Hôm nay - ngày 17/12/2025

XSMN 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền nam 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 63 10 29
G7 562 681 363
G6 5557 2263 6064
3141 0885 9031
5796 8893 7094
G5 7410 9360 5690
G4 51608 73062 86571
54189 75873 13435
23928 33616 45128
88705 49065 81081
18216 38653 58920
07876 06668 24075
68640 89042 99500
G3 16339 31968 99427
93945 76847 03661
G2 91855 55956 76082
G1 99757 81150 54914
DB 824535 179987 001628
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 5;8   0
1 0;6 0;6 4
2 8   0;7;8;8;9
3 5;9   1;5
4 0;1;5 2;7  
5 5;7;7 0;3;6  
6 2;3 0;2;3;5;8;8 1;3;4
7 6 3 1;5
8 9 1;5;7 1;2
9 6 3 0;4
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 67 83 94
G7 745 208 869
G6 1229 9323 1452
2602 6756 3774
4444 7516 6673
G5 4230 7599 6278
G4 90962 83051 47282
35666 41469 65921
45918 66680 01425
45514 35498 36202
83216 75591 74022
05689 03430 41228
71925 65529 05960
G3 47125 68950 62582
30563 35746 43555
G2 30559 47280 67769
G1 77350 47982 93742
DB 989912 606708 548565
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 2 8;8 2
1 2;4;6;8 6  
2 5;5;9 3;9 1;2;5;8
3 0 0  
4 4;5 6 2
5 0;9 0;1;6 2;5
6 2;3;6;7 9 0;5;9;9
7     3;4;8
8 9 0;0;2;3 2;2
9   1;8;9 4

Xem Thống kê đặc biệt XSCM

Xem Thống kê đặc biệt XSDT

Xem Thống kê đặc biệt XSHCM

Xem TK Cầu pascale Cà Mau

Xem TK Cầu pascale Đồng Tháp

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 75 89 69
G7 065 761 359
G6 1603 2094 6223
1366 9849 1492
4069 0564 4845
G5 9268 6364 9100
G4 97037 23046 04013
30323 57642 58147
68192 75842 15214
46913 28843 02872
74517 13571 15177
57639 17969 18122
12890 08414 26449
G3 34166 82876 17381
06976 41073 42341
G2 24333 20829 18303
G1 48260 34966 63180
DB 196484 831747 363164
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 3   0;3
1 3;7 4 3;4
2 3 9 2;3
3 3;7;9    
4   2;2;3;6;7;9 1;5;7;9
5     9
6 0;5;6;6;8;9 1;4;4;6;9 4;9
7 5;6 1;3;6 2;7
8 4 9 0;1
9 0;2 4 2

Xem Thống kê đặc biệt Đà Lạt

Xem Thống kê đặc biệt Kiên Giang

Xem Thống kê đặc biệt Tiền Giang

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 49 99 87 52
G7 520 810 658 127
G6 2968 9864 4046 6193
9290 3377 1312 4495
9126 4574 5826 9944
G5 8420 8824 9846 4308
G4 34249 59833 45226 92614
94151 28140 35089 93305
50882 48590 18681 02028
77985 78838 23133 33132
57595 24578 49862 14634
61432 24283 07218 19823
52621 35079 17528 29646
G3 49491 72622 33709 57691
41572 54058 52560 57062
G2 74292 12991 36713 98842
G1 03617 08652 05115 86862
DB 766129 480597 654759 484938
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0     9 5;8
1 7 0 2;3;5;8 4
2 0;0;1;6;9 2;4 6;6;8 3;7;8
3 2 3;8 3 2;4;8
4 9;9 0 6;6 2;4;6
5 1 2;8 8;9 2
6 8 4 0;2 2;2
7 2 4;7;8;9    
8 2;5 3 1;7;9  
9 0;1;2;5 0;1;7;9   1;3;5

Xem TK đặc biệt Hậu Giang

Xem TK đặc biệt Bình Phước

Xem TK đặc biệt Long An

Xem TK đặc biệt Hồ Chí Minh

Xem TK Cầu pascale Hậu Giang

Xem TK Cầu pascale Bình Phước

Xem TK Cầu pascale Long An

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 42 33 93
G7 991 551 879
G6 7674 7086 8104
2258 1284 6744
4824 1934 8027
G5 9922 7743 2602
G4 14232 62579 33275
30831 59609 60510
73703 71477 96275
81080 20636 37853
99176 50887 93830
48995 14486 17238
06928 33471 49960
G3 12722 18538 13403
30430 89880 53969
G2 57804 49575 71620
G1 32142 62011 60340
DB 608893 416982 427140
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 3;4 9 2;3;4
1   1 0
2 2;2;4;8   0;7
3 0;1;2 3;4;6;8 0;8
4 2;2 3 0;0;4
5 8 1 3
6     0;9
7 4;6 1;5;7;9 5;5;9
8 0 0;2;4;6;6;7  
9 1;3;5   3

Xem Thống kê đặc biệt Trà Vinh

Xem Thống kê đặc biệt Bình Dương

Xem Thống kê đặc biệt Vĩnh Long

Xem TK Cầu pascale Trà Vinh

Xem TK Cầu pascale Bình Dương

Xem TK Cầu pascale Vĩnh Long

An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 63 38 49
G7 090 353 385
G6 8470 6429 2489
3450 7707 8813
2773 4496 5621
G5 3401 2390 9133
G4 90526 65447 07774
82310 34604 56162
29150 55049 31615
59584 54086 59322
27368 53455 47378
70895 54031 46021
19595 09739 06351
G3 62816 41460 36796
37388 22259 68783
G2 39945 41708 39363
G1 87321 34334 95144
DB 204056 733927 473447
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 1 4;7;8  
1 0;6   3;5
2 1;6 7;9 1;1;2
3   1;4;8;9 3
4 5 7;9 4;7;9
5 0;0;6 3;5;9 1
6 3;8 0 2;3
7 0;3   4;8
8 4;8 6 3;5;9
9 0;5;5 0;6 6

Xem TK đặc biệt XSAG

Xem TK đặc biệt XSBTH

Xem TK đặc biệt XSTN

Xem TK Cầu pascale An Giang

Xem TK Cầu pascale Bình Thuận

Xem TK Cầu pascale Tây Ninh

Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 12 20 87
G7 206 014 353
G6 0883 3626 0868
2776 2263 0263
4455 7933 8233
G5 6803 3256 4409
G4 72379 75232 96397
56291 37632 05333
16661 68479 84227
85214 60203 29346
78348 35922 77088
46428 92009 39933
43556 46574 58592
G3 69734 45313 27638
74574 55483 35654
G2 57536 88682 22643
G1 51467 05173 69756
DB 331026 375492 048568
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 3;6 3;9 9
1 2;4 3;4  
2 6;8 0;2;6 7
3 4;6 2;2;3 3;3;3;8
4 8   3;6
5 5;6 6 3;4;6
6 1;7 3 3;8;8
7 4;6;9 3;4;9  
8 3 2;3 7;8
9 1 2 2;7

Xem Thống kê đặc biệt ST

Xem Thống kê đặc biệt CT

Xem Thống kê đặc biệt DN

Xem TK Cầu pascale Sóc Trăng

Xem TK Cầu pascale Cần Thơ

Xem TK Cầu pascale Đồng Nai

Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 55 98 14
G7 183 536 454
G6 5367 7325 2022
6560 9590 6053
7334 1251 3533
G5 0162 6328 4661
G4 31514 85030 80913
35197 84161 38907
53993 74351 26387
66991 74252 67954
32670 70990 66624
30701 28847 48629
81357 15700 57046
G3 32723 96313 88956
36163 70513 41090
G2 50302 18343 19021
G1 02302 21445 66629
DB 086267 000248 257886
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 1;2;2 0 7
1 4 3;3 3;4
2 3 5;8 1;2;4;9;9
3 4 0;6 3
4   3;5;7;8 6
5 5;7 1;1;2 3;4;4;6
6 0;2;3;7;7 1 1
7 0    
8 3   6;7
9 1;3;7 0;0;8 0

Xem bảng đặc biệt Bạc Liêu

Xem bảng đặc biệt Vũng Tàu

Xem bảng đặc biệt Bến Tre

Xem TK Cầu pascale Bạc Liêu

Xem TK Cầu pascale Vũng Tàu

Xem TK Cầu pascale Bến Tre

Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 00 11 90
G7 222 351 696
G6 6525 3192 8027
0189 4110 5483
6563 1667 5044
G5 4753 9897 8874
G4 64348 22029 74011
55099 40207 66082
95120 66111 05573
52080 01822 31367
05158 01096 93104
92468 19553 83196
59874 33584 75884
G3 57077 21575 46931
57855 41760 28064
G2 01256 84172 01845
G1 17162 70230 44980
DB 761911 652680 287570
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 0 7 4
1 1 0;1;1 1
2 0;2;5 2;9 7
3   0 1
4 8   4;5
5 3;5;6;8 1;3  
6 2;3;8 0;7 4;7
7 4;7 2;5 0;3;4
8 0;9 0;4 0;2;3;4
9 9 2;6;7 0;6;6
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 12 76 79
G7 940 572 983
G6 4516 7438 5778
9321 2084 4743
0618 0730 0645
G5 2063 4403 8830
G4 73780 97884 62056
27519 57550 60898
02833 73704 28531
74257 38744 81552
96787 71831 14428
52492 91393 61431
93327 05177 92247
G3 75528 18978 82404
66750 07900 41676
G2 66305 27638 91075
G1 67856 32166 41287
DB 686518 485425 828424
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 5 0;3;4 4
1 2;6;8;8;9    
2 1;7;8 5 4;8
3 3 0;1;8;8 0;1;1
4 0 4 3;5;7
5 0;6;7 0 2;6
6 3 6  
7   2;6;7;8 5;6;8;9
8 0;7 4;4 3;7
9 2 3 8
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 23 77 60 79
G7 727 375 537 655
G6 7121 9301 6736 9323
6432 0808 5983 0546
6120 4277 2394 8837
G5 5218 1978 3731 4374
G4 63535 49918 69780 96361
53955 33180 39402 63388
31087 59395 77533 07789
97651 26679 08529 62442
74166 57801 89536 09852
96837 94505 26170 63564
57015 48572 50649 84985
G3 71858 27905 79639 91522
43152 96832 35850 46552
G2 37176 56508 56181 49205
G1 88575 99250 97759 10927
DB 373212 005458 277030 433544
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0   1;1;5;5;8;8 2 5
1 2;5;8 8    
2 0;1;3;7   9 2;3;7
3 2;5;7 2 0;1;3;6;6;7;9 7
4     9 2;4;6
5 1;2;5;8 0;8 0;9 2;2;5
6 6   0 1;4
7 5;6 2;5;7;7;8;9 0 4;9
8 7 0 0;1;3 5;8;9
9   5 4  
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 71 41 18
G7 726 311 652
G6 7731 2087 5945
8129 1123 5037
9670 4524 6279
G5 6764 1300 3938
G4 53108 89421 85835
69701 92381 75797
26881 24918 85389
88642 83207 87990
72233 42939 93540
14447 93200 39757
64744 44192 06775
G3 38106 89916 71467
50174 59590 18140
G2 99460 19816 42492
G1 84044 29009 74269
DB 451385 073147 250816
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 1;6;8 0;0;7;9  
1   1;6;6;8 6;8
2 6;9 1;3;4  
3 1;3 9 5;7;8
4 2;4;4;7 1;7 0;0;5
5     2;7
6 0;4   7;9
7 0;1;4   5;9
8 1;5 1;7 9
9   0;2 0;2;7
An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 07 56 56
G7 625 404 153
G6 1899 0972 3250
4899 2289 2013
9046 3825 0909
G5 3135 2644 1130
G4 66950 97878 63282
99684 79964 17254
54433 38018 05044
68168 03509 63941
60630 80517 32497
93574 08146 66124
99758 45106 87866
G3 56338 05054 19804
03788 36495 19499
G2 78060 16297 09840
G1 52964 89522 09877
DB 315083 085375 718588
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 7 4;6;9 4;9
1   7;8 3
2 5 2;5 4
3 0;3;5;8   0
4 6 4;6 0;1;4
5 0;8 4;6 0;3;4;6
6 0;4;8 4 6
7 4 2;5;8 7
8 3;4;8 9 2;8
9 9;9 5;7 7;9
Cần Thơ Sóc Trăng Đồng Nai
G8 97 58 23
G7 184 314 619
G6 1679 1486 8117
5713 8716 9808
0477 2693 7743
G5 5212 1158 3545
G4 46411 22261 89812
06551 83252 02711
14226 44769 91772
16779 24500 72388
55838 47605 43133
76423 14343 84415
79700 96350 98855
G3 94011 78249 31785
84231 40821 42090
G2 35750 03882 58689
G1 17220 28390 53973
DB 452169 912561 793394
Đầu Cần Thơ Sóc Trăng Đồng Nai
0 0 0;5 8
1 1;1;2;3 4;6 1;2;5;7;9
2 0;3;6 1 3
3 1;8   3
4   3;9 3;5
5 0;1 0;2;8;8 5
6 9 1;1;9  
7 7;9;9   2;3
8 4 2;6 5;8;9
9 7 0;3 0;4
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 40 92 89
G7 366 323 736
G6 5165 1803 6466
3629 8966 5584
3999 5461 3575
G5 0273 9794 1243
G4 79941 33986 73368
03846 29914 76305
13069 65937 15255
61572 98702 16804
36903 13397 91033
12453 53077 78225
35331 97295 94690
G3 61207 41059 09355
85738 76445 11568
G2 67344 82551 89334
G1 67554 77648 08294
DB 501721 259197 419478
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 3;7 2;3 4;5
1   4  
2 1;9 3 5
3 1;8 7 3;4;6
4 0;1;4;6 5;8 3
5 3;4 1;9 5;5
6 5;6;9 1;6 6;8;8
7 2;3 7 5;8
8   6 4;9
9 9 2;4;5;7;7 0;4
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 02 35 04
G7 872 412 022
G6 2883 3680 0371
3414 6897 3047
1482 8109 4539
G5 0335 7404 9501
G4 06834 61652 73680
60560 37065 48005
78573 46123 52438
64259 67132 09679
28301 36495 83079
78537 95607 06287
36015 47145 76951
G3 53706 00338 49628
59826 40595 67616
G2 91512 44424 78938
G1 58672 11846 79216
DB 986053 569537 953117
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 1;2;6 4;7;9 1;4;5
1 2;4;5 2 6;6;7
2 6 3;4 2;8
3 4;5;7 2;5;7;8 8;8;9
4   5;6 7
5 3;9 2 1
6 0 5  
7 2;2;3   1;9;9
8 2;3 0 0;7
9   5;5;7  
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 12 67 99
G7 531 653 579
G6 0267 7277 0004
4804 1521 1270
3534 0407 9789
G5 3123 3946 6817
G4 10616 96596 80907
46905 70305 55795
81174 39947 94077
16857 58566 12671
47751 34124 24449
03911 80104 05789
32089 73944 66354
G3 61025 39950 29068
97098 24788 06539
G2 81137 82683 67701
G1 87993 21496 01891
DB 573077 002911 198430
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 4;5 4;5;7 1;4;7
1 1;2;6 1 7
2 3;5 1;4  
3 1;4;7   0;9
4   4;6;7 9
5 1;7 0;3 4
6 7 6;7 8
7 4;7 7 0;1;7;9
8 9 3;8 9;9
9 3;8 6;6 1;5;9
Long An Hồ Chí Minh Hậu Giang Bình Phước
G8 49 62 26 61
G7 551 037 429 072
G6 7450 8433 7211 9895
4545 1322 2243 2515
1935 9044 0383 3336
G5 0633 3236 3116 7829
G4 79117 32538 59325 56115
61315 50143 64255 64292
51372 36355 07649 06665
15473 75157 78529 17547
65904 21426 35614 80952
85980 89485 03278 89558
39069 71736 62851 81532
G3 13328 06296 52321 40486
50673 95145 35182 85811
G2 13209 54246 87685 82046
G1 51868 39746 47458 49301
DB 407956 758818 922599 885250
Đầu Long An Hồ Chí Minh Hậu Giang Bình Phước
0 4;9     1
1 5;7 8 1;4;6 1;5;5
2 8 2;6 1;5;6;9;9 9
3 3;5 3;6;6;7;8   2;6
4 5;9 3;4;5;6;6 3;9 6;7
5 0;1;6 5;7 1;5;8 0;2;8
6 8;9 2   1;5
7 2;3;3   8 2
8 0 5 2;3;5 6
9   6 9 2;5
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8 30 01 95
G7 300 913 032
G6 8772 9422 5530
3525 7298 4123
8891 6299 4152
G5 6377 8346 8283
G4 42147 78223 25071
78058 39833 62403
21672 32650 62484
61448 13554 93662
84401 69185 55655
74189 66317 12361
83680 03452 58598
G3 80813 08643 60999
77891 72254 68630
G2 31121 55796 47732
G1 75669 07185 47489
DB 138537 192476 240446
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0;1 1 3
1 3 3;7  
2 1;5 2;3 3
3 0;7 3 0;0;2;2
4 7;8 3;6 6
5 8 0;2;4;4 2;5
6 9   1;2
7 2;2;7 6 1
8 0;9 5;5 3;4;9
9 1;1 6;8;9 5;8;9
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 33 92 36
G7 015 027 729
G6 9613 3404 7156
9361 0340 3572
6288 3426 5933
G5 1436 6595 1225
G4 23371 22288 34971
03066 23164 02754
37099 53427 17075
39659 51813 40372
15654 15723 22908
87583 27675 08117
20407 70174 70082
G3 32190 01123 43650
72717 44349 57903
G2 07130 86946 40151
G1 33245 18200 93471
DB 310717 458408 291515
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 7 0;4;8 3;8
1 3;5;7;7 3 5;7
2   3;3;6;7;7 5;9
3 0;3;6   3;6
4 5 0;6;9  
5 4;9   0;1;4;6
6 1;6 4  
7 1 4;5 1;1;2;2;5
8 3;8 8 2
9 0;9 2;5  
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 24 09 70
G7 918 434 392
G6 0717 7712 7707
0487 8144 6711
9723 0611 7785
G5 6003 6669 5604
G4 51935 08958 01948
26428 61749 13566
45372 14800 42182
14813 21921 35554
28371 70597 08748
00141 86952 11868
91187 38763 91402
G3 57267 41408 92028
28666 83683 21808
G2 76630 10499 99924
G1 96775 63238 45737
DB 133228 693348 625018
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 3 0;8;9 2;4;7;8
1 3;7;8 1;2 1;8
2 3;4;8;8 1 4;8
3 0;5 4;8 7
4 1 4;8;9 8;8
5   2;8 4
6 6;7 3;9 6;8
7 1;2;5   0
8 7;7 3 2;5
9   7;9 2
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 80 75 08
G7 407 894 845
G6 3345 9781 2734
0240 1002 9229
2169 5649 1962
G5 9598 4639 9891
G4 78348 91909 76209
87227 34755 71412
95755 05287 44203
96345 58595 80434
86739 75737 08903
37091 71356 48825
67561 89167 17856
G3 56303 88478 68325
09000 52120 97674
G2 00029 90120 28662
G1 75783 14093 18227
DB 525400 017030 878960
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 0;0;3;7 2;9 3;3;8;9
1     2
2 7;9 0;0 5;5;7;9
3 9 0;7;9 4;4
4 0;5;5;8 9 5
5 5 5;6 6
6 1;9 7 0;2;2
7   5;8 4
8 0;3 1;7  
9 1;8 3;4;5 1
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 36 52 40
G7 794 044 855
G6 6590 8473 8901
6888 0907 1401
4374 9291 3322
G5 0731 4326 2788
G4 36844 12848 53034
22100 00813 40706
22855 69376 25967
33327 70511 60778
18430 01459 06927
76235 94308 46105
27795 04379 81598
G3 34833 37474 16799
27899 06404 21296
G2 02727 65950 39707
G1 40159 66193 25908
DB 954123 566862 392530
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 0 4;7;8 1;1;5;6;7;8
1   1;3  
2 3;7;7 6 2;7
3 0;1;3;5;6   0;4
4 4 4;8 0
5 5;9 0;2;9 5
6   2 7
7 4 3;4;6;9 8
8 8   8
9 0;4;5;9 1;3 6;8;9
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 03 26 33
G7 559 822 068
G6 0165 8879 3602
0935 7071 7327
4730 0927 2892
G5 7099 6939 7245
G4 98411 93254 72163
03919 03026 20982
06294 55271 12059
77797 41119 55617
87901 58359 65098
14801 10568 94422
47285 56857 64949
G3 10819 74203 96184
71771 70397 33447
G2 34749 47962 96194
G1 80845 83313 39908
DB 346573 662106 996357
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 1;1;3 3;6 2;8
1 1;9;9 3;9 7
2   2;6;6;7 2;7
3 0;5 9 3
4 5;9   5;7;9
5 9 4;7;9 7;9
6 5 2;8 3;8
7 1;3 1;1;9  
8 5   2;4
9 4;7;9 7 2;4;8
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 87 44 23 48
G7 961 180 924 441
G6 1568 6023 6732 3034
7458 2463 8060 1925
0363 5767 7433 5293
G5 5536 6030 7330 0213
G4 36969 00903 71769 43839
58462 46456 47079 70628
55508 93885 92856 01994
18431 97211 14841 72036
25806 51643 10568 34890
65691 62708 87423 27117
25632 31559 47753 66347
G3 34570 93188 06406 86235
69582 66418 17965 29185
G2 33205 23793 25691 87729
G1 14297 18364 63271 29518
DB 387298 144416 480092 364551
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 5;6;8 3;8 6  
1   1;6;8   3;7;8
2   3 3;3;4 5;8;9
3 1;2;6 0 0;2;3 4;5;6;9
4   3;4 1 1;7;8
5 8 6;9 3;6 1
6 1;2;3;8;9 3;4;7 0;5;8;9  
7 0   1;9  
8 2;7 0;5;8   5
9 1;7;8 3 1;2 0;3;4
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 13 38 31
G7 217 885 316
G6 1252 9004 5098
1494 0304 7769
9293 1890 8142
G5 3081 8068 7855
G4 12540 84319 99043
17546 76821 17780
48469 67312 78926
42950 13727 43651
80966 31868 44542
84475 91792 30352
75260 76945 31509
G3 61283 17605 99929
14211 82729 48324
G2 27907 93046 04507
G1 45961 55506 73791
DB 983640 307676 361844
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 7 4;4;5;6 7;9
1 1;3;7 2;9 6
2   1;7;9 4;6;9
3   8 1
4 0;0;6 5;6 2;2;3;4
5 0;2   1;2;5
6 0;1;6;9 8;8 9
7 5 6  
8 1;3 5 0
9 3;4 0;2 1;8
An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 10 91 70
G7 769 748 280
G6 5986 7692 6691
8366 8703 5322
1831 0880 6210
G5 8210 8170 4712
G4 50071 81004 77990
97982 29425 54268
65935 09224 21090
48908 23053 14797
58621 47104 65002
44392 88586 63347
04362 47319 99617
G3 50725 55657 04898
81474 08825 28660
G2 43444 51853 18546
G1 03817 21896 70632
DB 013309 355957 289313
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 8;9 3;4;4 2
1 0;0;7 9 0;2;3;7
2 1;5 4;5;5 2
3 1;5   2
4 4 8 6;7
5   3;3;7;7  
6 2;6;9   0;8
7 1;4 0 0
8 2;6 0;6 0
9 2 1;2;6 0;0;1;7;8
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 45 38 53
G7 973 245 502
G6 6810 4352 8170
1413 5574 4154
2149 7489 9871
G5 3158 5255 1874
G4 23494 27967 97617
98624 85080 54133
45390 66221 96888
00280 05576 41173
34581 79496 98427
22722 31437 32652
23061 42798 05180
G3 76817 34068 69553
12755 81794 31723
G2 57832 24485 03636
G1 26970 31978 14332
DB 380451 646960 300167
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0     2
1 0;3;7   7
2 2;4 1 3;7
3 2 7;8 2;3;6
4 5;9 5  
5 1;5;8 2;5 2;3;3;4
6 1 0;7;8 7
7 0;3 4;6;8 0;1;3;4
8 0;1 0;5;9 0;8
9 0;4 4;6;8  
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 01 89 53
G7 035 327 611
G6 4741 6344 4395
2548 2707 0478
2086 4196 8472
G5 0069 9653 7811
G4 14562 43557 78288
64416 73093 66218
16143 72270 49699
58040 19295 73806
95803 75448 00776
32716 51277 79661
14944 20344 91556
G3 06233 61784 83970
17823 50041 67632
G2 47316 20937 52556
G1 25146 75165 05365
DB 866098 678017 791950
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 1;3 7 6
1 6;6;6 7 1;1;8
2 3 7  
3 3;5 7 2
4 0;1;3;4;6;8 1;4;4;8  
5   3;7 0;3;6;6
6 2;9 5 1;5
7   0;7 0;2;6;8
8 6 4;9 8
9 8 3;5;6 5;9
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 09 05 62
G7 176 817 054
G6 0319 3558 0430
1645 8256 4787
0733 5985 1780
G5 0077 4808 3065
G4 30706 21182 47136
66270 07946 36090
78489 74543 96461
39996 91621 33717
92562 58504 63317
62232 92792 10134
73911 14608 85124
G3 09713 87477 72931
92359 74202 46224
G2 17751 98724 56216
G1 51321 55674 29546
DB 794185 318592 998227
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 6;9 2;4;5;8;8  
1 1;3;9 7 6;7;7
2 1 1;4 4;4;7
3 2;3   0;1;4;6
4 5 3;6 6
5 1;9 6;8 4
6 2   1;2;5
7 0;6;7 4;7  
8 5;9 2;5 0;7
9 6 2;2 0

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

Xổ số Miền Nam (XSMN) được mở thưởng hàng ngày vào lúc 16h15', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam mà hôm đó đến lịch mở thưởng.

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

2. Cơ cấu giải thưởng

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.Với cơ cấu giải thưởng xổ số như sau:

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000