Hôm nay - ngày 08/11/2025

XSMN 30 ngày - Sổ kết quả xổ số miền nam 30 ngày liên tiếp

kết quả xổ số ngày -
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 02 56 36
G7 135 695 412
G6 0131 3769 1089
5451 6485 0863
1784 5127 4532
G5 4974 5136 1943
G4 33952 81065 15146
02404 49974 21424
34348 68751 96119
76139 24915 69163
48078 64801 73482
90827 72248 13185
90829 83951 89831
G3 06582 41631 83673
74766 26552 71647
G2 92785 00356 91802
G1 66216 93132 52663
DB 765683 283071 791214
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 2;4 1 2
1 6 5 2;4;9
2 7;9 7 4
3 1;5;9 1;2;6 1;2;6
4 8 8 3;6;7
5 1;2 1;1;2;6;6  
6 6 5;9 3;3;3
7 4;8 1;4 3
8 2;3;4;5 5 2;5;9
9   5  

Tham khảo Dự đoán XSTV

Tham khảo Dự đoán XSBD

Tham khảo Dự đoán XSVL

Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 61 99 76
G7 363 916 460
G6 4289 4869 3714
1691 0873 9936
3539 8381 8347
G5 6527 7871 5574
G4 01449 95556 68846
15184 86363 95853
73484 68430 85720
59961 57269 00976
22730 22531 87424
12342 73967 14013
40439 67608 32235
G3 14129 77308 07496
17393 39486 77746
G2 84870 17677 67591
G1 50822 84399 83264
DB 386608 359194 790768
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 8 8;8  
1   6 3;4
2 2;7;9   0;4
3 0;9;9 0;1 5;6
4 2;9   6;6;7
5   6 3
6 1;1;3 3;7;9;9 0;4;8
7 0 1;3;7 4;6;6
8 4;4;9 1;6  
9 1;3 4;9;9 1;6

Xem Thống kê đặc biệt XSBTH

Xem Thống kê đặc biệt XSAG

Xem Thống kê đặc biệt XSTN

Xem TK Cầu pascale Bình Thuận

Xem TK Cầu pascale An Giang

Xem TK Cầu pascale Tây Ninh

Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng
G8 76 06 04
G7 282 961 319
G6 4747 9487 9977
1277 5769 8092
0146 1389 3791
G5 7141 8865 1559
G4 04616 92644 31945
19422 98871 32853
42829 76122 24433
41643 57724 42838
69872 71748 81254
68976 04279 43339
06484 11961 66452
G3 45585 20474 72716
38067 86456 53416
G2 22009 88976 08065
G1 58888 22080 69582
DB 457079 767459 539631
Đầu Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng
0 9 6 4
1 6   6;6;9
2 2;9 2;4  
3     1;3;8;9
4 1;3;6;7 4;8 5
5   6;9 2;3;4;9
6 7 1;1;5;9 5
7 2;6;6;7;9 1;4;6;9 7
8 2;4;5;8 0;7;9 2
9     1;2

Xem Thống kê đặc biệt Cần Thơ

Xem Thống kê đặc biệt Đồng Nai

Xem Thống kê đặc biệt Sóc Trăng

Xem TK Cầu pascale Cần Thơ

Xem TK Cầu pascale Đồng Nai

Xem TK Cầu pascale Sóc Trăng

Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 28 48 60
G7 883 968 979
G6 5440 8262 6295
0482 8312 6406
6530 8437 6692
G5 1716 5483 6791
G4 46610 18613 69752
06119 41703 90236
09050 18040 56675
82145 29744 44711
20169 28090 91602
95420 11043 23284
50979 97900 63063
G3 49265 00592 19369
15604 99132 80804
G2 27203 54750 38576
G1 11734 34567 45680
DB 980288 157236 094402
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 3;4 0;3 2;2;4;6
1 0;6;9 2;3 1
2 0;8    
3 0;4 2;6;7 6
4 0;5 0;3;4;8  
5 0 0 2
6 5;9 2;7;8 0;3;9
7 9   5;6;9
8 2;3;8 3 0;4
9   0;2 1;2;5

Xem TK đặc biệt Bạc Liêu

Xem TK đặc biệt Vũng Tàu

Xem TK đặc biệt Bến Tre

Xem TK Cầu pascale Bạc Liêu

Xem TK Cầu pascale Vũng Tàu

Xem TK Cầu pascale Bến Tre

Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 85 24 50
G7 659 740 253
G6 8691 0701 4100
0491 2001 7639
7035 7627 1138
G5 0960 5969 4034
G4 07389 65181 09260
08908 64720 32766
87430 45438 46807
79299 61624 01146
46966 15770 25794
23363 88874 31664
07672 70912 81943
G3 76444 89228 96679
73997 55821 18964
G2 35296 20092 08591
G1 11823 27084 49787
DB 338191 159591 842823
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 8 1;1 0;7
1   2  
2 3 0;1;4;4;7;8 3
3 0;5 8 4;8;9
4 4 0 3;6
5 9   0;3
6 0;3;6 9 0;4;4;6
7 2 0;4 9
8 5;9 1;4 7
9 1;1;1;6;7;9 1;2 1;4

Xem Thống kê đặc biệt Cà Mau

Xem Thống kê đặc biệt Đồng Tháp

Xem Thống kê đặc biệt Hồ Chí Minh

Xem TK Cầu pascale Cà Mau

Xem TK Cầu pascale Đồng Tháp

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 41 51 87
G7 612 851 208
G6 3764 3255 4570
4326 6918 1528
6857 9899 1385
G5 9847 7112 6286
G4 37096 38417 10197
64733 97126 17799
68210 06209 77504
92212 07161 86857
41230 10905 73099
80738 36124 03363
79770 61405 20852
G3 16340 19367 96138
64059 87850 21031
G2 57241 24059 96286
G1 59645 89226 07484
DB 685624 145989 145445
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0   5;5;9 4;8
1 0;2;2 2;7;8  
2 4;6 4;6;6 8
3 0;3;8   1;8
4 0;1;1;5;7   5
5 7;9 0;1;1;5;9 2;7
6 4 1;7 3
7 0   0
8   9 4;5;6;6;7
9 6 9 7;9;9

Xem TK đặc biệt XSDL

Xem TK đặc biệt XSKG

Xem TK đặc biệt XSTG

Xem TK Cầu pascale Đà Lạt

Xem TK Cầu pascale Kiên Giang

Xem TK Cầu pascale Tiền Giang

Bình Phước Hậu Giang Long An Hồ Chí Minh
G8 10 22 39 48
G7 557 001 789 550
G6 5548 9090 9899 0547
3456 9864 4639 1482
9452 8872 8055 8276
G5 8908 3302 0840 3912
G4 97107 29051 88405 68833
44274 79062 19171 28879
61872 01251 40133 38136
23632 67754 41282 75798
23987 53318 59731 63073
78595 38141 77860 34046
42283 17518 82866 79770
G3 48225 40034 51655 17421
18019 53651 68041 04629
G2 91878 29820 62960 22853
G1 29593 94050 99412 26168
DB 539631 495851 313631 425632
Đầu Bình Phước Hậu Giang Long An Hồ Chí Minh
0 7;8 1;2 5  
1 0;9 8;8 2 2
2 5 0;2   1;9
3 1;2 4 1;1;3;9;9 2;3;6
4 8 1 0;1 6;7;8
5 2;6;7 0;1;1;1;1;4 5;5 0;3
6   2;4 0;0;6 8
7 2;4;8 2 1 0;3;6;9
8 3;7   2;9 2
9 3;5 0 9 8

Xem Thống kê đặc biệt BP

Xem Thống kê đặc biệt HG

Xem Thống kê đặc biệt LA

Xem Thống kê đặc biệt HCM

Xem TK Cầu pascale Bình Phước

Xem TK Cầu pascale Hậu Giang

Xem TK Cầu pascale Long An

Xem TK Cầu pascale Hồ Chí Minh

Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
G8 64 16 91
G7 605 306 397
G6 5669 1110 3864
5934 8745 1095
6713 5911 9864
G5 1122 9483 6022
G4 56403 61200 28198
96114 27998 56480
03236 11875 26490
46948 35621 96178
16644 46523 77616
58495 26162 26060
70057 28102 47151
G3 32008 93714 61105
48927 97800 58110
G2 63001 87633 59948
G1 11659 62899 77213
DB 553465 930283 342489
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
0 1;3;5;8 0;0;2;6 5
1 3;4 0;1;4;6 0;3;6
2 2;7 1;3 2
3 4;6 3  
4 4;8 5 8
5 7;9   1
6 4;5;9 2 0;4;4
7   5 8
8   3;3 0;9
9 5 8;9 0;1;5;7;8

Xem bảng đặc biệt Bình Dương

Xem bảng đặc biệt Vĩnh Long

Xem bảng đặc biệt Trà Vinh

Xem TK Cầu pascale Bình Dương

Xem TK Cầu pascale Vĩnh Long

Xem TK Cầu pascale Trà Vinh

An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 97 68 14
G7 707 977 470
G6 4392 7938 9219
7064 4354 2090
6363 9899 2331
G5 9436 6733 8150
G4 56904 64508 29828
44014 16101 21038
72035 53018 67916
91547 05299 82569
38164 25090 72430
13713 22306 28831
21838 63470 41836
G3 89961 79587 11564
11372 18459 22236
G2 18933 01527 61431
G1 30149 26065 32931
DB 227911 222305 045224
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 4;7 1;5;6;8  
1 1;3;4 8 4;6;9
2   7 4;8
3 3;5;6;8 3;8 0;1;1;1;1;6;6;8
4 7;9    
5   4;9 0
6 1;3;4;4 5;8 4;9
7 2 0;7 0
8   7  
9 2;7 0;9;9 0
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 34 54 18
G7 209 524 260
G6 3244 8426 3969
8110 3603 5356
6035 6850 1840
G5 2640 8934 1486
G4 87151 14831 96063
33046 34140 10557
46615 83726 40008
95554 10729 49401
56501 18594 53672
91036 59274 07061
30836 69867 65540
G3 07555 81033 76069
25167 07449 26565
G2 55879 01240 27823
G1 91232 79281 53665
DB 274359 634611 630038
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 1;9 3 1;8
1 0;5 1 8
2   4;6;6;9 3
3 2;4;5;6;6 1;3;4 8
4 0;4;6 0;0;9 0;0
5 1;4;5;9 0;4 6;7
6 7 7 0;1;3;5;5;9;9
7 9 4 2
8   1 6
9   4  
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 90 03 30
G7 030 847 495
G6 4597 0138 2190
7014 7452 5939
6174 0002 6513
G5 5655 7680 1937
G4 09228 37344 87914
11945 22040 05295
18406 81466 00678
04981 22032 50795
16374 71330 00149
93179 35713 60652
24482 27298 80093
G3 01145 79747 71749
72606 69148 15020
G2 09136 93188 03225
G1 13964 13193 74172
DB 314521 630243 450066
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 6;6 2;3  
1 4 3 3;4
2 1;8   0;5
3 0;6 0;2;8 0;7;9
4 5;5 0;3;4;7;7;8 9;9
5 5 2 2
6 4 6 6
7 4;4;9   2;8
8 1;2 0;8  
9 0;7 3;8 0;3;5;5;5
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 10 92 55
G7 013 544 661
G6 7656 4061 8176
0847 2003 7642
3101 2254 5543
G5 1339 3369 4452
G4 01239 01398 35787
86908 27476 14903
05703 95501 86604
67553 30066 34679
68535 10357 21781
78280 43231 21988
57693 52664 14568
G3 61758 12352 57607
13636 72835 21883
G2 51268 06755 96309
G1 84271 23241 80452
DB 206663 278861 586769
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 1;3;8 1;3 3;4;7;9
1 0;3    
2      
3 5;6;9;9 1;5  
4 7 1;4 2;3
5 3;6;8 2;4;5;7 2;2;5
6 3;8 1;1;4;6;9 1;8;9
7 1 6 6;9
8 0   1;3;7;8
9 3 2;8  
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 33 96 55
G7 843 827 388
G6 8213 1138 8115
5668 4403 4332
7280 2944 8395
G5 1961 3792 6992
G4 35442 88221 18428
75049 47085 41543
78436 01060 05465
01354 21299 52298
26943 38054 89680
12928 43511 89932
53790 94566 98159
G3 91919 04911 70015
26373 06696 17204
G2 62307 51253 89905
G1 01337 66790 98323
DB 355080 536989 351920
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 7 3 4;5
1 3;9 1;1 5;5
2 8 1;7 0;3;8
3 3;6;7 8 2;2
4 2;3;3;9 4 3
5 4 3;4 5;9
6 1;8 0;6 5
7 3    
8 0;0 5;9 0;8
9 0 0;2;6;6;9 2;5;8
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 25 33 35 34
G7 091 913 124 367
G6 8746 3295 3998 8804
0919 8514 6791 9443
0609 0850 9123 6823
G5 5548 6400 1310 9617
G4 82578 19063 82914 71662
97550 70030 60057 44287
61046 86050 67506 56886
61104 76598 02322 08893
13370 92289 93910 19288
16494 88371 73621 97699
29296 23818 26764 12813
G3 59398 66706 67412 32663
61058 15666 09385 32110
G2 06799 80178 97731 60342
G1 38098 72311 31867 38816
DB 408671 651817 248337 016855
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 4;9 0;6 6 4
1 9 1;3;4;7;8 0;0;2;4 0;3;6;7
2 5   1;2;3;4 3
3   0;3 1;5;7 4
4 6;6;8     2;3
5 0;8 0;0 7 5
6   3;6 4;7 2;3;7
7 0;1;8 1;8    
8   9 5 6;7;8
9 1;4;6;8;8;9 5;8 1;8 3;9
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 60 61 16
G7 448 350 908
G6 7975 5948 5858
0563 1808 4925
4570 7674 1590
G5 2914 7411 4398
G4 24161 08323 04500
17797 99669 69205
88036 07901 02371
76390 96241 20163
14127 46181 51905
91488 35490 07846
12388 18183 86094
G3 76499 91993 39829
74346 11348 94618
G2 61928 93148 66196
G1 46013 67097 75411
DB 941913 744050 478354
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0   1;8 0;5;5;8
1 3;3;4 1 1;6;8
2 7;8 3 5;9
3 6    
4 6;8 1;8;8;8 6
5   0;0 4;8
6 0;1;3 1;9 3
7 0;5 4 1
8 8;8 1;3  
9 0;7;9 0;3;7 0;4;6;8
An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8 06 96 52
G7 703 254 711
G6 7912 8833 3678
8955 2920 2928
6227 1356 1421
G5 9951 9536 2134
G4 48711 76047 65413
28217 69085 24271
29874 00290 38390
95550 75734 24372
02886 51345 76796
72687 84444 97349
85421 20636 36137
G3 94341 67038 95267
42655 23844 05530
G2 92333 75766 56768
G1 35266 70817 93607
DB 698838 214314 351331
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 3;6   7
1 1;2;7 4;7 1;3
2 1;7 0 1;8
3 3;8 3;4;6;6;8 0;1;4;7
4 1 4;4;5;7 9
5 0;1;5;5 4;6 2
6 6 6 7;8
7 4   1;2;8
8 6;7 5  
9   0;6 0;6
Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
G8 85 39 21
G7 523 080 592
G6 5474 2478 2748
5290 3755 9078
0688 3379 5689
G5 4208 7285 1239
G4 90655 73300 60651
68185 01703 19569
71079 17021 63094
02666 41865 41357
69247 29718 31534
90260 43128 86209
19285 59875 38583
G3 64882 62981 18784
14144 66874 49787
G2 96836 93963 95336
G1 93768 25252 68664
DB 221174 592795 834441
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 8 0;3 9
1   8  
2 3 1;8 1
3 6 9 4;6;9
4 4;7   1;8
5 5 2;5 1;7
6 0;6;8 3;5 4;9
7 4;4;9 4;5;8;9 8
8 2;5;5;5;8 0;1;5 3;4;7;9
9 0 5 2;4
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 25 21 34
G7 338 922 818
G6 0892 7428 7882
9952 3236 9223
5120 0652 9740
G5 7698 4428 7515
G4 54408 03183 86200
74405 04216 84564
79895 48265 99564
91527 64309 16785
43705 31392 88459
02983 67317 58211
13127 79651 59037
G3 10288 07464 73556
64960 74457 66319
G2 25097 48785 36272
G1 67705 54184 58184
DB 975779 170075 132596
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 5;5;5;8 9 0
1   6;7 1;5;8;9
2 0;5;7;7 1;2;8;8 3
3 8 6 4;7
4     0
5 2 1;2;7 6;9
6 0 4;5 4;4
7 9 5 2
8 3;8 3;4;5 2;4;5
9 2;5;7;8 2 6
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 02 74 48
G7 752 665 391
G6 2746 8879 2411
2701 0951 0972
3072 3457 2006
G5 6618 2672 1417
G4 40826 62981 89650
70177 92160 56620
30078 66837 98366
46411 49614 14642
33557 67402 03043
64124 52895 68914
09520 02040 14933
G3 15848 43650 88183
47288 19628 97831
G2 97224 93914 58660
G1 74700 84774 49726
DB 213948 454826 261504
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 0;1;2 2 4;6
1 1;8 4;4 1;4;7
2 0;4;4;6 6;8 0;6
3   7 1;3
4 6;8;8 0 2;3;8
5 2;7 0;1;7 0
6   0;5 0;6
7 2;7;8 2;4;4;9 2
8 8 1 3
9   5 1
Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G8 48 87 59
G7 628 529 069
G6 9357 6384 6779
5670 0944 7777
5940 1152 8701
G5 4125 6254 5222
G4 27269 81125 91042
29213 67855 87214
51982 74836 67639
41629 26040 42626
53758 97842 05477
52755 39174 91709
38513 82429 56269
G3 06927 29711 58720
61604 67946 60684
G2 87031 15029 02192
G1 96853 26696 22687
DB 566527 375650 097059
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 4   1;9
1 3;3 1 4
2 5;7;7;8;9 5;9;9;9 0;2;6
3 1 6 9
4 0;8 0;2;4;6 2
5 3;5;7;8 0;2;4;5 9;9
6 9   9;9
7 0 4 7;7;9
8 2 4;7 4;7
9   6 2
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 57 19 41 49
G7 270 880 232 551
G6 3674 2765 4308 7793
5474 1681 0423 5385
3139 7582 1109 5867
G5 3127 7085 3737 5884
G4 06439 22547 16924 35044
61854 83456 04413 96876
51578 05353 93943 77407
65371 17634 69132 84801
89214 23330 12641 49132
18946 83659 19983 21773
56165 16423 10739 87865
G3 36955 03489 63289 68133
10569 16153 20850 82654
G2 03592 06890 48582 80536
G1 69495 32005 73802 97111
DB 082000 191567 301877 567567
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 0 5 2;8;9 1;7
1 4 9 3 1
2 7 3 3;4  
3 9;9 0;4 2;2;7;9 2;3;6
4 6 7 1;1;3 4;9
5 4;5;7 3;3;6;9 0 1;4
6 5;9 5;7   5;7;7
7 0;1;4;4;8   7 3;6
8   0;1;2;5;9 2;3;9 4;5
9 2;5 0   3
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 53 04 89
G7 842 737 771
G6 5066 5453 1327
4216 6049 6010
8000 2581 3727
G5 2662 9697 9873
G4 25580 91620 03036
81001 06508 03388
27273 14773 94241
89663 71602 36948
60041 66739 93407
50120 12513 06176
87505 26095 77623
G3 12339 16867 14727
19181 29324 42995
G2 28214 02523 18589
G1 94999 81562 53643
DB 940509 754464 257993
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0 0;1;5;9 2;4;8 7
1 4;6 3 0
2 0 0;3;4 3;7;7;7
3 9 7;9 6
4 1;2 9 1;3;8
5 3 3  
6 2;3;6 2;4;7  
7 3 3 1;3;6
8 0;1 1 8;9;9
9 9 5;7 3;5
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 96 69 33
G7 256 532 108
G6 7568 7075 3434
7268 1482 4014
2083 9863 2860
G5 3658 3795 4513
G4 05792 20795 48935
36754 97258 02223
74179 33280 92369
97581 79608 29119
11766 62033 53820
49558 29989 04293
69932 22086 38578
G3 04157 42382 79663
00162 97693 18145
G2 45210 80674 39179
G1 96629 14242 13176
DB 814132 576961 722489
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0   8 8
1 0   3;4;9
2 9   0;3
3 2;2 2;3 3;4;5
4   2 5
5 4;6;7;8;8 8  
6 2;6;8;8 1;3;9 0;3;9
7 9 4;5 6;8;9
8 1;3 0;2;2;6;9 9
9 2;6 3;5;5 3
Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
G8 52 25 55
G7 449 000 723
G6 3503 2583 0084
4405 5951 3911
2599 8933 7160
G5 1852 1421 5155
G4 25662 15030 95140
00434 30046 59210
56136 81819 38365
00745 61211 13498
67198 09511 04211
69778 05991 15296
13967 15080 55917
G3 27437 01290 85600
07723 40630 70890
G2 97001 86045 78414
G1 96434 85724 82065
DB 832899 799218 011089
Đầu Sóc Trăng Cần Thơ Đồng Nai
0 1;3;5 0 0
1   1;1;8;9 0;1;1;4;7
2 3 1;4;5 3
3 4;4;6;7 0;0;3  
4 5;9 5;6 0
5 2;2 1 5;5
6 2;7   0;5;5
7 8    
8   0;3 4;9
9 8;9;9 0;1 0;6;8
Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
G8 29 33 91
G7 514 950 665
G6 8448 9631 8515
9525 5873 1744
6903 2217 6505
G5 7042 8292 5212
G4 38119 66910 12419
37379 01916 03779
65485 76884 03084
54214 89574 99345
88859 87046 80920
31064 06183 90490
29649 21106 46201
G3 28726 87576 00797
35937 26775 10368
G2 87015 51065 34426
G1 94199 60584 19956
DB 982497 318696 040618
Đầu Bạc Liêu Vũng Tàu Bến Tre
0 3 6 1;5
1 4;4;5;9 0;6;7 2;5;8;9
2 5;6;9   0;6
3 7 1;3  
4 2;8;9 6 4;5
5 9 0 6
6 4 5 5;8
7 9 3;4;5;6 9
8 5 3;4;4 4
9 7;9 2;6 0;1;7
Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G8 86 84 23
G7 534 119 145
G6 5867 5946 5345
4916 6087 7485
7498 2941 1721
G5 2587 1715 8916
G4 65362 17605 89847
34036 48075 62589
46346 34159 44483
17237 16450 87773
30235 99161 07376
27511 76138 75211
63990 72971 88528
G3 59678 48170 81221
01324 41946 01713
G2 70667 87476 65713
G1 79039 48764 83460
DB 884006 748614 167699
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 6 5  
1 1;6 4;5;9 1;3;3;6
2 4   1;1;3;8
3 4;5;6;7;9 8  
4 6 1;6;6 5;5;7
5   0;9  
6 2;7;7 1;4 0
7 8 0;1;5;6 3;6
8 6;7 4;7 3;5;9
9 0;8   9
Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G8 46 30 65
G7 814 344 244
G6 1518 1467 5413
7786 9372 5483
3597 9661 0094
G5 3797 1257 3911
G4 69038 68767 35517
19472 04471 70286
56809 10297 76748
23585 10573 25739
42959 90662 74984
49735 57223 68194
95369 42514 19343
G3 13973 68626 81501
16947 14663 92758
G2 41934 37538 68725
G1 96877 50931 68512
DB 379880 496675 615051
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 9   1
1 4;8 4 1;2;3;7
2   3;6 5
3 4;5;8 0;1;8 9
4 6;7 4 3;4;8
5 9 7 1;8
6 9 1;2;3;7;7 5
7 2;3;7 1;2;3;5  
8 0;5;6   3;4;6
9 7;7 7 4;4
Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G8 70 38 43 72
G7 459 788 840 900
G6 5867 3197 8164 9362
8476 3300 5527 7250
5981 1616 7490 4754
G5 4201 8481 0778 4425
G4 24847 55577 22884 85294
06898 87529 12428 49527
20751 79513 56732 56337
01728 55899 15067 33647
42145 74568 09028 38398
78320 56515 03311 51617
67381 20176 20069 24544
G3 72372 93728 46684 61769
32910 62448 28521 37125
G2 48387 55484 80755 83226
G1 84773 05024 68623 25869
DB 595981 792338 110001 688416
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 1 0 1 0
1 0 3;5;6 1 6;7
2 0;8 4;8;9 1;3;7;8;8 5;5;6;7
3   8;8 2 7
4 5;7 8 0;3 4;7
5 1;9   5 0;4
6 7 8 4;7;9 2;9;9
7 0;2;3;6 6;7 8 2
8 1;1;1;7 1;4;8 4;4  
9 8 7;9 0 4;8
Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
G8 23 35 15
G7 091 251 559
G6 2142 8319 4270
5847 8236 9873
9435 9487 5064
G5 3344 6825 3520
G4 40538 22983 48842
46736 97579 11824
23823 40295 83036
23942 78678 55755
46920 97283 71845
18363 82600 45624
61952 43877 87713
G3 27332 18628 07730
03517 11350 70303
G2 73723 52111 12319
G1 79083 43841 56198
DB 376469 885859 562405
Đầu Trà Vinh Bình Dương Vĩnh Long
0   0 3;5
1 7 1;9 3;5;9
2 0;3;3;3 5;8 0;4;4
3 2;5;6;8 5;6 0;6
4 2;2;4;7 1 2;5
5 2 0;1;9 5;9
6 3;9   4
7   7;8;9 0;3
8 3 3;3;7  
9 1 5 8
Bình Thuận An Giang Tây Ninh
G8 30 40 41
G7 650 884 632
G6 1676 5934 5504
8579 7442 7032
8195 3430 0328
G5 7406 8877 6409
G4 85022 00810 22542
91508 02321 03880
30566 00681 94591
39510 51728 64249
47874 24507 67228
50959 58068 08830
17218 96136 27645
G3 86160 03856 84309
63614 04216 33041
G2 04444 49226 02992
G1 32016 02518 30824
DB 734059 042293 118795
Đầu Bình Thuận An Giang Tây Ninh
0 6;8 7 4;9;9
1 0;4;6;8 0;6;8  
2 2 1;6;8 4;8;8
3 0 0;4;6 0;2;2
4 4 0;2 1;1;2;5;9
5 0;9;9 6  
6 0;6 8  
7 4;6;9 7  
8   1;4 0
9 5 3 1;2;5

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

Xổ số Miền Nam (XSMN) được mở thưởng hàng ngày vào lúc 16h15', được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh miền Nam mà hôm đó đến lịch mở thưởng.

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

2. Cơ cấu giải thưởng

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.Với cơ cấu giải thưởng xổ số như sau:

Giải thưởng Tiền thưởng Số lượng Trị giá
Giải đặc biệt 2.000.000.000 6 01
Giải nhất 30.000.000 5 10
Giải nhì 15.000.000 5 10
Giải ba 10.000.000 5 20
Giải tư 3.000.000 5 70
Giải năm 1.000.000 4 100
Giải sáu 400.000 4 300
Giải bảy 200.000 3 1000
Giải tám 100.000 2 10000