6637 1936 8609
3222 8642 1389
7910 0703 6865
G5 3835 5554 7794
G4 79228 66860 01559
51232 15235 93980
15719 08480 06392
43211 49538 73690
15497 53114 94073
90794 29681 37278
07705 07788 31726
G3 34972 94860 56823
03078 87865 48089
G2 68981 97584 48551
G1 43101 10013 06456
DB 377898 810663 438553
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 1;5 3 9
1 0;1;9 3;4  
2 2;8   3;6
3 1;2;5;7 3;5;6;8  
4   2  
5   4 1;3;6;9
6   0;0;3;5 5;6
7 2;8   3;8
8 1 0;1;4;4;8 0;9;9
9 4;7;7;8   0;2;4;9
Hồ Chí Minh Cà Mau Đồng Tháp
G8 07 92 37
G7 786 227 161
G6 2816 3649 1233
7805 8952 0185
7702 9009 7290
G5 4454 6803 5601
G4 75343 74442 06911
58375 88402 78064
34770 91119 78200
71970 51486 05083
55713 07104 97698
65694 15318 26797
18946 72954 42028
G3 50993 69230 16318
51695 64989 38638
G2 66463 01427 47844
G1 53936 54124 72001
DB 537881 427947 415394
Đầu Hồ Chí Minh Cà Mau Đồng Tháp
0 2;5;7 2;3;4;9 0;1;1
1 3;6 8;9 1;8
2   4;7;7 8
3 6 0 3;7;8
4 3;6 2;7;9 4
5 4 2;4  
6 3   1;4
7 0;0;5    
8 1;6 6;9 3;5
9 3;4;5 2 0;4;7;8
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 31 54 00
G7 964 203 441
G6 9143 2719 5921
4734 6921 7146
8741 6081 9014
G5 9133 7438 8639
G4 75232 99151 12927
15888 38302 46534
02231 92155 50294
24550 12766 29486
44508 61018 56213
99006 59653 96132
31187 18829 70661
G3 35924 61195 77994
75991 14280 74849
G2 08723 35042 91452
G1 30130 79384 69836
DB 833300 142745 204720
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 0;6;8 2;3 0
1   8;9 3;4
2 3;4 1;9 0;1;7
3 0;1;1;2;3;4 8 2;4;6;9
4 1;3 2;5 1;6;9
5 0 1;3;4;5 2
6 4 6 1
7      
8 7;8 0;1;4 6
9 1 5 4;4
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 00 55 58 38
G7 236 167 614 672
G6 9794 9817 4330 5735
3507 8365 6477 1654
5876 2997 6480 6691
G5 3624 7396 2807 0733
G4 44608 71430 04529 61058
02036 46499 36714 87818
02809 98120 47524 01063
14972 76717 80714 58977
24643 86036 98777 82019
49221 76634 70313 47500
56818 56853 94572 65167
G3 37153 29748 15208 89942
19173 38843 05410 02439
G2 68450 60319 25431 07664
G1 07376 22079 09692 79252
DB 719324 447389 572700 172738
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 0;7;8;9   0;7;8 0
1 8 7;7;9 0;3;4;4;4 8;9
2 1;4;4 0 4;9  
3 6;6 0;4;6 0;1 3;5;8;8;9
4 3 3;8   2
5 0;3 3;5 8 2;4;8
6   5;7   3;4;7
7 2;3;6;6 9 2;7;7 2;7
8   9 0  
9 4 6;7;9 2 1
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 88 19 14
G7 508 716 839
G6 8727 4056 8172
4379 1827 9618
4715 1332 2706
G5 1467 0521 5262
G4 24192 08205 22869
54283 83047 43666
41240 19339 50400
90141 31757 71593
50328 91161 76114
95471 80527 41875
02097 00276 48029
G3 77081 27859 87823
62313 66111 81720
G2 60023 00102 47293
G1 53136 79558 14174
DB 414777 096366 260814
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 8 2;5 0;6
1 3;5 1;6;9 4;4;4;8
2 3;7;8 1;7;7 0;3;9
3 6 2;9 9
4 0;1 7  
5   6;7;8;9  
6 7 1;6 2;6;9
7 1;7;9 6 2;4;5
8 1;3;8    
9 2;7   3;3
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 76 51 06
G7 820 094 666
G6 2922 3936 8235
2494 2765 6040
9463 7048 0705
G5 0011 8765 7043
G4 02361 97279 78571
54559 08580 85356
07643 39814 16174
09477 42083 21093
16247 13764 82305
22111 93622 05960
25392 00093 31171
G3 03784 27957 11460
41837 15387 37402
G2 94765 37145 63829
G1 99740 40393 70525
DB 717416 535109 618749
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0   9 2;5;5;6
1 1;1;6 4  
2 0;2 2 5;9
3 7 6 5
4 0;3;7 5;8 0;3;9
5 9 1;7 6
6 1;3;5 4;5;5 0;0;6
7 6;7 9 1;1;4
8 4 0;3;7  
9 2;4 3;3;4 3
Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng
G8 64 45 96
G7 808 714 964
G6 6730 7595 3627
2231 3371 1121
2426 7747 5020
G5 2623 9769 2783
G4 57010 46100 88759
52435 92371 00784
21817 37203 83892
67384 78684 77018
87687 43402 13373
78635 30898 66332
51943 61194 09137
G3 55924 56574 59190
98499 69364 53258
G2 35248 73323 20387
G1 54000 48486 60365
DB 398226 084361 068343
Đầu Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng
0 0;8 0;2;3  
1 0;7 4 8
2 3;4;6;6 3 0;1;7
3 0;1;5;5   2;7
4 3;8 5;7 3
5     8;9
6 4 1;4;9 4;5
7   1;1;4 3
8 4;7 4;6 3;4;7
9 9 4;5;8 0;2;6
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 71 54 77
G7 363 879 622
G6 5095 6356 0904
3690 5429 8341
9513 6850 7211
G5 7640 7834 8009
G4 35524 54811 79237
17072 95213 50072
94874 20742 70261
96350 79243 40750
14685 57540 67529
54103 03049 47280
24500 86550 08354
G3 01533 78150 68779
77120 12447 34856
G2 43147 88150 99905
G1 25869 71191 34792
DB 034748 329029 531493
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 0;3   4;5;9
1 3 1;3 1
2 0;4 9;9 2;9
3 3 4 7
4 0;7;8 0;2;3;7;9 1
5 0 0;0;0;0;4;6 0;4;6
6 3;9   1
7 1;2;4 9 2;7;9
8 5   0
9 0;5 1 2;3
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 55 33 12
G7 958 713 012
G6 1072 6847 3477
5985 9901 8617
9408 3527 3396
G5 6555 6214 4263
G4 50955 00518 91943
94354 97128 01363
31207 27624 82314
32651 89299 22407
11662 62769 66763
51663 22008 38746
86298 23368 13615
G3 61443 91146 28193
82530 87089 15924
G2 84224 29990 91572
G1 98367 12364 60248
DB 721501 862710 629034
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 1;7;8 1;8 7
1   0;3;4;8 2;2;4;5;7
2 4 4;7;8 4
3 0 3 4
4 3 6;7 3;6;8
5 1;4;5;5;5;8    
6 2;3;7 4;8;9 3;3;3
7 2   2;7
8 5 9  
9 8 0;9 3;6
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 30 89 96
G7 899 515 956
G6 8195 0197 0223
0701 8193 1172
4849 5493 9911
G5 2440 1276 1006
G4 46733 24880 92845
97877 26000 00483
24237 10822 65743
19721 06751 68594
46377 10724 83177
93156 35300 73932
97769 53910 98053
G3 66058 71832 25184
50580 18831 97290
G2 40657 87911 11016
G1 26005 44647 02655
DB 160382 152482 279224
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 1;5 0;0 6
1   0;1;5 1;6
2 1 2;4 3;4
3 0;3;7 1;2 2
4 0;9 7 3;5
5 6;7;8 1 3;5;6
6 9    
7 7;7 6 2;7
8 0;2 0;2;9 3;4
9 5;9 3;3;7 0;4;6

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

Xổ số Miền Nam (XSMN) được mở thưởng hàng ngày vào lúc 16h15', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam mà hôm đó đến lịch mở thưởng.

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

2. Cơ cấu giải thưởng

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.Với cơ cấu giải thưởng xổ số như sau:

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000